des c1c2-unit 14-vocab: quantity & money

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/48

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

49 Terms

1
New cards

abundant

phong phú, dồi dào, nhiều hơn mức đủ (nguồn cung cấp hàng hóa, tài nguyên, chứng cứ)

2
New cards

ample

phong phú, nhiều (thời gian, cơ hội, chứng cứ)

3
New cards

area

diện tích, bề mặt, khu vực

4
New cards

batch

+nhóm lại với nhau .v

+mè (bánh), đợt, chuyến, khóa học, nhóm .n

5
New cards

bulk

kích thước, số lượng cực lớn

6
New cards

countless

vô số, vô kể, không đếm xuể

7
New cards

dimension

chiều, kích thước, khỗ, cỡ

8
New cards

diminish

bớt, giảm, hạ bớt, thu nhỏ

9
New cards

equation

phương trình

10
New cards

equidistant

ở một khoảng cách bằng nhau giữa 2 địa điểm

11
New cards

extent

phạm vi, vi mô

12
New cards

finite

có hạn, có chừng, hạn chế

13
New cards

force

+dùng vũ lực, bức ép, cưỡng ép .v

+sự bắt buộc, vũ lực, quyền lực .n

14
New cards

fraction

phân số

15
New cards

heap

+chất đống (a heap of clothes/ rubbish) .n

+đồng .v

16
New cards

imbalance

sự không cân bằng, sự thiếu cân bằng

17
New cards

immense

mênh mông, bao la, rộng lớn

18
New cards

intensity

độ mạnh, cường độ

19
New cards

magnitude

tầm lớn, độ lớn, lượng, cường độ

20
New cards

mass

khối, đồng, số nhiều, đa số, khối lượng

21
New cards

meagre

hạn chế, gầy còn, đạm bạc

22
New cards

minute

nhỏ, vụn vặt, chỉ ly, cặn kẽ, tỉ mỉ

23
New cards

multiple

+bội số .n

+liên quan đến nhiều người, nhiều mối, vô số .aj

24
New cards

proportion

tỷ lệ, sự cân xứng, sự cân đối

25
New cards

quantify

xác định số lượng

26
New cards

rate

+tỷ lệ, tộc độ, mức, giá, suất, hạng, loại .n

+đánh giá, ước lượng, định giá .v

27
New cards

ratio

tỷ số, tỷ lệ, theo tỷ lệ

28
New cards

ration

+hạn chế về số lượng cố định cho ai đó, cái gì đó .v

+khẩu phần ăn .n

29
New cards

shrink

co lại, rút lại, ngắng lại, co vào, rút vào

30
New cards

sum

tổng số lượng tiền, phép tỉnh tổng

31
New cards

uneven

không đều, không bằng phẳng

32
New cards

volume

chuyển tập, chương, thể tích, dung tích

33
New cards

benefit

+giúp ích cho, làm lợi cho, được lợi, lợi dụng .v

+lợi ích, tiền trợ cấp, phúc lợi .n

34
New cards

compensation

sự đền bù, sự bồi thường

35
New cards

debt

số tiền vay chưa trả nợ, sự mang ơn

36
New cards

deduct

trừ đi, khấu trừ

37
New cards

deposit

+tiền đặc cọc, tiền ký quỹ .n

+trả tiền vào tài khoản, gởi tiền vào ngân hàng .v

38
New cards

direct debit

việc tự động thanh toán tiền hàng tháng

39
New cards

dividend

cổ tức, tiền lãi khi mua cổ phiếu, số bị chia

40
New cards

down payment

tiền trả đợt đầu

41
New cards

finance

tài chính, cấp tiền cho, bỏ vốn cho

42
New cards

interest

lãi suất

43
New cards

lump summortgage

số tiền trả một lần, số tiền tính gộp cả lãi

44
New cards

mortgage

sự thế chấp, tiền thuế chấp (đặc biệt là mua nhà)

45
New cards

overdraft

số tiền ngân hàng cho nợ để sử dụng trước cuối tháng chuyển vào trả lại sau

46
New cards

pension

tiền chợ cấp, lương hưu

47
New cards

share

cổ phiếu, cổ phần

48
New cards

speculate

đầu cơ, tích trữ, mua bán liều lĩnh

49
New cards

withdraw

rút tiền từ ngân hàng