1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Crime
(n) tội phạm (hành vi)
Criminal
(adj) thuộc về tội phạm
Criminal
(n) tội phạm (người)
Victim
(n) nạn nhân
Victimise
(v) hành hạ, ngược đãi, đối xử bất công
Victimisation
(n) sự biến ai thành nạn nhân
Violate
(v) vi phạm, xâm phạm
Violation
(n) sự vi phạm, sự xâm phạm
Guilt
(n) tội lỗi, cảm giác tội lỗi
Guilty
(adj) có tội, đầy cảm giác tội lỗi
Guiltless
(adj) vô tội, trong sạch
Innocent
(adj) vô tội, ngây thơ
Innocence
(n) sự vô tội, sự ngây thơ
Offend
(v) xúc phạm; phạm tội
Offender
(n) kẻ phạm tội, người vi phạm
Offense
(n) sự xúc phạm; tội ác, sự vi phạm
First-time offender
(n) người phạm tội lần đầu
Track down / Hunt down
(v) truy lùng, truy tìm
Bring somebody to justice
(phrase) đưa ai ra trước công lý
Imprison
(v) bỏ tù, tống giam
Imprisonment
(n) sự bỏ tù, án tù
Restrict
(v) hạn chế, giới hạn
Restriction
(n) sự hạn chế, điều hạn chế
Restrictive
(adj) có tính hạn chế
Rehabilitate
(v) phục hồi, cải tạo, tái hòa nhập
Rehabilitation
(n) sự phục hồi, sự cải tạo
Lenient
(adj) khoan hồng, dễ dãi
Leniency
(n) sự khoan hồng, tính dễ dãi
Juvenile delinquent
(n) vị thành niên phạm pháp
Juvenile delinquency
(n) tội phạm vị thành niên
Impulsive
(adj) bốc đồng, hấp tấp
Impulsiveness
(n) tính bốc đồng
Threat
(n) mối đe dọa
Threaten
(v) đe dọa
Deter
(v) ngăn cản, răn đe
Deterrent
(n) biện pháp răn đe
Trauma
(n) chấn thương tâm lý, sang chấn
Traumatic
(adj) gây chấn thương tâm lý
Abide by
(v) tuân thủ, tuân theo
Rampant
(adj) tràn lan, không kiểm soát
Prevent
(v) ngăn chặn, ngăn ngừa
Prevention
(n) sự ngăn chặn, sự phòng ngừa
Preventive / Preventative
(adj) có tính phòng ngừa