Reading test 4

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/77

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

78 Terms

1

settlements (n)

các khu định cư

2

millennium (n)

thiên niên kỷ (1,000 năm)

3

dig (v)

đào

4

excavate (v)

khai quật; đào bới để lấy hoặc tạo đường hầm

5

remarkably (adv)

đáng chú ý; đặc biệt

6

handhold (n)

chỗ bám tay

7

foothold (n)

chỗ đặt chân

8

deep (adj)

sâu

9

alternative (n/adj)

phương án thay thế

10

geological (adj)

thuộc địa chất

11

penetrate (v)

xuyên qua; lọt vào

12

deviation (n)

sự lệch hướng

13

initial (adj)

ban đầu

14

obstacle (n)

chướng ngại vật; trở ngại

15

extraction (n)

sự khai thác

16

miner (n)

thợ mỏ

17

vein (n)

mạch (quặng, khoáng chất)

18

pursue (v)

theo đuổi, bám theo

19

trace (n)

dấu vết

20

mineral (n)

khoáng sản

21

straightforward (adj)

đơn giản; dễ hiểu hoặc dễ thực hiện

22

calculate (v)

tính toán

23

harbor (n)

cảng biển

24

toddler (n)

trẻ nhỏ đang tập đi

25

hunch (v)

khom người

26

skim (v)

đọc lướt

27

circuit (n)

mạch (não bộ, điện)

28

neurosciences (n)

ngành khoa học thần kinh

29

implication (n)

hệ quả, ảnh hưởng

30

acquisition (n)

sự tiếp thu

31

mechanism (n)

cơ chế hoạt động

32

empathy (n)

sự thấu cảm

33

caution (v)

cảnh báo

34

blueprint (n)

bản thiết kế, bản vẽ mẫu

35

confront (v)

đối mặt, giải quyết

36

multi-task (v)

làm nhiều việc cùng lúc

37

diminishing (adj)

suy giảm

38

oriented (adj)

có định hướng

39

time-demanding (adj)

đòi hỏi nhiều thời gian

40

denser (adj)

dày đặc hơn, khó đọc hơn

41

underlie (v)

nằm bên dưới, là cơ sở cho cái gì

42

favour (v)

thiên về, ưa chuộng hơn

43

potential (adj/n)

tiềm năng

44

analysis (n)

phân tích

45

sufficient (adj)

đủ

46

argument (n)

lập luận

47

comprehend (v)

hiểu, lĩnh hội

48

troubling (adj)

đáng lo ngại

49

downstream (adj)

xảy ra sau đó, hậu quả tiếp diễn

50

appeal (n)

sức hấp dẫn

51

comprehension (n)

sự hiểu, sự lĩnh hội

52

grasp (v)

nắm bắt (ý nghĩa, kiến thức)

53

perceive (v)

nhận thức

54

straightforward (adj)

đơn giản, không rắc rối

55

purpose (n)

mục đích

56

susceptible (adj)

dễ bị ảnh hưởng

57

irrational (adj)

vô lý, không hợp lý

58

capacity (n)

năng lực

59

imply (v)

ngụ ý

60

extraordinary (adj)

phi thường

61

alongside (prep)

cùng với, song song

62

artificial (adj)

nhân tạo

63

predict (v)

dự đoán

64

unexpected (adj)

bất ngờ, không lường trước được

65

force (n)

lực lượng (lực lượng cảnh sát)

66

reluctant (adj)

miễn cưỡng, không sẵn lòng

67

guidance (n)

sự hướng dẫn, lời khuyên

68

contradict (v)

mâu thuẫn, trái ngược với

69

plausible (adj)

hợp lý, đáng tin

70

disbelief (n)

sự không tin, hoài nghi

71

reluctance (n)

sự do dự, miễn cưỡng

72

comprehend (v)

hiểu, lĩnh hội được

73

embarrass (v)

làm xấu hổ, gây lúng túng

74

cinematic (adj)

thuộc điện ảnh, như phim ảnh

75

optimist (n)

người lạc quan

76

surveillance (n)

sự giám sát

77

transparency (n)

tính minh bạch

78

disclosure (n)

sự tiết lộ, công khai thông tin