Từ vựng unit 1

0.0(0)
studied byStudied by 6 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/53

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

54 Terms

1
New cards

Suburb

Ngoại ô, vùng ngoại ô

2
New cards

Craft village

Làng nghề

3
New cards

Neighbour

Hàng xóm

4
New cards

Advice (n)

Lời khuyên

5
New cards

Facilities

Cơ sở vật chất

6
New cards

Community

Cộng đồng

7
New cards

Get on (well) with (someone)

Hòa thuận với, có mối quan hệ tốt với ai

8
New cards

Local (adj)

(Thuộc) địa phương

9
New cards

Move (to)

Di chuyển

10
New cards

Look for (v)

Tìm kiếm

11
New cards

Bus station

Trạm xe buýt, bến xe buýt

12
New cards

Remind sb of smt

Gợi nhớ cho ai về điều gì

13
New cards

Police officer (n)

Nhân viên cảnh sát

14
New cards

Garbage collector (n)

Người thu gom rác

15
New cards

Electrician (n)

Thợ điện

16
New cards

Firefighter (n)

Nhân viên cứu hỏa

17
New cards

Delivery person (n)

Người giao hàng

18
New cards

Artisan (n)

Thợ thủ công

19
New cards

Speciality food (n)

Đặc sản địa phương

20
New cards

Break down

Bị hỏng

21
New cards

Take (rubbish) away

Vứt/đổ (rác)

22
New cards

Lantern (n)

Đèn lồng

23
New cards

Tourist atraction (n)

Địa điểm du lịch

24
New cards

Pottery (n)

Đồ gốm

25
New cards

Artist (n)

Nghệ nhân, nghệ sĩ

26
New cards

Handicraft (n)

Đồ thủ công

27
New cards

House - warming party (n)

Tiệc tân gia

28
New cards

Decide (v)

Quyết định (làm gì)

29
New cards

Go out (phr.v)

Ra ngoài (để đi chơi)

30
New cards

Pass down (phr.v)

Truyền lại

31
New cards

Cut down on (phr.v)

Cắt giảm, giảm bớt

32
New cards

Run out of (phr.v)

Cạn kiệt, hết

33
New cards

Look around (phr.v)

Nhìn xung quanh, nhìn quanh

34
New cards

Find out (phr.v)

Tìm hiểu

35
New cards

Take care of (phr.v)

Chăm sóc

36
New cards

Seagull (phr.v)

Mòng biển (chim)

37
New cards

Suitcase (n)

Vali

38
New cards

Pedestrian street (n)

Phố đi bộ

39
New cards

Preserve (v)

Bảo tồn, gìn giữ

40
New cards

Shorten (v)

Rút ngắn lại

41
New cards

Speech

Bài phát biểu

42
New cards

Fragrance (n)

Mùi thơm

43
New cards

Original (adj)

Ban đầu, đầu tiên, nguyên bản

44
New cards

Function (n)

Chức năng

45
New cards

Worldwide (adv)

Toàn cầu

46
New cards

Symbolize (v)

Biểu tượng, được coi là biểu tượng (cho)

47
New cards

Traditional Technique (n)

Kĩ thuật truyền thống

48
New cards

Consumer (n)

Người tiêu thụ, khách hàng

49
New cards

Importance (n)

Tầm quan trọng

50
New cards

Hard-working (adj)

Chăm chỉ

51
New cards

Responsible (adj)

Có trách nhiệm, chịu trách nhiệm

52
New cards

Famous for (adj)

Nổi tiếng về

53
New cards

Sort rubbish

Phân loại rác

54
New cards

Improve (v)

Cải thiện