1/53
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Suburb
Ngoại ô, vùng ngoại ô
Craft village
Làng nghề
Neighbour
Hàng xóm
Advice (n)
Lời khuyên
Facilities
Cơ sở vật chất
Community
Cộng đồng
Get on (well) with (someone)
Hòa thuận với, có mối quan hệ tốt với ai
Local (adj)
(Thuộc) địa phương
Move (to)
Di chuyển
Look for (v)
Tìm kiếm
Bus station
Trạm xe buýt, bến xe buýt
Remind sb of smt
Gợi nhớ cho ai về điều gì
Police officer (n)
Nhân viên cảnh sát
Garbage collector (n)
Người thu gom rác
Electrician (n)
Thợ điện
Firefighter (n)
Nhân viên cứu hỏa
Delivery person (n)
Người giao hàng
Artisan (n)
Thợ thủ công
Speciality food (n)
Đặc sản địa phương
Break down
Bị hỏng
Take (rubbish) away
Vứt/đổ (rác)
Lantern (n)
Đèn lồng
Tourist atraction (n)
Địa điểm du lịch
Pottery (n)
Đồ gốm
Artist (n)
Nghệ nhân, nghệ sĩ
Handicraft (n)
Đồ thủ công
House - warming party (n)
Tiệc tân gia
Decide (v)
Quyết định (làm gì)
Go out (phr.v)
Ra ngoài (để đi chơi)
Pass down (phr.v)
Truyền lại
Cut down on (phr.v)
Cắt giảm, giảm bớt
Run out of (phr.v)
Cạn kiệt, hết
Look around (phr.v)
Nhìn xung quanh, nhìn quanh
Find out (phr.v)
Tìm hiểu
Take care of (phr.v)
Chăm sóc
Seagull (phr.v)
Mòng biển (chim)
Suitcase (n)
Vali
Pedestrian street (n)
Phố đi bộ
Preserve (v)
Bảo tồn, gìn giữ
Shorten (v)
Rút ngắn lại
Speech
Bài phát biểu
Fragrance (n)
Mùi thơm
Original (adj)
Ban đầu, đầu tiên, nguyên bản
Function (n)
Chức năng
Worldwide (adv)
Toàn cầu
Symbolize (v)
Biểu tượng, được coi là biểu tượng (cho)
Traditional Technique (n)
Kĩ thuật truyền thống
Consumer (n)
Người tiêu thụ, khách hàng
Importance (n)
Tầm quan trọng
Hard-working (adj)
Chăm chỉ
Responsible (adj)
Có trách nhiệm, chịu trách nhiệm
Famous for (adj)
Nổi tiếng về
Sort rubbish
Phân loại rác
Improve (v)
Cải thiện