1/78
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
vast
(adj) mạnh mẽ, rộng lớn
expansion
(n) sự lan tỏa, sự mở rộng
international trade
(n) thương mại quốc tế
owe
(v) nợ, nhờ vào
moving freight
(n) vận tải hàng hóa
startling
(adj) thần kỳ, đáng ngạc nhiên
pace
(n) tốc độ
expand
(v) mở rộng, phát triển, giãn nở
volume of trade
(n) khối lượng giao dịch hàng hóa
compound
(adj) kép, ghép, phức hợp
tempt
(v) cám dỗ, quyến rũ, thu hút
nation's border
(n) biên giới quốc gia
international commerce
(n) thương mại quốc tế
customs duty
(n) thuế hải quan
minor
(adj) non trẻ, nhỏ
force
(n) ảnh hưởng
assume
(v) cho là đúng, thừa nhận
friction
(n) xung đột, bất đồng
tie up
(v) gắn liền với
at the turn of 20th century
vào cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20
dominate
(v) chiếm lĩnh, thống trị
raw material
(n) nguyên liệu thô
iron ore
(n) quặng sắt
processed commodity
(n) mặt hàng chế biến
disproportionately
(adv) không cân xứng
geographic neighbour
(n) nước láng giềng
shift into
(v) thay đổi, chuyển sang
finished
(adj) hoàn chỉnh
manufactured product
(n) chế thành phẩm
lightweight component
(n) linh kiện nhẹ
disk drive
(n) ổ đĩa
be possible only because
có lẽ là chỉ vì
freight bill
(n) hóa đơn vận chuyển
globalization
(n) toàn cầu hóa
fast-growing
(adj) phát triển nhanh chóng
compact disc
(n) đĩa CD
load sth onto sth
(v) chất cái gì lên cái gì
transmit
(v) truyền đạt, truyền tải
freight rates
(n) giá cước vận chuyển
cargo-handling
(adj) xử lý hàng hóa
cargo
hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)
deregulation
(n) sự bãi bỏ quy định
drive sth along
(v) thúc đẩy cái gì tiếp diễn
behind the scenes
hậu trường, một cách thầm lặng
containerisation
(n) container hóa
intermodal transportation
(n) vận tải đa phương thức
involve
(v) bao hàm, liên quan
stage
giai đoạn
shipment
(n) sự vận chuyển, lô hàng
container crane
(n) cần cẩu container
unload
(v) dỡ hàng
capsize
(n) lật úp (thuyền)
adoption
(n) việc áp dụng
dual-purpose
(adj) hai mục đích
loose
(adj) lỏng lẻo
hold
(n) khoang chứa
deck
(n) boong tàu
all-container vessel
tàu chuyên chở hàng container
transform sth into sth
(v) biến đổi, nâng cái gì thành cái gì
intensively
(adv) mạnh mẽ, sâu sắc
dock
(n) bến tàu
by and large
(adv) nhìn chung, nói chung
keep a firm hand on sth
kiểm soát cái gì đó cẩn thận hơn
on charge
(v) tính giá, (n) tiền phải trả
road haulier
(n) nhà vận tải đường bộ
freed from
(v) thoát khỏi
haul
(v) lôi kéo, chuyên chở (hàng hóa)
employment
(n) sự thuê mướn, việc làm
trackage
(n) đường ray
fleet
(n) hạm đội
locomotive
(n) đầu máy xe lửa
marked
(adv) rõ ràng
albeit
(conj) mặc dù
state ownership
(n) sở hữu nhà nước, quyền sở hữu nhà nước
regulation
(n) quy định, sự áp đặt
toleration
(n) sự bao che, sự khoan dung
monopoly
(n) sự độc quyền
unnecessarily
(adv) một cách không cần thiết
deter
(v) ngăn cản, cản trở, làm nản lòng