Delivering the goods

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/78

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

79 Terms

1
New cards

vast

(adj) mạnh mẽ, rộng lớn

2
New cards

expansion

(n) sự lan tỏa, sự mở rộng

3
New cards

international trade

(n) thương mại quốc tế

4
New cards

owe

(v) nợ, nhờ vào

5
New cards

moving freight

(n) vận tải hàng hóa

6
New cards

startling

(adj) thần kỳ, đáng ngạc nhiên

7
New cards

pace

(n) tốc độ

8
New cards

expand

(v) mở rộng, phát triển, giãn nở

9
New cards

volume of trade

(n) khối lượng giao dịch hàng hóa

10
New cards

compound

(adj) kép, ghép, phức hợp

11
New cards

tempt

(v) cám dỗ, quyến rũ, thu hút

12
New cards

nation's border

(n) biên giới quốc gia

13
New cards

international commerce

(n) thương mại quốc tế

14
New cards

customs duty

(n) thuế hải quan

15
New cards

minor

(adj) non trẻ, nhỏ

16
New cards

force

(n) ảnh hưởng

17
New cards

assume

(v) cho là đúng, thừa nhận

18
New cards

friction

(n) xung đột, bất đồng

19
New cards

tie up

(v) gắn liền với

20
New cards

at the turn of 20th century

vào cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20

21
New cards

dominate

(v) chiếm lĩnh, thống trị

22
New cards

raw material

(n) nguyên liệu thô

23
New cards

iron ore

(n) quặng sắt

24
New cards

processed commodity

(n) mặt hàng chế biến

25
New cards

disproportionately

(adv) không cân xứng

26
New cards

geographic neighbour

(n) nước láng giềng

27
New cards

shift into

(v) thay đổi, chuyển sang

28
New cards

finished

(adj) hoàn chỉnh

29
New cards

manufactured product

(n) chế thành phẩm

30
New cards

lightweight component

(n) linh kiện nhẹ

31
New cards

disk drive

(n) ổ đĩa

32
New cards

be possible only because

có lẽ là chỉ vì

33
New cards

freight bill

(n) hóa đơn vận chuyển

34
New cards

globalization

(n) toàn cầu hóa

35
New cards

fast-growing

(adj) phát triển nhanh chóng

36
New cards

compact disc

(n) đĩa CD

37
New cards

load sth onto sth

(v) chất cái gì lên cái gì

38
New cards

transmit

(v) truyền đạt, truyền tải

39
New cards

freight rates

(n) giá cước vận chuyển

40
New cards

cargo-handling

(adj) xử lý hàng hóa

41
New cards

cargo

hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)

42
New cards

deregulation

(n) sự bãi bỏ quy định

43
New cards

drive sth along

(v) thúc đẩy cái gì tiếp diễn

44
New cards

behind the scenes

hậu trường, một cách thầm lặng

45
New cards

containerisation

(n) container hóa

46
New cards

intermodal transportation

(n) vận tải đa phương thức

47
New cards

involve

(v) bao hàm, liên quan

48
New cards

stage

giai đoạn

49
New cards

shipment

(n) sự vận chuyển, lô hàng

50
New cards

container crane

(n) cần cẩu container

51
New cards

unload

(v) dỡ hàng

52
New cards

capsize

(n) lật úp (thuyền)

53
New cards

adoption

(n) việc áp dụng

54
New cards

dual-purpose

(adj) hai mục đích

55
New cards

loose

(adj) lỏng lẻo

56
New cards

hold

(n) khoang chứa

57
New cards

deck

(n) boong tàu

58
New cards

all-container vessel

tàu chuyên chở hàng container

59
New cards

transform sth into sth

(v) biến đổi, nâng cái gì thành cái gì

60
New cards

intensively

(adv) mạnh mẽ, sâu sắc

61
New cards

dock

(n) bến tàu

62
New cards

by and large

(adv) nhìn chung, nói chung

63
New cards

keep a firm hand on sth

kiểm soát cái gì đó cẩn thận hơn

64
New cards

on charge

(v) tính giá, (n) tiền phải trả

65
New cards

road haulier

(n) nhà vận tải đường bộ

66
New cards

freed from

(v) thoát khỏi

67
New cards

haul

(v) lôi kéo, chuyên chở (hàng hóa)

68
New cards

employment

(n) sự thuê mướn, việc làm

69
New cards

trackage

(n) đường ray

70
New cards

fleet

(n) hạm đội

71
New cards

locomotive

(n) đầu máy xe lửa

72
New cards

marked

(adv) rõ ràng

73
New cards

albeit

(conj) mặc dù

74
New cards

state ownership

(n) sở hữu nhà nước, quyền sở hữu nhà nước

75
New cards

regulation

(n) quy định, sự áp đặt

76
New cards

toleration

(n) sự bao che, sự khoan dung

77
New cards

monopoly

(n) sự độc quyền

78
New cards

unnecessarily

(adv) một cách không cần thiết

79
New cards

deter

(v) ngăn cản, cản trở, làm nản lòng