1/18
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
accomplish(v)
hoàn thành
additional(adj)
thêm, thêm vào
anxiety(n)
nỗi lo , nỗi băn khoăn
appropriately(adv)
phù hợp , thích đáng
assignment(n)
nhiệm vụ , bài tập dành cho học sinh
counsellor(n)
cố vấn, người tư vấn
deadline(n)
thời hạn cuối cùng
delay(v)
trì hoãn
distraction(n)
điều làm sao lãng
due date
hạn chót
fattening(adj)
gây béo phì
mental(adj)
tâm thần , tinh thần , trí tuệ
minimise(v)
giảm đến mức tối thiểu
mood(n)
tâm trạng
optimistic(adj)
lạc quan
physical
cơ thể, thân thể
priority(n)
sự ưu tiên
stressed out (adj)
căng thẳng
well-balanced(adj)
căn bằng , đúng mực