từ vựng ôn thi topik 8

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/34

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

지배적

tính thống trị, cai trị

2
New cards

인식

nhận thức

3
New cards

일깨우다

làm cho nhận ra, nhận thức, đánh thức

4
New cards

인도하다

dẫn dắt, chỉ đạo

5
New cards

부유하다

giàu có, thịnh vượng

6
New cards

소중하다

có giá trị, quý giá

7
New cards

물감

màu nước, mực nhuộm

8
New cards

자르다

cắt, chẻ

9
New cards

물감을 칠하다

tô màu nước

10
New cards

소극적

tính tiêu cực

11
New cards

장식하다

trang trí, trang hoàng

12
New cards

차분하다

tính điềm tĩnh, bình tĩnh.

13
New cards

가라앉히다

làm lắng xuống, xoa dịu

14
New cards

등장하다

xuất hiện

15
New cards

화제

tiêu đề, tên

16
New cards

대출하다

mượn, vay

17
New cards

양성하다

nuôi dạy, nuôi dưỡng

18
New cards

강의

giảng dạy

19
New cards

정해지다

được quy định, quyết định

20
New cards

민감하다

nhạy cảm

21
New cards

같면

bề mặt, mặt ngoài

22
New cards

소모하다

tiêu dùng, tiêu thụ

23
New cards

손톱

móng tay

24
New cards

세포

tế bào

25
New cards

자판을 누르다

gõ bàn phím

26
New cards

조금씩

từng chút một

27
New cards

식물

thực vật

28
New cards

성장과 번식

sinh trưởng và phát triển

29
New cards

조상

tổ tiên

30
New cards

자손

con cháu

31
New cards

전자레이지

lò vi sóng

32
New cards

데우다

làm nóng

33
New cards

분자

phân tử

34
New cards

전자파

sóng điện tử

35
New cards

녹다

tan