1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
carry on
ˈkæri ɒn v phr tiếp tục
eat out
iːt aʊt v phr ăn hàng
give up
ɡɪv ʌp v phr từ bỏ
join in
ʤɔɪn ɪn v phr tham gia
send off
sɛnd ɒf v phr cho ra khỏi sân
take up
teɪk ʌp v phr bắt đầu
turn down
tɜːn daʊn v phr vặn nhỏ âm lượng
turn up
tɜːn ʌp v phr bật to âm lượng
for a long time
fər ə lɒŋ taɪm pre phr trong thời gian dài
for fun
fə fʌn pre phr cho vui
in the middle (of)
ɪn ðə ˈmɪdᵊl (ɒv) pre phr ở giữa
in time (for)
ɪn taɪm (fɔː) pre phr kịp giờ, vừa kịp
on CD/DVD/video
ɒn siː-diː/diː-viː-diː/ˈvɪdiəʊ pre phr trong CD/DVD/video
on stage
ɒn steɪʤ pre phr trên sân khấu
act
ækt v diễn, hành động
active
ˈæktɪv adj tích cực
inactive
ɪnˈæktɪv adj không hoạt động
actor
ˈæktə n diễn viên nam
actress
ˈæktrəs n diễn viên nữ
athlete
ˈæθliːt n vận động viên
athletic
æθˈlɛtɪk adj khỏe mạnh
athletics
æθˈlɛtɪks adj thuộc về điền kinh, thể thao
children
ˈʧɪldrən n trẻ con
childhood
ˈʧaɪldhʊd n thời ấu thơ
collection
kəˈlɛkʃᵊn n bộ sưu tập
collector
kəˈlɛktə n người sưu tầm
entertain
ˌɛntəˈteɪn v giải trí, tiêu khiển
entertainment
ˌɛntəˈteɪnmənt n sự giải trí
heroic
hɪˈrəʊɪk adj anh hùng, quả cảm
hero
ˈhɪərəʊ n anh hùng, nam chính
heroine
ˈhɛrəʊɪn n nữ anh hùng
musical
ˈmjuːzɪkᵊl adj thuộc về âm nhạc
musician
mjuːˈzɪʃᵊn n nhạc sĩ
player
ˈpleɪə n người chơi
playful
ˈpleɪfᵊl adj tinh nghịch
sailing
ˈseɪlɪŋ n đi thuyền
sailor
ˈseɪlə n thủy thủ
singing
ˈsɪŋɪŋ n tiéng hát
bored with
bɔːd wɪð adj chán
crazy about
ˈkreɪzi əˈbaʊt adj điên cuồng thích
good at
ɡʊd æt adj giỏi về
interested in
ˈɪntrɛstɪd ɪn adj thích thú
keen on
kiːn ɒn adj thích thú
popular with
ˈpɒpjələ wɪð adj phổ biến về
feel like
fiːl laɪk v muốn
listen to
ˈlɪsᵊn tu v nghe
take part in
teɪk pɑːt ɪn v tham gia
a book (by sb) about
ə bʊk (baɪ sb) əˈbaʊt n cuốn sách (được viết bởi) về
a fan of
ə fæn ɒv n hâm mộ ai đó
a game against
ə ɡeɪm əˈɡɛnst n trận đấu với