Thẻ ghi nhớ: YEARLY HOROSCOPE PREDICTIONS 2025 (part 1) Aquarius - Gemini | Quizlet

studied byStudied by 1 person
5.0(1)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 51

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Some new words about horoscope predictions in 2025 part 1

52 Terms

1

horoscope

số tử vi, cung Hoàng đạo

<p>số tử vi, cung Hoàng đạo</p>
New cards
2

Aquarius

cung bảo bình

<p>cung bảo bình</p>
New cards
3

harmonious

(a) hài hòa ~ agreeable

<p>(a) hài hòa ~ agreeable</p>
New cards
4

blend

pha trộn

<p>pha trộn</p>
New cards
5

tranquility

sự yên bình, yên tĩnh

<p>sự yên bình, yên tĩnh</p>
New cards
6

Venus

(n) /ˈviːnəs/: sao Kim

<p>(n) /ˈviːnəs/: sao Kim</p>
New cards
7

encourage

v. /in'kΔridЗ/ động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn

<p>v. /in'kΔridЗ/ động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn</p>
New cards
8

pursue

v. /pә'sju:/ đuổi theo, đuổi bắt

<p>v. /pә'sju:/ đuổi theo, đuổi bắt</p>
New cards
9

innovative

(adj) mang tính sáng tạo

<p>(adj) mang tính sáng tạo</p>
New cards
10

political

adj. /pə'litikl/ về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị

<p>adj. /pə'litikl/ về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị</p>
New cards
11

fostering

thúc đẩy, bồi dưỡng

New cards
12

engagement

(n) sự tham gia vào

<p>(n) sự tham gia vào</p>
New cards
13

pay off

đền đáp xứng đáng, thành công

<p>đền đáp xứng đáng, thành công</p>
New cards
14

government employee

công/viên chức

<p>công/viên chức</p>
New cards
15

persistence

(n) sự kiên trì, bền bỉ, dai dẳng, tiếp tục cố gắng

<p>(n) sự kiên trì, bền bỉ, dai dẳng, tiếp tục cố gắng</p>
New cards
16

emerge

v. /i´mə:dʒ/ nổi lên, hiện ra; nổi bật lên

New cards
17

balanced approach

phương pháp cân bằng

<p>phương pháp cân bằng</p>
New cards
18

yield

(n) sản lượng, lợi nhuận; (v) sinh lợi

New cards
19

aspect

(n) khía cạnh, mặt, diện mạo

<p>(n) khía cạnh, mặt, diện mạo</p>
New cards
20

action-packed

đầy tính hành động

<p>đầy tính hành động</p>
New cards
21

Aries

cung Bạch Dương

<p>cung Bạch Dương</p>
New cards
22

finacial stability

ổn định tài chính

<p>ổn định tài chính</p>
New cards
23

patience

(n) tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng

<p>(n) tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng</p>
New cards
24

expect

(v) mong chờ, trông mong/ nghĩ rằng, cho rằng, chắc rằng

<p>(v) mong chờ, trông mong/ nghĩ rằng, cho rằng, chắc rằng</p>
New cards
25

introspection

Sự xem xét nội tâm, sự tự ngẫm

<p>Sự xem xét nội tâm, sự tự ngẫm</p>
New cards
26

Saturn

(n) /ˈsætɜːn/: sao Thổ

<p>(n) /ˈsætɜːn/: sao Thổ</p>
New cards
27

Rahu

sao La Hầu

<p>sao La Hầu</p>
New cards
28

profound

(adj) sâu, uyên thâm, sâu sắc

<p>(adj) sâu, uyên thâm, sâu sắc</p>
New cards
29

inner

adj. /'inə/ ở trong, nội bộ; thân cận

<p>adj. /'inə/ ở trong, nội bộ; thân cận</p>
New cards
30

Jupiter

sao mộc

<p>sao mộc</p>
New cards
31

intellectual

trí thức

<p>trí thức</p>
New cards
32

blossom

v. Phát triển, thành công; ra hoa

New cards
33

ensure

v. /ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/ bảo đảm, chắc chắn

<p>v. /ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/ bảo đảm, chắc chắn</p>
New cards
34

prioritize

ưu tiên, đặt lên hàng đầu

<p>ưu tiên, đặt lên hàng đầu</p>
New cards
35

seize

verb.

nắm; bắt; chộp (một cơ hội..)

<p>verb.</p><p>nắm; bắt; chộp (một cơ hội..)</p>
New cards
36

bold

táo bạo

<p>táo bạo</p>
New cards
37

Taurus

cung Kim Ngưu

<p>cung Kim Ngưu</p>
New cards
38

favorable

thuận lợi, có lợi

<p>thuận lợi, có lợi</p>
New cards
39

expansion

sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển

New cards
40

potential

adj., n. /pəˈtɛnʃəl/ tiềm năng; khả năng, tiềm lực

<p>adj., n. /pəˈtɛnʃəl/ tiềm năng; khả năng, tiềm lực</p>
New cards
41

bond

(n) dây đai, dây buộc; (nghĩa bóng) mối quan hệ

<p>(n) dây đai, dây buộc; (nghĩa bóng) mối quan hệ</p>
New cards
42

strategic

(a) có tính chiến lược

<p>(a) có tính chiến lược</p>
New cards
43

adaptability

khả năng thích ứng

<p>khả năng thích ứng</p>
New cards
44

navigate

định hướng, điều hướng

<p>định hướng, điều hướng</p>
New cards
45

planetary

(thuộc) hành tinh

<p>(thuộc) hành tinh</p>
New cards
46

shift

sự thay đổi

<p>sự thay đổi</p>
New cards
47

prominent

nổi bật, xuất chúng, đáng chú ý

<p>nổi bật, xuất chúng, đáng chú ý</p>
New cards
48

ambition

n. æm'biʃn/ hoài bão, khát vọng

<p>n. æm'biʃn/ hoài bão, khát vọng</p>
New cards
49

spiritual

(adj) (thuộc) tinh thần, linh hồn

<p>(adj) (thuộc) tinh thần, linh hồn</p>
New cards
50

amplify

mở rộng, phóng đại

<p>mở rộng, phóng đại</p>
New cards
51

resilence

khả năng phục hồi, sự kiên cường

<p>khả năng phục hồi, sự kiên cường</p>
New cards
52

immense

mênh mông, bao la, rộng lớn

<p>mênh mông, bao la, rộng lớn</p>
New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 51 people
292 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 4 people
8 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 3922 people
698 days ago
4.9(17)
note Note
studied byStudied by 21 people
637 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 11 people
112 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 25 people
157 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 6 people
128 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 73 people
776 days ago
5.0(3)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (72)
studied byStudied by 7 people
255 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (49)
studied byStudied by 14 people
846 days ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (45)
studied byStudied by 12 people
320 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (24)
studied byStudied by 7 people
476 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (54)
studied byStudied by 8 people
734 days ago
5.0(3)
flashcards Flashcard (26)
studied byStudied by 1 person
662 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (40)
studied byStudied by 109 people
839 days ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (44)
studied byStudied by 186 people
311 days ago
5.0(1)
robot