운동 (un-dong): Môn thể thao
축구 (chuk-gu): Bóng đá
농구 (nong-gu): Bóng rổ
배구 (bae-gu): Bóng chuyền
조깅 (jo-ging): Chạy bộ
탁구 (tak-gu): Bóng bàn
배드민턴 (bae-deu-min-teon): Cầu lông
테니스 (te-ni-seu): Tennis 야구 (ya-gu): Bóng chày 태권도 (tae-gwon-do): Taekwondo
골프 (gol-peu): Gôn
스키 (seu-ki): Trượt tuyết
요가 (yo-ga): Yoga
마라톤 (ma-ra-ton): Chạy marathon
스케이트 (seu-ke-i-teu): Trượt băng
볼링 (bol-ling): Bowling
수영 (su-yeong): Bơi lội