토픽 읽기 제2회 핫토픽

studied byStudied by 16 people
5.0(2)
Get a hint
Hint

구성원

1 / 65

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Korean

66 Terms

1

구성원

thành viên

New cards
2

도덕

đạo đức

New cards
3

양심

lương tâm

New cards
4

자발적

tính tự giác

New cards
5

질서를 유지하다/ 지키다

duy trì/ giữ gìn trật tự

New cards
6

마땅히

Một cách dĩ nhiên, một cách thích hợp

New cards
7

어지럽히다

gây nhiễu loạn/ đảo lộn

New cards
8

중시하다

coi trọng, chú trọng

New cards
9

대가

thù lao

New cards
10

병균

bệnh khuẩn

New cards
11

병을 일으키다

gây ra bệnh

New cards
12

탄수화물

tinh bột

New cards
13

비만

béo phì

New cards
14

생물체

sinh vật thể

New cards
15

생식

sinh sản

New cards
16

정상적

Tính thông thường

New cards
17

기형

sự dị hình, sự dị thường, sự kỳ dị

New cards
18

머무르다

dừng lại

New cards
19

유치원

trường mẫu giáo

New cards
20

영유아

trẻ con

New cards
21

역량

năng lực, lực lượng

New cards
22

연계

liên kết

New cards
23

상점

cửa hàng

New cards
24

벌어들이다

kiếm về

New cards
25

창출

sáng tạo

New cards
26

유무

có hay không

New cards
27

보수

thù lao

New cards
28

소외되다

bị xa lánh, bị cô lập

New cards
29

애용하다

chuộng dùng, ưa nhìn

New cards
30

전자파

Sóng điện từ

New cards
31

검출되다

Bị phát hiện, bị tìm thấy

New cards
32

바르다

Dán, bôi, trát

New cards
33

고정되다

được cố định

New cards
34

잠금장치

thiết bị khóa

New cards
35

khoảng trống, vết rạn nứt, cơ hội

New cards
36

빈곤

nghèo đói

New cards
37

결제

thanh toán, quyết toán

New cards
38

연말

cuối năm

New cards
39

감원

cắt giảm nhân viên

New cards
40

폭염

nóng bức

New cards
41

가다듬다

điều chỉnh, tập trung, chỉnh đốn

New cards
42

자갈밭

Bãi sỏi

New cards
43

튕기다

nảy, bắn, búng

New cards
44

총알

viên đạn

New cards
45

비명

tiếng la hét

New cards
46

헐떡이다

thở hổn hển

New cards
47

등줄기

xương sống

New cards
48

서늘하다

lành lạnh

New cards
49

두렵다

lo sợ

New cards
50

우습다

buồn cười, mắc cười

New cards
51

섭섭하다

buồn, tiếc nuối, thất vọng

New cards
52

각별하다

New cards
53

과제

Bài tập, công việc cần giải quyết

New cards
54

대체되다

được thay thế

New cards
55

고교생

học sinh trung học

New cards
56

교육청

sở giáo dục

New cards
57

탐색하다

tìm hiểu, tìm kiếm

New cards
58

즉흥적

tính ngẫu hứng

New cards
59

사소하다

Nhỏ vụn, vặt vãnh, chẳng đâu vào đâu

New cards
60

실천하다

đưa vào thực tiễn, thực hiện

New cards
61

창설되다

được thành lập

New cards
62

분담금

tiền phân chia

New cards
63

국보

quốc bảo

New cards
64

활성화되다

trở nên phát triển, trở nên sôi nổi

New cards
65

성능

tính năng

New cards
66

강점

Điểm mạnh

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 101 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 20 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 2906 people
... ago
5.0(3)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (25)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (50)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (50)
studied byStudied by 1219 people
... ago
4.4(8)
flashcards Flashcard (193)
studied byStudied by 11 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (64)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (28)
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (409)
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
robot