토픽 읽기 제2회 핫토픽

studied byStudied by 22 people
5.0(3)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 65

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Korean

66 Terms

1
구성원
thành viên
New cards
2
도덕
đạo đức
New cards
3
양심
lương tâm
New cards
4
자발적
tính tự giác
New cards
5
질서를 유지하다/ 지키다
duy trì/ giữ gìn trật tự
New cards
6
마땅히
Một cách dĩ nhiên, một cách thích hợp
New cards
7
어지럽히다
gây nhiễu loạn/ đảo lộn
New cards
8
중시하다
coi trọng, chú trọng
New cards
9
대가
thù lao
New cards
10
병균
bệnh khuẩn
New cards
11
병을 일으키다
gây ra bệnh
New cards
12
탄수화물
tinh bột
New cards
13
비만
béo phì
New cards
14
생물체
sinh vật thể
New cards
15
생식
sinh sản
New cards
16
정상적
Tính thông thường
New cards
17
기형
sự dị hình, sự dị thường, sự kỳ dị
New cards
18
머무르다
dừng lại
New cards
19
유치원
trường mẫu giáo
New cards
20
영유아
trẻ con
New cards
21
역량
năng lực, lực lượng
New cards
22
연계
liên kết
New cards
23
상점
cửa hàng
New cards
24
벌어들이다
kiếm về
New cards
25
창출
sáng tạo
New cards
26
유무
có hay không
New cards
27
보수
thù lao
New cards
28
소외되다
bị xa lánh, bị cô lập
New cards
29
애용하다
chuộng dùng, ưa nhìn
New cards
30
전자파
Sóng điện từ
New cards
31
검출되다
Bị phát hiện, bị tìm thấy
New cards
32
바르다
Dán, bôi, trát
New cards
33
고정되다
được cố định
New cards
34
잠금장치
thiết bị khóa
New cards
35

khoảng trống, vết rạn nứt, cơ hội
New cards
36
빈곤
nghèo đói
New cards
37
결제
thanh toán, quyết toán
New cards
38
연말
cuối năm
New cards
39
감원
cắt giảm nhân viên
New cards
40
폭염
nóng bức
New cards
41
가다듬다
điều chỉnh, tập trung, chỉnh đốn
New cards
42
자갈밭
Bãi sỏi
New cards
43
튕기다
nảy, bắn, búng
New cards
44
총알
viên đạn
New cards
45
비명
tiếng la hét
New cards
46
헐떡이다
thở hổn hển
New cards
47
등줄기
xương sống
New cards
48
서늘하다
lành lạnh
New cards
49
두렵다
lo sợ
New cards
50
우습다
buồn cười, mắc cười
New cards
51
섭섭하다
buồn, tiếc nuối, thất vọng
New cards
52
각별하다
New cards
53
과제
Bài tập, công việc cần giải quyết
New cards
54
대체되다
được thay thế
New cards
55
고교생
học sinh trung học
New cards
56
교육청
sở giáo dục
New cards
57
탐색하다
tìm hiểu, tìm kiếm
New cards
58
즉흥적
tính ngẫu hứng
New cards
59
사소하다
Nhỏ vụn, vặt vãnh, chẳng đâu vào đâu
New cards
60
실천하다
đưa vào thực tiễn, thực hiện
New cards
61
창설되다
được thành lập
New cards
62
분담금
tiền phân chia
New cards
63
국보
quốc bảo
New cards
64
활성화되다
trở nên phát triển, trở nên sôi nổi
New cards
65
성능
tính năng
New cards
66
강점
Điểm mạnh
New cards
robot