600 essentials

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/598

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

599 Terms

1
New cards

abide by

(v) tuân thủ

2
New cards

agreement

(n) hợp đồng, sự thống nhất chung

3
New cards

assurance

(n) sự đảm bảo

4
New cards

cancel

(v) huỷ bỏ

5
New cards

determine

(v) quyết định

6
New cards

establish

(v) gây dựng nên, thành lập, taọ nên

7
New cards

obligate

(v) bắt tuân thủ, bắt phải tuân theo

8
New cards

party

(n) đảng phái, bên, phía (đối tác)

9
New cards

provision

(n) điều khoản (hợp đồng)

10
New cards

resolve

(v) giải quyết (vấn đề)

11
New cards

specify

(v) chỉ rõ, định rõ

12
New cards

attract

(v) thu hút

13
New cards

compare

(v) so sánh

14
New cards

compete

(v) đấu tranh, cạnh tranh

15
New cards

consume

(v) tiêu thụ, tiêu dùng

16
New cards

convince

(v) thuyết phục (= persuade)

17
New cards

current

(adj) đang tồn tại, đang thịnh hành

18
New cards

fad

(n) mốt nhất thời

19
New cards

inspire

(v) truyền cảm hứng

20
New cards

market

(v) tiếp thị

21
New cards

persuade

(v) thuyết phục (= convince)

22
New cards

productive

(adj) năng suất, sản lượng cao

23
New cards

satisfy

(v) làm hài lòng

24
New cards

characteristic

(adj) đặc tính, đặc điểm

25
New cards

consequence

(n) hậu quả, kết quả

26
New cards

consider

(v) cân nhắc, xem xét

27
New cards

cover

(v) bao bọc, bao gồm, bảo vệ, che đậy

28
New cards

expire

(v) hết hạn

29
New cards

frequently

(adv) thường xuyên

30
New cards

imply

(v) ám chỉ, ngu y

31
New cards

promise

(v) hứa hẹn, đảm bảo

32
New cards

protect

(v) bảo vệ

33
New cards

reputation

(n) danh tiếng, thương hiệu

34
New cards

require

(v) yêu cầu, đòi hỏi

35
New cards

vary

(v) thay đổi, biến đổi .

36
New cards

address

(v) hướng tới, nhắm đến

37
New cards

avoid

(v) tránh

38
New cards

demonstrate

(v) chứng minh, làm sáng tỏ

39
New cards

develop

(v) mở rộng, phát triển, cải tiến

40
New cards

evaluate

(v) đánh giá

41
New cards

gather

(v) thu thập, tập hợp

42
New cards

offer

(v) đưa ra, cung cấp

43
New cards

primary

(adj) chính, chủ yếu, ưu tiên

44
New cards

risk

(n) nguy cơ, mối nguy hiểm. rui ro

45
New cards

strategy

(n) chiến lược

46
New cards

strong

(adj) mạnh mẽ, kiên cố, vững chắc

47
New cards

substitute

(v) thay thế, thế chỗ

48
New cards

accommodate

(v) dàn xếp, đáp ứng, làm thích nghi

49
New cards

arrangement

(n) sự sắp xếp, kế hoạch

50
New cards

association

(n) tổ chức, hiệp hội

51
New cards

attend

(v) tham gia, hướng tới

52
New cards

get in touch

(v) liên lạc, liên hệ

53
New cards

hold

(v) tổ chức, tiến hành

54
New cards

location

(n) địa điểm, vị trí

55
New cards

overcrowded

(adj) quá đông

56
New cards

register

(v) đăng ký, ghi danh

57
New cards

select

(v) chọn

58
New cards

session

(n) kỳ họp, phiên họp

59
New cards

take part in

(v) tham gia, tham dự

60
New cards

access

(v) truy cập

61
New cards

allocate

(v) phân bổ

62
New cards

compatible

(adj) tương thích

63
New cards

delete

(v) xóa bỏ

64
New cards

display

(n) màn hình, hiển thị

65
New cards

duplicate

(v) tạo bản sao

66
New cards

fail

(v) thất bại, hỏng, làm sai

67
New cards

figure out

(v) giải quyết, hiểu ra

68
New cards

ignore

(v) bỏ qua, lờ đi

69
New cards

search

(v) tìm kiếm

70
New cards

shut down

(v) tắt

71
New cards

warn

(v) cảnh báo

72
New cards

affordable

(adj) giá cả phải chăng

73
New cards

as need

(adv) khi cần

74
New cards

be in charge of

(v) chịu sự điều khiển , có trách nhiệm

75
New cards

capacity

(n) sức chứa

76
New cards

durable

(adj) bền

77
New cards

initiative

(n) bước đầu, sự sáng tạo; vai trò tích cực

78
New cards

physical

(adj) thuộc thể chất, thuộc vật chất

79
New cards

provider

(n) nhà cung cấp

80
New cards

recur

(v) quay lại, lặp lại

81
New cards

reduction

(n) sự giảm bớt, sự thu nhỏ

82
New cards

stay on top of

(v) cập nhật/ nắm bắt thông tin mới nhất

83
New cards

stock

(n) nguồn hàng, nguồn cung cấp; (v) tích trữ

84
New cards

appreciate

(v) hiểu, nhận thức rõ

85
New cards

be exposed to

(v) đúc kết kinh nghiệm

86
New cards

bring in

(v) thuê mướn, dẫn tới

87
New cards

casual

(adj) thông thường

88
New cards

code

(n) lề thói, tập quán

89
New cards

glimpse

(n) cái nhìn thoáng qua

90
New cards

made of

(v) làm từ, gồm có

91
New cards

out of

(adj) hết

92
New cards

outdated

(adj) lỗi thời

93
New cards

practice

(n) bài luyện, phương pháp làm

94
New cards

reinforce

(v) tăng cường, củng cố

95
New cards

verbal

(adj) bằng lời

96
New cards

disk

(n) đĩa, ổ đĩa

97
New cards

facilitate

(v): làm cho thuận tiện

98
New cards

network

(n) mạng lưới, hệ thống

99
New cards

popularity

(n) tính phổ biến, sự ưa chuộng của quần chúng

100
New cards

process

(n) quá trình; (v) xử lý theo tiến trình