WORLD FORM

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/130

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

TS10

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

131 Terms

1
New cards
origin
n. /'ɔridӡin/ gốc, nguồn gốc, căn nguyên
2
New cards
original
adj., n. /ə'ridʒənl/ (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản
3
New cards
success
(n) sự thành công, thắng lợi
4
New cards
Succession
sự liên tiếp, sự kế thừa
5
New cards
successful
adj. /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi, thành đạt
6
New cards
economy
n. /ɪˈkɒnəmi/ sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế
7
New cards
economic
adj. /¸i:kə´nɔmik/ (thuộc) Kinh tế
8
New cards
economize
(v) /ɪˈkɒn.ə.maɪz/, tiết kiệm
9
New cards
economical
(adj) tiết kiệm, kinh tế
10
New cards
attract
(v) hút; thu hút, hấp dẫn
11
New cards
attractive
adj. /ə'træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn
12
New cards
attraction
n. /ə'trækʃn/ sự hút, sức hút
13
New cards
embroider
thêu dệt (v)
14
New cards
embroidery
nghề thêu(n)
15
New cards
proficient
(a) tài giỏi, thành thạo
16
New cards
proficiency
sự thành thạo
17
New cards
nature
n. /'neitʃə/ tự nhiên, thiên nhiên
18
New cards
natural
(adj.) (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên
19
New cards
naturalize
tự nhiên hóa (V)
20
New cards
believe
v. /bi'li:v/ tin, tin tưởng
21
New cards
belief
n. /bi'li:f/ lòng tin, đức tin, sự tin tưởng
22
New cards
believable
(a) có thể tin được
23
New cards
product
n. sản phẩm
24
New cards
produce
v. /'prɔdju:s/ sản xuất, chế tạo
25
New cards
productive
(adj) năng suất, sản lượng cao
26
New cards
symbol
(n) biểu tượng, ký hiệu
27
New cards
symbolize
tượng trưng cho (v)
28
New cards
symbolic
.a. có tính biểu tượng, tượng trưng
29
New cards
nation
(n) dân tộc, quốc gia
30
New cards
international
adj. /intə'næʃən(ə)l/ quốc tế
31
New cards
national
adj. /'næʃən(ə)l/ (thuộc) quốc gia, dân tộc
32
New cards
culture
n. /ˈkʌltʃər/ văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục
33
New cards
cultural
adj. /ˈkʌltʃərəl/ (thuộc) văn hóa
34
New cards
worry
v., n. /'wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ
35
New cards
worrying
lo lắng (đi với vật)
36
New cards
worried
adj. /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng(đi với người)
37
New cards
simple
adj. /'simpl/ đơn, đơn giản, dễ dàng
38
New cards
simply
adv. /´simpli/ một cách dễ dàng, giản dị
39
New cards
simplicity
sự đơn giản, giản dị
40
New cards
simplify
(v.)làm đơn giản, đơn giản hoá
41
New cards
nominator
người đề cử
42
New cards
largest
(adj) lớn nhất
43
New cards
large
rộng lớn
44
New cards
Effectiveness
sự hiệu quả
45
New cards
relaxed
adj. /ri´lækst/ thanh thản, thoải mái
46
New cards
bahave
(v)đối xử, cư xử
47
New cards
behaviour
n. hành vi, cách cư xử
48
New cards
behavioural
(a) thuộc về cách cư xử, hành vi
49
New cards
delight
(n, v) sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm vui thích, làm say mê
50
New cards
delightful
(adj) thú vị, thích thú
51
New cards
accessible
(a) có thể tiếp cận
52
New cards
access
(v,n) truy cập
53
New cards
appear
v. /ə'piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diện
54
New cards
appearance
n. /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diện
55
New cards
disappearance
(n) sự biến đi, sự biến mất
56
New cards
amaze
v. /ə'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
57
New cards
amazing
adj. /ə'meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt(vật)
58
New cards
amazed
adj. /ə'meiz/ kinh ngạc, sửng sốt(người)
59
New cards
polite
adj. /pəˈlaɪt/ lễ phép, lịch sự
60
New cards
impolite
bất lịch sự
61
New cards
politeness
sự lịch sự
62
New cards
treat
v. /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử
63
New cards
treatment
(n) (sự) điều trị.
64
New cards
untreated
(adj) /ˌʌnˈtriːtɪd/: không được xử lý
65
New cards
treatable
(adj) ['tri:təbl] có thể chữa trị, có thể giải quyết
66
New cards
knowledge
n. /'nɒliʤ/ sự hiểu biết, tri thức
67
New cards
knowlegeable
(adj) thông thạo, biết nhiều
68
New cards
notice
n., v. /'nәƱtis/ thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết
69
New cards
noticeable
adj. /ˈnoʊtɪsəbəl/ đáng chú ý, đáng để ý
70
New cards
unnoticeable
adj. không đáng nói, không thể nhận thấy
71
New cards
relate
v. /ri'leit/ kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan
72
New cards
relative
adj., n. /'relətiv/ có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệ
73
New cards
recognize
(v) nhận ra
74
New cards
recognition
(n) sự công nhận, sự thừa nhận
75
New cards
recognizable
(a)có thể nhận ra
76
New cards
fluent
trôi chảy
77
New cards
fluency
sự lưu loát
78
New cards
plenty
(pron, adv, n, det) nhiều (s.k.lượng); chỉ sự thừa; sự sung túc, sự p.phú
79
New cards
plentiful
(a) phong phú, dồi dào
80
New cards
alter
v. /'ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổi
81
New cards
alternative
(n) sự lựa chọn (một trong hai); phương án thay thế
82
New cards
vary
(v) thay đổi, biến đổi
83
New cards
various
adj. /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loại
84
New cards
variety
n. /və'raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau
85
New cards
necessary
adj. /'nesəseri/ cần, cần thiết, thiết yếu
86
New cards
neccessity
n. - sự cần thiết
87
New cards
need
v., modal v., n. /ni:d/ cần, đòi hỏi; sự cần
88
New cards
profession
(n) nghề, nghề nghiệp
89
New cards
professional
adj., n. /prə'feʃənl/ (thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp
90
New cards
advertisement
/əd'və:tismənt/ quảng cáo
91
New cards
Advertising
(n) sự quảng cáo, nghề quảng cáo
92
New cards
advertise
v. /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước
93
New cards
predict
(v) nói trước, báo trước, dự đoán
94
New cards
prediction
n./prɪˈdɪkʃn/: (hành động) nói trc, sự dự báo, dự đoán
95
New cards
predictable
có thể đoán trước
96
New cards
apply
(v) nộp hồ sơ ứng tuyển
97
New cards
applicant
người nộp đơn
98
New cards
application
đơn xin việc
99
New cards
structural
(adj) thuộc cấu trúc
100
New cards
structure
(n) kết cấu, cấu trúc