TS10
origin
n. /'ɔridӡin/ gốc, nguồn gốc, căn nguyên
original
adj., n. /ə'ridʒənl/ (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản
success
(n) sự thành công, thắng lợi
Succession
sự liên tiếp, sự kế thừa
successful
adj. /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi, thành đạt
economy
n. /ɪˈkɒnəmi/ sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế
economic
adj. /¸i:kə´nɔmik/ (thuộc) Kinh tế
economize
(v) /ɪˈkɒn.ə.maɪz/, tiết kiệm
economical
(adj) tiết kiệm, kinh tế
attract
(v) hút; thu hút, hấp dẫn
attractive
adj. /ə'træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn
attraction
n. /ə'trækʃn/ sự hút, sức hút
embroider
thêu dệt (v)
embroidery
nghề thêu(n)
proficient
(a) tài giỏi, thành thạo
proficiency
sự thành thạo
nature
n. /'neitʃə/ tự nhiên, thiên nhiên
natural
(adj.) (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên
naturalize
tự nhiên hóa (V)
believe
v. /bi'li:v/ tin, tin tưởng
belief
n. /bi'li:f/ lòng tin, đức tin, sự tin tưởng
believable
(a) có thể tin được
product
n. sản phẩm
produce
v. /'prɔdju:s/ sản xuất, chế tạo
productive
(adj) năng suất, sản lượng cao
symbol
(n) biểu tượng, ký hiệu
symbolize
tượng trưng cho (v)
symbolic
.a. có tính biểu tượng, tượng trưng
nation
(n) dân tộc, quốc gia
international
adj. /intə'næʃən(ə)l/ quốc tế
national
adj. /'næʃən(ə)l/ (thuộc) quốc gia, dân tộc
culture
n. /ˈkʌltʃər/ văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục
cultural
adj. /ˈkʌltʃərəl/ (thuộc) văn hóa
worry
v., n. /'wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ
worrying
lo lắng (đi với vật)
worried
adj. /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng(đi với người)
simple
adj. /'simpl/ đơn, đơn giản, dễ dàng
simply
adv. /´simpli/ một cách dễ dàng, giản dị
simplicity
sự đơn giản, giản dị
simplify
(v.)làm đơn giản, đơn giản hoá
nominator
người đề cử
largest
(adj) lớn nhất
large
rộng lớn
Effectiveness
sự hiệu quả
relaxed
adj. /ri´lækst/ thanh thản, thoải mái
bahave
(v)đối xử, cư xử
behaviour
n. hành vi, cách cư xử
behavioural
(a) thuộc về cách cư xử, hành vi
delight
(n, v) sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm vui thích, làm say mê
delightful
(adj) thú vị, thích thú
accessible
(a) có thể tiếp cận
access
(v,n) truy cập
appear
v. /ə'piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diện
appearance
n. /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diện
disappearance
(n) sự biến đi, sự biến mất
amaze
v. /ə'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
amazing
adj. /ə'meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt(vật)
amazed
adj. /ə'meiz/ kinh ngạc, sửng sốt(người)
polite
adj. /pəˈlaɪt/ lễ phép, lịch sự
impolite
bất lịch sự
politeness
sự lịch sự
treat
v. /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử
treatment
(n) (sự) điều trị.
untreated
(adj) /ˌʌnˈtriːtɪd/: không được xử lý
treatable
(adj) ['tri:təbl] có thể chữa trị, có thể giải quyết
knowledge
n. /'nɒliʤ/ sự hiểu biết, tri thức
knowlegeable
(adj) thông thạo, biết nhiều
notice
n., v. /'nәƱtis/ thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết
noticeable
adj. /ˈnoʊtɪsəbəl/ đáng chú ý, đáng để ý
unnoticeable
adj. không đáng nói, không thể nhận thấy
relate
v. /ri'leit/ kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan
relative
adj., n. /'relətiv/ có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệ
recognize
(v) nhận ra
recognition
(n) sự công nhận, sự thừa nhận
recognizable
(a)có thể nhận ra
fluent
trôi chảy
fluency
sự lưu loát
plenty
(pron, adv, n, det) nhiều (s.k.lượng); chỉ sự thừa; sự sung túc, sự p.phú
plentiful
(a) phong phú, dồi dào
alter
v. /'ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổi
alternative
(n) sự lựa chọn (một trong hai); phương án thay thế
vary
(v) thay đổi, biến đổi
various
adj. /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loại
variety
n. /və'raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau
necessary
adj. /'nesəseri/ cần, cần thiết, thiết yếu
neccessity
n. - sự cần thiết
need
v., modal v., n. /ni:d/ cần, đòi hỏi; sự cần
profession
(n) nghề, nghề nghiệp
professional
adj., n. /prə'feʃənl/ (thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp
advertisement
/əd'və:tismənt/ quảng cáo
Advertising
(n) sự quảng cáo, nghề quảng cáo
advertise
v. /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước
predict
(v) nói trước, báo trước, dự đoán
prediction
n./prɪˈdɪkʃn/: (hành động) nói trc, sự dự báo, dự đoán
predictable
có thể đoán trước
apply
(v) nộp hồ sơ ứng tuyển
applicant
người nộp đơn
application
đơn xin việc
structural
(adj) thuộc cấu trúc
structure
(n) kết cấu, cấu trúc