Thẻ ghi nhớ: Unit 9 Career Paths | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/31

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

32 Terms

1
New cards

adviser

n

/ədˈvaɪzə(r)/

cố vấn

Students can sit down with a careers adviser and discuss what to do next.

(Học sinh có thể ngồi nói chuyện với một cố vấn nghề nghiệp và thảo luận sẽ làm gì tiếp theo.)

2
New cards

career

n

/kəˈrɪə(r)/

nghề, sự nghiệp

She has been concentrating on her career.

(Cô đang tập trung cho sự nghiệp.)

3
New cards

pursue

v

/pəˈsjuː/

theo đuổi

She wishes to pursue a medical career.

(Cô mong muốn được theo đuổi nghề y.)

4
New cards

applicant

n

/ˈæplɪkənt/

người nộp đơn xin việc

There were over 500 applicants for the job.

(Có hơn 500 ứng viên nộp đơn cho công việc này.)

5
New cards

school-leaver

n

/ˈskuːl liːvə(r)/

học sinh đã tốt nghiệp

We need to address the problem of rising unemployment among school-leavers.

(Chúng ta cần giải quyết vấn đề thất nghiệp ngày càng gia tăng đối với các học sinh đã tốt nghiệp.)

6
New cards

automated

adj

/ˈɔːtəmeɪtɪd/

tự động hoá

The entire manufacturing process has been automated.

(Toàn bộ hệ thống sản xuất đã được tự động hoá.)

7
New cards

critical thinking

n

/ˌkrɪtɪkl ˈθɪŋkɪŋ/

tư duy phản biện

The school encourages critical thinking and problem-solving.

(Trường học khuyến khích tư duy phản biện và giải quyết vấn đề.)

8
New cards

decision-making

n

/dɪˈsɪʒn meɪkɪŋ/

đưa ra quyết định

All the staff should be involved in the decision-making process.

(Tất cả nhân viên cần phải tham gia vào quá trình đưa ra quyết định.)

9
New cards

soft skills

n

/ˈsɒft skɪlz/

kỹ năng mềm

Both communication and teamwork skills are soft skills.

(Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm đều là các kỹ năng mềm.)

10
New cards

adapt

v

/əˈdæpt/

thay đổi cho phù hợp, thích nghi

We have had to adapt quickly to the new system.

(Chúng tôi đã phải thích ứng nhanh với hệ thống mới.)

11
New cards

gain

v

/ɡeɪn/

có được

As you gain experience, you will grow in confidence.

(Khi bạn có được kinh nghiệm, bạn sẽ tự tin hơn.)

12
New cards

passion

n

/ˈpæʃn/

niềm đam mê

Music is his true passion.

(Âm nhạc là niềm đam mê đích thực của anh.)

13
New cards

personality

n

/ˌpɜːsəˈnæləti/

tính cách

My outgoing personality has definitely helped me succeed.

(Tính cách hướng ngoại chắc chắn đã giúp tôi thành công.)

14
New cards

passionate

adj

/ˈpæʃənət/

có niềm đam mê với/ dành cho

He has a passionate interest in music.

(Anh có niềm đam mê với âm nhạc.)

15
New cards

career path

n.p

/kəˈrɪə(r) pɑːθ/

con đường sự nghiệp

We wish our graduates every success in whatever career path they have chosen.

(Chúng tôi chúc cho các em sinh viên tốt nghiệp đều thành công trên bất cứ con đường sự nghiệp nào.)

16
New cards

match

v

/mætʃ/

phù hợp với

I've found a job that really matches my interests.

(Tôi đã tìm được công việc phù hợp với đam mê của mình.)

17
New cards

specialty

n

/ˈspeʃəlti/

chuyên ngành

Her specialty is taxation law.

(Chuyên ngành của cô là luật về thuế.)

18
New cards

barista

n

/bəˈriːstə/

/bəˈrɪstə/

nhân viên pha chế

He works as a barista.

(Anh ấy là một nhân viên pha chế.)

19
New cards

position

n

/pəˈzɪʃn/

vị trí

I should like to apply for the position of Sales Director.

(Tôi muốn ứng tuyển cho vị trí giám đốc bán hàng.)

20
New cards

obsolete

adj

/ˈɒbsəliːt/

lỗi thời

With technological changes many traditional skills have become obsolete.

(Với những thay đổi về công nghệ, nhiều kỹ năng truyền thống trở nên lỗi thời.)

21
New cards

fascinating

adj

/ˈfæsɪneɪtɪŋ/

rất thú vị, hấp dẫn

His performance is fascinating to watch.

(Màn trình diễn của anh ấy rất hấp dẫn.)

22
New cards

tutor

n

/ˈtjuːtə(r)/

gia sư

He worked as a tutor to the family's three young children.

(Anh làm gia sư cho ba đứa con của gia đình nọ.)

23
New cards

character

n

/ˈkærəktə(r)/

tính cách, phẩm chất

Generosity is part of the American character.

(Sự hào phóng là một phần trong tính cách của người Mỹ.)

24
New cards

CV (curriculum vitae)

n

/ˌsiː ˈviː/ /kəˌrɪkjələm ˈviːtaɪ/

sơ yếu lý lịch

Send a full CV with your job application.

(Hãy gửi sơ yếu lý lịch đầy đủ kèm theo đơn xin việc.)

25
New cards

childminder

n

/ˈtʃaɪldmaɪndə(r)/

người trông trẻ

I cannot find a childminder for tonight.

(Tôi không thể tìm được người trông trẻ cho tối nay.)

26
New cards

keep up with something

theo kịp, bắt kịp với cái gì

It's important to keep up with the latest fashion trends.

(Cần phải theo kịp với những xu hướng thời trang mới nhất.)

27
New cards

look down on somebody

coi thường ai

I never look down on people who don't have a university degree.

(Tôi không bao giờ coi thường những người không có bằng đại học.)

28
New cards

take over

đảm nhiệm, thay thế

Some traditional jobs will be taken over by robots.

(Một số nghề truyền thống sẽ bị robot thay thế.)

29
New cards

be in demand

có nhu cầu, được mọi người mong muốn

Some jobs in the tourism industry are in demand.

(Một số công việc trong ngành du lịch đang lên ngôi.)

30
New cards

come up with something

nảy ra (ý tưởng, giải pháp)

He came up with a brilliant idea for the project.

(Anh ấy đã nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời cho dự án.)

31
New cards

deal with something

đối phó, giải quyết thứ gì

She has to deal with stressful situations every day.

(Cô ấy phải đối phó với những tình huống căng thẳng mỗi ngày.)

32
New cards

take into account

xem xét, cân nhắc

The company should also take environmental issues into account.

(Công ty cũng cần phải cân nhắc các vấn đề về môi trường nữa.)