1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
adviser
n
/ədˈvaɪzə(r)/
cố vấn
Students can sit down with a careers adviser and discuss what to do next.
(Học sinh có thể ngồi nói chuyện với một cố vấn nghề nghiệp và thảo luận sẽ làm gì tiếp theo.)
career
n
/kəˈrɪə(r)/
nghề, sự nghiệp
She has been concentrating on her career.
(Cô đang tập trung cho sự nghiệp.)
pursue
v
/pəˈsjuː/
theo đuổi
She wishes to pursue a medical career.
(Cô mong muốn được theo đuổi nghề y.)
applicant
n
/ˈæplɪkənt/
người nộp đơn xin việc
There were over 500 applicants for the job.
(Có hơn 500 ứng viên nộp đơn cho công việc này.)
school-leaver
n
/ˈskuːl liːvə(r)/
học sinh đã tốt nghiệp
We need to address the problem of rising unemployment among school-leavers.
(Chúng ta cần giải quyết vấn đề thất nghiệp ngày càng gia tăng đối với các học sinh đã tốt nghiệp.)
automated
adj
/ˈɔːtəmeɪtɪd/
tự động hoá
The entire manufacturing process has been automated.
(Toàn bộ hệ thống sản xuất đã được tự động hoá.)
critical thinking
n
/ˌkrɪtɪkl ˈθɪŋkɪŋ/
tư duy phản biện
The school encourages critical thinking and problem-solving.
(Trường học khuyến khích tư duy phản biện và giải quyết vấn đề.)
decision-making
n
/dɪˈsɪʒn meɪkɪŋ/
đưa ra quyết định
All the staff should be involved in the decision-making process.
(Tất cả nhân viên cần phải tham gia vào quá trình đưa ra quyết định.)
soft skills
n
/ˈsɒft skɪlz/
kỹ năng mềm
Both communication and teamwork skills are soft skills.
(Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm đều là các kỹ năng mềm.)
adapt
v
/əˈdæpt/
thay đổi cho phù hợp, thích nghi
We have had to adapt quickly to the new system.
(Chúng tôi đã phải thích ứng nhanh với hệ thống mới.)
gain
v
/ɡeɪn/
có được
As you gain experience, you will grow in confidence.
(Khi bạn có được kinh nghiệm, bạn sẽ tự tin hơn.)
passion
n
/ˈpæʃn/
niềm đam mê
Music is his true passion.
(Âm nhạc là niềm đam mê đích thực của anh.)
personality
n
/ˌpɜːsəˈnæləti/
tính cách
My outgoing personality has definitely helped me succeed.
(Tính cách hướng ngoại chắc chắn đã giúp tôi thành công.)
passionate
adj
/ˈpæʃənət/
có niềm đam mê với/ dành cho
He has a passionate interest in music.
(Anh có niềm đam mê với âm nhạc.)
career path
n.p
/kəˈrɪə(r) pɑːθ/
con đường sự nghiệp
We wish our graduates every success in whatever career path they have chosen.
(Chúng tôi chúc cho các em sinh viên tốt nghiệp đều thành công trên bất cứ con đường sự nghiệp nào.)
match
v
/mætʃ/
phù hợp với
I've found a job that really matches my interests.
(Tôi đã tìm được công việc phù hợp với đam mê của mình.)
specialty
n
/ˈspeʃəlti/
chuyên ngành
Her specialty is taxation law.
(Chuyên ngành của cô là luật về thuế.)
barista
n
/bəˈriːstə/
/bəˈrɪstə/
nhân viên pha chế
He works as a barista.
(Anh ấy là một nhân viên pha chế.)
position
n
/pəˈzɪʃn/
vị trí
I should like to apply for the position of Sales Director.
(Tôi muốn ứng tuyển cho vị trí giám đốc bán hàng.)
obsolete
adj
/ˈɒbsəliːt/
lỗi thời
With technological changes many traditional skills have become obsolete.
(Với những thay đổi về công nghệ, nhiều kỹ năng truyền thống trở nên lỗi thời.)
fascinating
adj
/ˈfæsɪneɪtɪŋ/
rất thú vị, hấp dẫn
His performance is fascinating to watch.
(Màn trình diễn của anh ấy rất hấp dẫn.)
tutor
n
/ˈtjuːtə(r)/
gia sư
He worked as a tutor to the family's three young children.
(Anh làm gia sư cho ba đứa con của gia đình nọ.)
character
n
/ˈkærəktə(r)/
tính cách, phẩm chất
Generosity is part of the American character.
(Sự hào phóng là một phần trong tính cách của người Mỹ.)
CV (curriculum vitae)
n
/ˌsiː ˈviː/ /kəˌrɪkjələm ˈviːtaɪ/
sơ yếu lý lịch
Send a full CV with your job application.
(Hãy gửi sơ yếu lý lịch đầy đủ kèm theo đơn xin việc.)
childminder
n
/ˈtʃaɪldmaɪndə(r)/
người trông trẻ
I cannot find a childminder for tonight.
(Tôi không thể tìm được người trông trẻ cho tối nay.)
keep up with something
theo kịp, bắt kịp với cái gì
It's important to keep up with the latest fashion trends.
(Cần phải theo kịp với những xu hướng thời trang mới nhất.)
look down on somebody
coi thường ai
I never look down on people who don't have a university degree.
(Tôi không bao giờ coi thường những người không có bằng đại học.)
take over
đảm nhiệm, thay thế
Some traditional jobs will be taken over by robots.
(Một số nghề truyền thống sẽ bị robot thay thế.)
be in demand
có nhu cầu, được mọi người mong muốn
Some jobs in the tourism industry are in demand.
(Một số công việc trong ngành du lịch đang lên ngôi.)
come up with something
nảy ra (ý tưởng, giải pháp)
He came up with a brilliant idea for the project.
(Anh ấy đã nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời cho dự án.)
deal with something
đối phó, giải quyết thứ gì
She has to deal with stressful situations every day.
(Cô ấy phải đối phó với những tình huống căng thẳng mỗi ngày.)
take into account
xem xét, cân nhắc
The company should also take environmental issues into account.
(Công ty cũng cần phải cân nhắc các vấn đề về môi trường nữa.)