1/231
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
reach for
với lấy
monitor
màn hình
broom
cái chổi
operate
vận hành
at the water's edge
ở gần bờ sông, tại mép nước
pouring something into a cup
đổ thứ gì vào tách
examining something
Kiểm tra thứ gì
type
đánh máy
keyboard
bàn phím (máy vi tính)
put on
mặc vào
wear
(v) mặc, mang, đeo
looking at the monitor
nhìn vào màn hình
reach for the item
với tới đồ vật
carrying the chairs
mang/vác những cái ghế
climbing the ladder
leo lên thang
speaking into the microphone
nói bằng micro
cleaning the street
quét đường phố
taking photographs
chụp ảnh
relax
(v) giải trí, nghỉ ngơi
outdoors
ngoài trời
indoors
trong nhà
in same direction
trong cùng một hướng
in different direction
hướng khác nhau
have one's legs crossed
bắt chéo chân
side by side
cạnh nhau
along
dọc theo
fence
hàng rào
bench
ghế dài
document
tài liệu
audience
khán giả
musician
nhạc công
musical instrument
nhạc cụ âm nhạc
line up
xếp hàng
in a row
water fountain
vòi nước
suitcase
va li
ground
mặt đất
shaking hands
bắt tay
chatting with each other
nói chuyện với nhau
facing each other
đối mặt nhau
attending a meeting
tham dự một cuộc họp
interviewing a person
phỏng vấn một người
addressing the audience
nói chuyện với khán giả
handing something to another
giao một cái gì đó cho người khác
standing in line
đứng trong hàng
sitting across from each other
ngồi đối diện nhau
looking at the same object
cùng nhìn vào một vật
taking the food order
ghi giấy gọi thức ăn
examining the patient
kiểm tra sức khỏe bệnh nhân
neatly
gọn gàng
the carts are stacked neatly
những chiếc xe được xếp gọn gàng
identical
giống hệt nhau
all the carts are identical
Tất cả xe đẩy đều giống nhau.
stack
chất đống
in line
trong hàng
load
chất hàng
item
món hàng
be cleaned
được làm sạch
display
trưng bày
sign
dấu hiệu
park
đỗ xe
dock
bến tàu
sidewalk
vỉa hè
pedestrian
người đi bộ
shelf
cái kệ
be filled with (something)
chứa đầy điều gì
be stocked with
được chất
purchase
mua
empty
trống rỗng
rug, carpet
be placed on the table
được đặt trên bàn
be sliced
được cắt lát
have been arranged
đã được sắp đặt
be loaded onto the truck
được chất lên xe tải
have been opened
đã được mở
be in the shade
be being towed
đang được kéo đi
be stacked up on the ground
được chất đống trên mặt đất
be covered with snow
woods
rừng cây
path
đường mòn
fallen leaves
lá rụng
be scattered
nằm rải rác
on both sides
cả hai phía, hai bên
pass through
đi qua
skyscraper
tòa nhà chọc trời
bridge
cây cầu
grassy
phủ đầy cỏ
pile
chất đống
be reflected
phản chiếu
feed
cho ăn
overlooking the river
nhìn hướng ra sông
be planted in rows
được trồng theo hàng
mowing the lawn
cắt cỏ
watering the plants
tưới cây
turn on
v. bật (máy móc, công tắc)
stare at
nhìn chằm chằm
be disconnected
bị ngắt kết nối
be blank
chỗ trống
typing on the keyboard
gõ bàn phím