Toeic part 1 🧀

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/231

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

232 Terms

1
New cards

reach for

với lấy

<p>với lấy</p>
2
New cards

monitor

màn hình

<p>màn hình</p>
3
New cards

broom

cái chổi

<p>cái chổi</p>
4
New cards

operate

vận hành

5
New cards

at the water's edge

ở gần bờ sông, tại mép nước

<p>ở gần bờ sông, tại mép nước</p>
6
New cards

pouring something into a cup

đổ thứ gì vào tách

<p>đổ thứ gì vào tách</p>
7
New cards

examining something

Kiểm tra thứ gì

<p>Kiểm tra thứ gì</p>
8
New cards

type

đánh máy

9
New cards

keyboard

bàn phím (máy vi tính)

<p>bàn phím (máy vi tính)</p>
10
New cards

put on

mặc vào

<p>mặc vào</p>
11
New cards

wear

(v) mặc, mang, đeo

<p>(v) mặc, mang, đeo</p>
12
New cards

looking at the monitor

nhìn vào màn hình

<p>nhìn vào màn hình</p>
13
New cards

reach for the item

với tới đồ vật

<p>với tới đồ vật</p>
14
New cards

carrying the chairs

mang/vác những cái ghế

<p>mang/vác những cái ghế</p>
15
New cards

climbing the ladder

leo lên thang

<p>leo lên thang</p>
16
New cards

speaking into the microphone

nói bằng micro

<p>nói bằng micro</p>
17
New cards

cleaning the street

quét đường phố

18
New cards

taking photographs

chụp ảnh

19
New cards

relax

(v) giải trí, nghỉ ngơi

20
New cards

outdoors

ngoài trời

21
New cards

indoors

trong nhà

22
New cards

in same direction

trong cùng một hướng

23
New cards

in different direction

hướng khác nhau

24
New cards

have one's legs crossed

bắt chéo chân

25
New cards

side by side

cạnh nhau

26
New cards

along

dọc theo

27
New cards

fence

hàng rào

28
New cards

bench

ghế dài

29
New cards

document

tài liệu

30
New cards

audience

khán giả

31
New cards

musician

nhạc công

32
New cards

musical instrument

nhạc cụ âm nhạc

33
New cards

line up

xếp hàng

34
New cards

in a row

35
New cards

water fountain

vòi nước

36
New cards

suitcase

va li

37
New cards

ground

mặt đất

38
New cards

shaking hands

bắt tay

39
New cards

chatting with each other

nói chuyện với nhau

40
New cards

facing each other

đối mặt nhau

41
New cards

attending a meeting

tham dự một cuộc họp

42
New cards

interviewing a person

phỏng vấn một người

43
New cards

addressing the audience

nói chuyện với khán giả

44
New cards

handing something to another

giao một cái gì đó cho người khác

45
New cards

standing in line

đứng trong hàng

46
New cards

sitting across from each other

ngồi đối diện nhau

47
New cards

looking at the same object

cùng nhìn vào một vật

48
New cards

taking the food order

ghi giấy gọi thức ăn

49
New cards

examining the patient

kiểm tra sức khỏe bệnh nhân

50
New cards

neatly

gọn gàng

51
New cards

the carts are stacked neatly

những chiếc xe được xếp gọn gàng

52
New cards

identical

giống hệt nhau

53
New cards

all the carts are identical

Tất cả xe đẩy đều giống nhau.

54
New cards

stack

chất đống

55
New cards

in line

trong hàng

56
New cards

load

chất hàng

57
New cards

item

món hàng

58
New cards

be cleaned

được làm sạch

59
New cards

display

trưng bày

60
New cards

sign

dấu hiệu

61
New cards

park

đỗ xe

62
New cards

dock

bến tàu

63
New cards

sidewalk

vỉa hè

64
New cards

pedestrian

người đi bộ

65
New cards

shelf

cái kệ

66
New cards

be filled with (something)

chứa đầy điều gì

67
New cards

be stocked with

được chất

68
New cards

purchase

mua

69
New cards

empty

trống rỗng

70
New cards

rug, carpet

71
New cards

be placed on the table

được đặt trên bàn

72
New cards

be sliced

được cắt lát

73
New cards

have been arranged

đã được sắp đặt

74
New cards

be loaded onto the truck

được chất lên xe tải

75
New cards

have been opened

đã được mở

76
New cards

be in the shade

77
New cards

be being towed

đang được kéo đi

78
New cards

be stacked up on the ground

được chất đống trên mặt đất

79
New cards

be covered with snow

80
New cards

woods

rừng cây

81
New cards

path

đường mòn

82
New cards

fallen leaves

lá rụng

83
New cards

be scattered

nằm rải rác

84
New cards

on both sides

cả hai phía, hai bên

85
New cards

pass through

đi qua

86
New cards

skyscraper

tòa nhà chọc trời

87
New cards

bridge

cây cầu

88
New cards

grassy

phủ đầy cỏ

89
New cards

pile

chất đống

90
New cards

be reflected

phản chiếu

91
New cards

feed

cho ăn

92
New cards

overlooking the river

nhìn hướng ra sông

93
New cards

be planted in rows

được trồng theo hàng

94
New cards

mowing the lawn

cắt cỏ

95
New cards

watering the plants

tưới cây

96
New cards

turn on

v. bật (máy móc, công tắc)

97
New cards

stare at

nhìn chằm chằm

98
New cards

be disconnected

bị ngắt kết nối

99
New cards

be blank

chỗ trống

100
New cards

typing on the keyboard

gõ bàn phím

<p>gõ bàn phím</p>