Cultural identity

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/139

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

140 Terms

1
New cards

prestige (n)

/presˈtiːʒ/ thanh thế

2
New cards

Prevalence (n)

sự phổ biến, thịnh hành

3
New cards

ceremony

(n) nghi thức, nghi lễ

4
New cards

bicentinary(n)

lễ kỉ niệm cứ 200 năm tổ chức 1 lần

5
New cards

celebration

n. /,seli'breiʃn/ sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng

6
New cards

ancestor

tổ tiên

7
New cards

aboriginal (a)

nguyên sơ, nguyên thủy

8
New cards

anniversary

n. /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm

9
New cards

bride

(n) cô dâu

10
New cards

bridegroom

/ˈbraɪdɡruːm/ chú rể

11
New cards

Conflict

n., v. /v. kənˈflɪkt ; n. ˈkɒnflɪkt/ xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạm

12
New cards

contract

n., v. /'kɔntrækt/ hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết

13
New cards

contractual (a)

thuộc hợp đồng

14
New cards

conversely (adv)

/ˈkɒnvɜːsli/: ngược lại

15
New cards

coordinator

n. điều phối viên

16
New cards

currency

(n) sự lưu hành, thời gian lưu hành; tiền tệ

17
New cards

sự phổ biến, thịnh hành

18
New cards

custom

n. /'kʌstəm/ phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán

19
New cards

costume

noun.

20
New cards

quần áo; y phục; trang phục

21
New cards

deliberately (adv)

/di´libərətli/ thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc, 1 cách có chủ đích

22
New cards

denouce(v)

v. tố cáo, vạch mặt

23
New cards

dismiss

v. /dis'mis/ giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)

24
New cards

dismissal

/dɪsˈmɪsl/ .n. sự sa thải

25
New cards

dismissive

gạt bỏ, xem thường

26
New cards

depravity

sự trụy lạc

27
New cards

diversity

sự đa dạng

28
New cards

diverse

(adj) đa dạng, gồm nhiều loại khác nhau

29
New cards

diversify

/da ɪˈvɜːsɪfaɪ/ (v) đa dạng hóa

30
New cards

Diversification

sự đa dạng hóa

31
New cards

extremely (adv)

/iks´tri:mli/ vô cùng, cực kì

32
New cards

completely

adv. /kзm'pli:tli/ hoàn toàn

33
New cards

dramatically

adv. /drə'mætikəli/ đột ngột

34
New cards

tremendously

(adv) khủng khiếp, ghê gớm

35
New cards

fate (n)

vận mệnh, định mệnh

36
New cards

Folktale

n. truyện dân gian

37
New cards

federation

(n) liên đoàn, liên bang

38
New cards

heritage

n. di sản

39
New cards

hilarious

adj. nực cười, rất hài hước: very very funny

40
New cards

Homophobia (n)

/ˌhəʊ.məˈfəʊ.bi.ə/ sự kì thị đồng tính

41
New cards

homophone

n. từ đồng âm

42
New cards

identify

(v) xác định, định danh, nhận dạng,

43
New cards

identification

sự đồng nhất hóa, sự nhận dạng

44
New cards

identical (a)

giống nhau

45
New cards

identity

n. /aɪˈdɛntɪti/ cá tính, nét nhận dạng (đặc tính) ; tính đồng nhất, giống hệt

46
New cards

incense

(n) hương, nhang /ˈɪnsens/

47
New cards

indigenous (a)

(a) bản xứ, bản địa

48
New cards

Intergration

sự hội nhập

49
New cards

isolation

sự cô lập, sự cách ly

50
New cards

majority

(n) phần lớn, đa số

51
New cards

minority

n. /mai´nɔriti/ phần ít, thiểu số

52
New cards

marriage

n. /ˈmærɪdʒ/ sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới

53
New cards

marital

thuộc hôn nhân

54
New cards

marriageable (a)

có thể, đủ tư cách kết hôn

55
New cards

married

adj. /´mærid/ đã cưới, kết hôn

56
New cards

misinterpret

v. dịch sai, hiểu sai

57
New cards

interpret

(v) giải thích, làm sáng tỏ, hiểu

58
New cards

mystery

(n) điều huyền bí, điều thần bí

59
New cards

no-go

n. tình trạng bế tắc

60
New cards

pamper

nuông chiều, cưng chiều

61
New cards

Patriotism

(n) chủ nghĩa yêu nước, lòng yêu nước

62
New cards

Perception

sự nhận thức

63
New cards

perceive

(v) hiểu được, nhận thức được, lĩnh hội

64
New cards

privilege

n. đặc ân, đặc quyền, ưu tiên

65
New cards

Racism (n)

chủ nghĩa phân biệt chủng tộc

66
New cards

racial

(adj) thuộc chủng tộc

67
New cards

Religion

n. /rɪˈlɪdʒən/ tôn giáo

68
New cards

religious

adj. /ri'lidʒəs/ (thuộc) tôn giáo

69
New cards

restrain

kiềm chế, cản trở

70
New cards

revival

sự hồi phục, sự phục sinh, sự trở lại

71
New cards

Solidarity

(n) sự đoàn kết, tình đoàn kết

72
New cards

superstition

sự mê tín dị đoan

73
New cards

superstitious

(a) mê tín dị đoan

74
New cards

symbol

(n) biểu tượng, ký hiệu

75
New cards

Symbolism

n. chủ nghĩa tượng trưng

76
New cards

symbolize

(v) biểu tượng hóa, tượng trưng cho

77
New cards

symbolic (a)

Tượng trưng, biểu trưng

78
New cards

Synthesis

n. sự tổng hợp

79
New cards

unhygienic

không hợp vệ sinh

80
New cards

well-established

(adj) Được hình thành từ lâu, có tiếng tăm, đứng vững, tồn tại bền lâu

81
New cards

well-advised

/ˌwel ədˈvaɪzd/ (adj) khôn ngoan

82
New cards

well-built (a)

lực lưỡng, cường tráng

83
New cards

well-balanced

(a) đúng mực, điều độ

84
New cards

lay down the law

diễu võ giương oai (phô trương uy thế và sức mạnh để khoe khoang hoặc đe dọa)

85
New cards

against the law

phạm luật

86
New cards

within the law

đúng luật

87
New cards

by law

theo luật

88
New cards

above the law

đứng trên/ngoài luật

89
New cards

approve of

tán thành

90
New cards

disapprove of

không tán thành

91
New cards

at the right time

as regular as clockwork

on the dot

on time

đúng giờ

92
New cards

close to the bone = offensive

xúc phạm, thiếu tế nhị, cợt nhả, làm cho ai thấy khó chịu

93
New cards

down to the wire

đến phút cuối cùng, vào phút cuối

94
New cards

face up to = encounter = cope up with

đối mặt với

95
New cards

wipe out

Xóa sổ, loại bỏ

96
New cards

get rid of = remove

loại bỏ

97
New cards

to beard the lion in one's den

chạm chán ai đó

98
New cards

come into play = bring st into play

có tác dụng, có hiệu quả, linh nghiệm

99
New cards

let go of

từ bỏ

100
New cards

loss and grief

buồn rầu