1/139
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
prestige (n)
/presˈtiːʒ/ thanh thế
Prevalence (n)
sự phổ biến, thịnh hành
ceremony
(n) nghi thức, nghi lễ
bicentinary(n)
lễ kỉ niệm cứ 200 năm tổ chức 1 lần
celebration
n. /,seli'breiʃn/ sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng
ancestor
tổ tiên
aboriginal (a)
nguyên sơ, nguyên thủy
anniversary
n. /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm
bride
(n) cô dâu
bridegroom
/ˈbraɪdɡruːm/ chú rể
Conflict
n., v. /v. kənˈflɪkt ; n. ˈkɒnflɪkt/ xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạm
contract
n., v. /'kɔntrækt/ hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết
contractual (a)
thuộc hợp đồng
conversely (adv)
/ˈkɒnvɜːsli/: ngược lại
coordinator
n. điều phối viên
currency
(n) sự lưu hành, thời gian lưu hành; tiền tệ
sự phổ biến, thịnh hành
custom
n. /'kʌstəm/ phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán
costume
noun.
quần áo; y phục; trang phục
deliberately (adv)
/di´libərətli/ thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc, 1 cách có chủ đích
denouce(v)
v. tố cáo, vạch mặt
dismiss
v. /dis'mis/ giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)
dismissal
/dɪsˈmɪsl/ .n. sự sa thải
dismissive
gạt bỏ, xem thường
depravity
sự trụy lạc
diversity
sự đa dạng
diverse
(adj) đa dạng, gồm nhiều loại khác nhau
diversify
/da ɪˈvɜːsɪfaɪ/ (v) đa dạng hóa
Diversification
sự đa dạng hóa
extremely (adv)
/iks´tri:mli/ vô cùng, cực kì
completely
adv. /kзm'pli:tli/ hoàn toàn
dramatically
adv. /drə'mætikəli/ đột ngột
tremendously
(adv) khủng khiếp, ghê gớm
fate (n)
vận mệnh, định mệnh
Folktale
n. truyện dân gian
federation
(n) liên đoàn, liên bang
heritage
n. di sản
hilarious
adj. nực cười, rất hài hước: very very funny
Homophobia (n)
/ˌhəʊ.məˈfəʊ.bi.ə/ sự kì thị đồng tính
homophone
n. từ đồng âm
identify
(v) xác định, định danh, nhận dạng,
identification
sự đồng nhất hóa, sự nhận dạng
identical (a)
giống nhau
identity
n. /aɪˈdɛntɪti/ cá tính, nét nhận dạng (đặc tính) ; tính đồng nhất, giống hệt
incense
(n) hương, nhang /ˈɪnsens/
indigenous (a)
(a) bản xứ, bản địa
Intergration
sự hội nhập
isolation
sự cô lập, sự cách ly
majority
(n) phần lớn, đa số
minority
n. /mai´nɔriti/ phần ít, thiểu số
marriage
n. /ˈmærɪdʒ/ sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới
marital
thuộc hôn nhân
marriageable (a)
có thể, đủ tư cách kết hôn
married
adj. /´mærid/ đã cưới, kết hôn
misinterpret
v. dịch sai, hiểu sai
interpret
(v) giải thích, làm sáng tỏ, hiểu
mystery
(n) điều huyền bí, điều thần bí
no-go
n. tình trạng bế tắc
pamper
nuông chiều, cưng chiều
Patriotism
(n) chủ nghĩa yêu nước, lòng yêu nước
Perception
sự nhận thức
perceive
(v) hiểu được, nhận thức được, lĩnh hội
privilege
n. đặc ân, đặc quyền, ưu tiên
Racism (n)
chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
racial
(adj) thuộc chủng tộc
Religion
n. /rɪˈlɪdʒən/ tôn giáo
religious
adj. /ri'lidʒəs/ (thuộc) tôn giáo
restrain
kiềm chế, cản trở
revival
sự hồi phục, sự phục sinh, sự trở lại
Solidarity
(n) sự đoàn kết, tình đoàn kết
superstition
sự mê tín dị đoan
superstitious
(a) mê tín dị đoan
symbol
(n) biểu tượng, ký hiệu
Symbolism
n. chủ nghĩa tượng trưng
symbolize
(v) biểu tượng hóa, tượng trưng cho
symbolic (a)
Tượng trưng, biểu trưng
Synthesis
n. sự tổng hợp
unhygienic
không hợp vệ sinh
well-established
(adj) Được hình thành từ lâu, có tiếng tăm, đứng vững, tồn tại bền lâu
well-advised
/ˌwel ədˈvaɪzd/ (adj) khôn ngoan
well-built (a)
lực lưỡng, cường tráng
well-balanced
(a) đúng mực, điều độ
lay down the law
diễu võ giương oai (phô trương uy thế và sức mạnh để khoe khoang hoặc đe dọa)
against the law
phạm luật
within the law
đúng luật
by law
theo luật
above the law
đứng trên/ngoài luật
approve of
tán thành
disapprove of
không tán thành
at the right time
as regular as clockwork
on the dot
on time
đúng giờ
close to the bone = offensive
xúc phạm, thiếu tế nhị, cợt nhả, làm cho ai thấy khó chịu
down to the wire
đến phút cuối cùng, vào phút cuối
face up to = encounter = cope up with
đối mặt với
wipe out
Xóa sổ, loại bỏ
get rid of = remove
loại bỏ
to beard the lion in one's den
chạm chán ai đó
come into play = bring st into play
có tác dụng, có hiệu quả, linh nghiệm
let go of
từ bỏ
loss and grief
buồn rầu