1/33
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
consequence
hậu quả, kết quả
global warming
hiện tượng ấm lên toàn cầu
temperature
nhiệt độ
atmosphere
bầu khí quyển
produce
tạo ra, sản xuất ra
fossil fuel
nhiên liệu hóa thạch
release
thải ra, phóng ra
greenhouse gas
khí thải nhà kính
the greenhouse effect
hiệu ứng nhà kính
heat- trapping
Giữ nhiệt
Pollutant
Chất gây ô nhiễm
Melt
Tan chảy
Serious
Nghiêm trọng
Impact
Tác động, ảnh hưởng
Sea level
Mực nước biển
Human activity
Hoạt động của con người
Disaster
Thảm hoạ
Frequent
Thường xuyên
Coal
Than đá
Renewable
Có thể tái tạo
Waste
Rác thải
Emission
Sự phát thải, khí thải ra
balance
Sự cân bằng
Deforestation
Nạn chặt phá rừng
Landfill
Bãi đổ rác
Farmland
Đất chăn nuôi trồng trọt
Soot
Mồ/ bồ hóng
Crop
Cây trồng
Farming
Nghề nông
Lead to something
Dẫn tới điều gì
Use up something
Sử dụng hết, làm cạn kiệt thứ gì
Switch to something
Chuyển sang thứ gì
Make progress in/ on something
Có tiến bộ về vấn đề gì
Meet the challenge
Giải quyết, đối phó với thứ gì