1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
blame
đổ lỗi
fault
gây ra lỗi
at fault
chịu trách nhiễm cho lỗi lầm
in error
nhầm lẫn/ bị sai
hành động hỗ trợ, giúp đỡ cụ thể, ngắn hạn
assist
thời gian dài hạn, giúp đỡ, chu cấp, ủng hộ
support
sensitive
nhạy cảm
sensible
hợp lí, liên quan đến lí trí, suy nghĩ
unknown
ẩn danh
infamous
tai tiếng
ask after
dò hỏi tin mới
fall for
fall in love
fall out
tranh cãi và cạch
make up
làm lành, bịa đặt
pass away
die
pick on
take in badly, lừa dối
settle down
show/give approval of sth
tán thành
meet with sb’s approval
được ai đó tán thành, đồng ý
have an argument with sb about sth
tranh cãi với ai đó về cái gì
win/lose an
thuyết phục/ không thuyết phục được người khác
in disguise
cải trang, ngụy trang
wear a disguise
mang đồ cải trang