Thẻ ghi nhớ: 880 từ vựng Mimikara N3 | Quizlet

studied byStudied by 19 people
5.0(1)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions
Get a hint
Hint

女性

1 / 879

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

880 Terms

1

女性

じょせい
phụ nữ

New cards
2

男性

だんせい
đàn ông

New cards
3

高齢

こうれい
cao tuổi

New cards
4

年上

としうえ
hơn tuổi

New cards
5

目上

めうえ
bề trên

New cards
6

先輩

せんぱい
tiền bối

New cards
7

後輩

こうはい
hậu bối

New cards
8

上司

じょうし
cấp trên

New cards
9

相手

あいて
đối tác, đối thủ

New cards
10

知り合い

しりあい
người quen

New cards
11

友人

ゆうじん
bạn bè

New cards
12

なか
mối quan hệ

New cards
13

生年月日

せいねんがっぴ
ngày tháng năm sinh

New cards
14

誕生

たんじょう
ra đời

New cards
15

とし
năm

New cards
16

出身

しゅっしん
quê quán

New cards
17

故郷

こきょう
cố hương

New cards
18

成長

せいちょう
trưởng thành

New cards
19

成人

せいじん
người trưởng thành

New cards
20

合格

ごうかく
thi đỗ, thi đậu

New cards
21

進学

しんがく
vào đại học

New cards
22

退学

たいがく
bỏ học

New cards
23

就職

しゅうしょく
có việc làm

New cards
24

退職

たいしょく
nghỉ việc

New cards
25

失業

しつぎょう
thất nghiệp

New cards
26

残業

ざんぎょう
làm thêm

New cards
27

生活

せいかつ
cuộc sống

New cards
28

通勤

つうきん
đi làm

New cards
29

学歴

がくれき
bằng cấp

New cards
30

給料

きゅうりょう
tiền lương

New cards
31

面接

めんせつ
phỏng vấn

New cards
32

休憩

きゅうけい
nghỉ ngơi

New cards
33

観光

かんこう
tham quan

New cards
34

帰国

きこく
về nước

New cards
35

帰省

きせい
về quê

New cards
36

帰宅

きたく
về nhà

New cards
37

参加

さんか
tham gia

New cards
38

出席

しゅっせき
có mặt

New cards
39

欠席

けっせき
vắng mặt

New cards
40

遅刻

ちこく
đến muộn

New cards
41

化粧

けしょう
trang điểm

New cards
42

計算

けいさん
tính toán

New cards
43

計画

けいかく
kế hoạch

New cards
44

成功

せいこう
thành công

New cards
45

失敗

しっぱい
thất bại

New cards
46

準備

じゅんび
chuẩn bị

New cards
47

整理

せいり
chỉnh sửa

New cards
48

注文

ちゅうもん
đặt hàng

New cards
49

貯金

ちょきん
tiết kiệm

New cards
50

徹夜

てつや
thức xuyên đêm

New cards
51

引っ越し

ひっこし
chuyển nhà

New cards
52

身長

しんちょう
chiều cao

New cards
53

体重

たいじゅう
cân nặng

New cards
54

けが

けが
vết thương

New cards
55

かい
hội, tiệc

New cards
56

趣味

しゅみ
sở thích

New cards
57

興味

きょうみ
hứng thú

New cards
58

思い出

おもいで
nhớ lại

New cards
59

冗談

じょうだん
đùa cợt

New cards
60

目的

もくてき
mục đích

New cards
61

約束

やくそく
lời hứa

New cards
62

おしゃべり

おしゃべり
nói chuyện riêng

New cards
63

遠慮

えんりょ
ngại ngần

New cards
64

我慢

がまん
chịu đựng

New cards
65

迷惑

めわく
làm phiền

New cards
66

希望

きぼう
hi vọng

New cards
67

ゆめ
giấc mơ

New cards
68

賛成

さんせい
đồng ý

New cards
69

反対

はんたい
đối lập, phản đối

New cards
70

想像

そうぞう
tưởng tượng

New cards
71

努力

どりょく
nỗ lực

New cards
72

太陽

たいよう
mặt trời

New cards
73

地球

ちきゅう
trái đất

New cards
74

温度

おんど
nhiệt độ

New cards
75

湿度

しつど
độ ẩm

New cards
76

湿気

しっけ
hơi ẩm

New cards
77

梅雨

つゆ
mùa mưa

New cards
78

かび

かび
nấm mốc

New cards
79

暖房

だんぼう
điều hòa ấm

New cards
80

かわ
da, vỏ ( trái cây, động vật)

New cards
81

かん
can

New cards
82

画面

がめん
màn hình

New cards
83

番組

ばんぐみ
chương trình (TV, radio)

New cards
84

記事

きじ
ký sự

New cards
85

近所

きんじょ
hàng xóm

New cards
86

警察

けいさつ
cảnh sát

New cards
87

犯人

はんにん
tội phạm

New cards
88

小銭

こぜに
tiền lẻ

New cards
89

ごちそう

ごちそう
chiêu đãi

New cards
90

作者

さくしゃ
tác giả

New cards
91

作品

さくひん
tác phẩm

New cards
92

制服

せいふく
đồng phục

New cards
93

洗剤

せんざい
bột giặt

New cards
94

そこ
đáy

New cards
95

地下

ちか
ngầm

New cards
96

てら
chùa

New cards
97

道路

どうろ
đường

New cards
98

さか
dốc

New cards
99

けむり
khói

New cards
100

はい
tàn

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 2 people
274 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 430 people
800 days ago
5.0(4)
note Note
studied byStudied by 25 people
35 days ago
5.0(3)
note Note
studied byStudied by 3468 people
647 days ago
4.7(18)
note Note
studied byStudied by 11 people
903 days ago
4.0(2)
note Note
studied byStudied by 45 people
837 days ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 260 people
110 days ago
5.0(2)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (33)
studied byStudied by 4 people
700 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (23)
studied byStudied by 9 people
473 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (35)
studied byStudied by 11 people
34 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (33)
studied byStudied by 16 people
35 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (30)
studied byStudied by 60 people
504 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (50)
studied byStudied by 4 people
646 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (28)
studied byStudied by 29 people
654 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (163)
studied byStudied by 163 people
361 days ago
5.0(1)
robot