Looks like no one added any tags here yet for you.
女性
じょせい
phụ nữ
男性
だんせい
đàn ông
高齢
こうれい
cao tuổi
年上
としうえ
hơn tuổi
目上
めうえ
bề trên
先輩
せんぱい
tiền bối
後輩
こうはい
hậu bối
上司
じょうし
cấp trên
相手
あいて
đối tác, đối thủ
知り合い
しりあい
người quen
友人
ゆうじん
bạn bè
仲
なか
mối quan hệ
生年月日
せいねんがっぴ
ngày tháng năm sinh
誕生
たんじょう
ra đời
年
とし
năm
出身
しゅっしん
quê quán
故郷
こきょう
cố hương
成長
せいちょう
trưởng thành
成人
せいじん
người trưởng thành
合格
ごうかく
thi đỗ, thi đậu
進学
しんがく
vào đại học
退学
たいがく
bỏ học
就職
しゅうしょく
có việc làm
退職
たいしょく
nghỉ việc
失業
しつぎょう
thất nghiệp
残業
ざんぎょう
làm thêm
生活
せいかつ
cuộc sống
通勤
つうきん
đi làm
学歴
がくれき
bằng cấp
給料
きゅうりょう
tiền lương
面接
めんせつ
phỏng vấn
休憩
きゅうけい
nghỉ ngơi
観光
かんこう
tham quan
帰国
きこく
về nước
帰省
きせい
về quê
帰宅
きたく
về nhà
参加
さんか
tham gia
出席
しゅっせき
có mặt
欠席
けっせき
vắng mặt
遅刻
ちこく
đến muộn
化粧
けしょう
trang điểm
計算
けいさん
tính toán
計画
けいかく
kế hoạch
成功
せいこう
thành công
失敗
しっぱい
thất bại
準備
じゅんび
chuẩn bị
整理
せいり
chỉnh sửa
注文
ちゅうもん
đặt hàng
貯金
ちょきん
tiết kiệm
徹夜
てつや
thức xuyên đêm
引っ越し
ひっこし
chuyển nhà
身長
しんちょう
chiều cao
体重
たいじゅう
cân nặng
けが
けが
vết thương
会
かい
hội, tiệc
趣味
しゅみ
sở thích
興味
きょうみ
hứng thú
思い出
おもいで
nhớ lại
冗談
じょうだん
đùa cợt
目的
もくてき
mục đích
約束
やくそく
lời hứa
おしゃべり
おしゃべり
nói chuyện riêng
遠慮
えんりょ
ngại ngần
我慢
がまん
chịu đựng
迷惑
めわく
làm phiền
希望
きぼう
hi vọng
夢
ゆめ
giấc mơ
賛成
さんせい
đồng ý
反対
はんたい
đối lập, phản đối
想像
そうぞう
tưởng tượng
努力
どりょく
nỗ lực
太陽
たいよう
mặt trời
地球
ちきゅう
trái đất
温度
おんど
nhiệt độ
湿度
しつど
độ ẩm
湿気
しっけ
hơi ẩm
梅雨
つゆ
mùa mưa
かび
かび
nấm mốc
暖房
だんぼう
điều hòa ấm
皮
かわ
da, vỏ ( trái cây, động vật)
缶
かん
can
画面
がめん
màn hình
番組
ばんぐみ
chương trình (TV, radio)
記事
きじ
ký sự
近所
きんじょ
hàng xóm
警察
けいさつ
cảnh sát
犯人
はんにん
tội phạm
小銭
こぜに
tiền lẻ
ごちそう
ごちそう
chiêu đãi
作者
さくしゃ
tác giả
作品
さくひん
tác phẩm
制服
せいふく
đồng phục
洗剤
せんざい
bột giặt
底
そこ
đáy
地下
ちか
ngầm
寺
てら
chùa
道路
どうろ
đường
坂
さか
dốc
煙
けむり
khói
灰
はい
tàn