Ôn Tập Từ Vựng Tiếng Anh

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/59

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Các flashcard này bao gồm các từ vựng tiếng Anh và nghĩa của chúng trong tiếng Việt, giúp học sinh củng cố kiến thức và chuẩn bị cho kỳ thi.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

60 Terms

1
New cards

Chuyến hành trình là gì?

Journey

2
New cards

Hãng hàng không có nghĩa là gì?

Airline

3
New cards

Công ty nghĩa là gì?

Company

4
New cards

Hệ thống là gì?

System

5
New cards

Hàng xóm là gì?

Neighbour

6
New cards

Xã hội trong tiếng Anh là gì?

Social

7
New cards

Phương tiện truyền thông có nghĩa là gì?

Media

8
New cards

Hồ sơ là gì?

Profile

9
New cards

Kinh doanh trong tiếng Anh là gì?

Business

10
New cards

Liên lạc có nghĩa là gì?

Contact

11
New cards

Mạng lưới tiếng Anh là gì?

Network

12
New cards

Nhàm chán là gì?

Boring

13
New cards

Cảm thấy chán nản là gì?

Bored

14
New cards

Một cách nhàm chán là gì?

Boringly

15
New cards

Sự buồn chán là gì?

Boredom

16
New cards

Sự thật trong tiếng Anh là gì?

Fact

17
New cards

Hình dáng là gì?

Figure

18
New cards

Hóa chất có nghĩa là gì?

Chemical

19
New cards

Côn trùng là gì?

Insect

20
New cards

Hàng năm trong tiếng Anh là gì?

Annual

21
New cards

Thuộc về tôn giáo là gì?

Religious

22
New cards

Có uy tín có nghĩa là gì?

Prestigious

23
New cards

Dựa vào là gì?

Rely

24
New cards

Đất trong tiếng Anh là gì?

Land

25
New cards

Nhà ga, trạm tiếng Anh là gì?

Station

26
New cards

Đánh giá trong tiếng Anh là gì?

Judge

27
New cards

Sử dụng có nghĩa là gì?

Utilise

28
New cards

Truyền tải là gì?

Transmit

29
New cards

Phát triển, tiến hóa là gì?

Evolve

30
New cards

Tiêu đề chính tiếng Anh là gì?

Headline

31
New cards

Chính xác là gì?

Accurately

32
New cards

Gây hiểu lầm có nghĩa là gì?

Misleading

33
New cards

Cẩu thả trong tiếng Anh là gì?

Sloppy

34
New cards

Giận dữ là gì?

Furious

35
New cards

Xin lỗi có nghĩa là gì?

Apologize

36
New cards

Chân thành là gì?

Sincerely

37
New cards

Xấu hổ có nghĩa là gì?

Ashamed

38
New cards

Quảng bá, thúc đẩy có nghĩa là gì?

Promote

39
New cards

Nhãn, gắn nhãn là gì?

Tag

40
New cards

Quyết đoán là gì?

Decisive

41
New cards

Lưu loát có nghĩa là gì?

Fluent

42
New cards

Khuyến khích có nghĩa là gì?

Encourage

43
New cards

Tái tạo lại là gì?

Recreate

44
New cards

Tham gia vào tiếng Anh là gì?

Engage in

45
New cards

Đón nhận là gì?

Embrace

46
New cards

Học bổng tiếng Anh là gì?

Scholarship

47
New cards

Chướng ngại vật có nghĩa là gì?

Obstacle

48
New cards

Bệnh tiểu đường có nghĩa là gì?

Diabetes

49
New cards

Cách mạng hóa là gì?

Revolutionise

50
New cards

Người nổi tiếng tiếng Anh là gì?

Celebrity

51
New cards

Sự đa dạng là gì?

Diversity

52
New cards

Nhân vật lịch sử có nghĩa là gì?

Historical figure

53
New cards

Bản sắc văn hóa là gì?

Cultural identity

54
New cards

Tiệc mừng em bé sắp chào đời là gì?

Baby shower

55
New cards

Lễ mừng thọ tiếng Anh là gì?

Longevity

56
New cards

Lễ kỷ niệm trong tiếng Anh là gì?

Celebration

57
New cards

Bị sốc có nghĩa là gì?

Shocked

58
New cards

Giàu có là gì?

Wealthy

59
New cards

Vô gia cư là gì?

Homeless

60
New cards

Tuyệt vời có nghĩa là gì?

Tremendous

Explore top flashcards

respiratory system
Updated 696d ago
flashcards Flashcards (22)
Exam 2 For Dorth
Updated 229d ago
flashcards Flashcards (110)
The Immune System
Updated 324d ago
flashcards Flashcards (35)
Biology Unit 7
Updated 908d ago
flashcards Flashcards (210)
religion final
Updated 887d ago
flashcards Flashcards (29)
respiratory system
Updated 696d ago
flashcards Flashcards (22)
Exam 2 For Dorth
Updated 229d ago
flashcards Flashcards (110)
The Immune System
Updated 324d ago
flashcards Flashcards (35)
Biology Unit 7
Updated 908d ago
flashcards Flashcards (210)
religion final
Updated 887d ago
flashcards Flashcards (29)