1/50
remittances ( kiều hối)
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
remittances
kiều hối ( tiền từ nước ngoài gửi về)
money transfers
chuyển tiền gửi từ nước ngoài về cho người nhận trong nước.
central institute for Economic management ( CIEM)
viện quản lý trung ương
capital
vốn
Foreign direct investment (FDI)
vốn đầu tư từ nước ngoài
Official development assistance ( ODA)
hỗ trợ phát triển chính thức
sharply= significantly increased
tăng mạnh / tăng đáng kể
Income Tax
thuế thu nhập
foreign currency
ngoại tệ ( tiền nước ngoài)
Labors export policies
chính sách xuất khẩu lao động
Carried out
thực hiện
propery
tài sản
Welfare of sb
phúc lợi của…
equivalent
tương đương
loans
khoản vay
doanh nghiệp tư nhân
private bussiness
ban nghị quyết của chính phủ
promulgate resolution
môi trường kinh doanh
bussiness eviroment
thủ tục hành chính
administrative process
rút ngắn quy trình xử lý
shortten process
đơn giản hóa nội dung hồ sơ
simplify database
cải cách toàn diện
comprehensive reforms
quản lý chuyên ngành
specialized management
thông lệ quốc tế
specialized practices
rút ngắn thời gian nộp thuế
shortten tax payment
bảo hiểm xã hội
social insurance
công khai cơ sở dữ liệu
publicize database
hoàn thuế
tax refund
khởi sự kinh doanh
business startup
phá sản doanh nghiệp
business bankruptcy
exceed the average of
vượt mức trung bình của
reforonation ideas
sáng kiến cải cách
striving for targets on
phấn đấu các chỉ tiêu về
tỷ lệ doanh nghiệp kê khai thuế
the rate of enterprises declaring taxes
tỉ lệ doanh nghiệp nộp thuế
the rate of enterprises paying taxes
tối thiểu ( ít nhất )
at least
đảm bảo
ensure
theo đúng quy định về thời gian
within the prescribed time
procedures
thủ tục
maximum
tối đa
access
tiếp cận
medium voltage grid
lưới điện trung áp
accountability of state administrative agencies
trách nghiệm giải trình của các cơ quan hành chính nhà nước
suitable for
phù hợp với
công khai
publicity
transparency
tính minh bạch
reform on business conditions
các quy định về điều kiện kinh doanh
strongly shifting to past-audit
chuyển mạnh sang hậu kiểm
past-audit
hậu kiểm
Real Estate = property
bất động sản
stock market
thị trường chứng khoán