Thẻ ghi nhớ: CD8(9) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/52

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

53 Terms

1
New cards

pass by

đi qua,lướt qua;không ảnh hưởng tới ai;không để ý

<p>đi qua,lướt qua;không ảnh hưởng tới ai;không để ý</p>
2
New cards

pass for

được coi là, có tiếng là

<p>được coi là, có tiếng là</p>
3
New cards

lean on someone

dựa dẫm vào ai

<p>dựa dẫm vào ai</p>
4
New cards

in the knowledge that

dùng để nói sự thật nào đó

<p>dùng để nói sự thật nào đó</p>
5
New cards

hold so.sth dear

trân trọng,cảm thấy ai đó quan trọng với bạn

6
New cards

bearable

a.có thể chịu được

<p>a.có thể chịu được</p>
7
New cards

uproar

n. tiếng om sòm náo động

<p>n. tiếng om sòm náo động</p>
8
New cards

dear

(adj) thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa

<p>(adj) thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa</p>
9
New cards

diminish

v.làm giảm,yếu đi

<p>v.làm giảm,yếu đi</p>
10
New cards

lay the foundation of/for sth

đặt nền móng, tạo điều kiện cho cái gì xảy ra

<p>đặt nền móng, tạo điều kiện cho cái gì xảy ra</p>
11
New cards

monotonous

a,đều đều,buồn tẻ,chẳng thay đổi,đơn điệu,nhàm chán

<p>a,đều đều,buồn tẻ,chẳng thay đổi,đơn điệu,nhàm chán</p>
12
New cards

have fun

vui vẻ

<p>vui vẻ</p>
13
New cards

upset about/over/by

buồn phiền về điều gì

<p>buồn phiền về điều gì</p>
14
New cards

fight/gain/win favor(with sb)

có được sự ủng hộ,ngưỡng mộ từ ai

<p>có được sự ủng hộ,ngưỡng mộ từ ai</p>
15
New cards

-Not get/have a wink of sleep

-Not sleep a wink

không ngủ giấc nào cả

<p>không ngủ giấc nào cả</p>
16
New cards

commune with

đồng cảm, hoà vào, chia sẻ; thờ cúng

<p>đồng cảm, hoà vào, chia sẻ; thờ cúng</p>
17
New cards

there is no point in+ving

không ích lời gì

<p>không ích lời gì</p>
18
New cards

fulfil/meet/sattisfy a criterion

thỏa mãn,đạt tiêu chuẩn

19
New cards

incline to do sth

có xu hướng,có thể,dễ làm gì

<p>có xu hướng,có thể,dễ làm gì</p>
20
New cards

nursing home

Viện dưỡng lão

Eventually she had to give up her house and

go into a nursing home.

<p>Viện dưỡng lão</p><p>Eventually she had to give up her house and</p><p>go into a nursing home.</p>
21
New cards

concord

sự hòa hợp,sự hòa thuận

<p>sự hòa hợp,sự hòa thuận</p>
22
New cards

token

n.biểu hiện,dấu hiệu

<p>n.biểu hiện,dấu hiệu</p>
23
New cards

virtuous

a/có đức,đạo đức hơn người

<p>a/có đức,đạo đức hơn người</p>
24
New cards

notion

n.ý kiến,quan điểm

<p>n.ý kiến,quan điểm</p>
25
New cards

blood relation=blood relative

np.quan hệ huyết thống

<p>np.quan hệ huyết thống</p>
26
New cards

imprint

v.in đậm,in sâu vào

be imprinted on

<p>v.in đậm,in sâu vào</p><p>be imprinted on</p>
27
New cards

coordinate

v.sắp xếp,điều phối

<p>v.sắp xếp,điều phối</p>
28
New cards

play date

(n) buổi gặp gỡ chơi đùa của trẻ con

<p>(n) buổi gặp gỡ chơi đùa của trẻ con</p>
29
New cards

built-in

a.cần thiết, không thể thiếu

<p>a.cần thiết, không thể thiếu</p>
30
New cards

melee

(=mêlée) fight cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả

<p>(=mêlée) fight cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả</p>
31
New cards

quarrel

sự cãi nhau, sự tranh chấp

<p>sự cãi nhau, sự tranh chấp</p>
32
New cards

wrangle

(n) cuộc tranh cãi ầm ĩ, kéo dài

<p>(n) cuộc tranh cãi ầm ĩ, kéo dài</p>
33
New cards

feel gulty about

cảm thấy tội lỗi về điều gì

34
New cards

workable

a.thực tế,khả thi

<p>a.thực tế,khả thi</p>
35
New cards

scenario

(n) kịch bản, viễn cảnh, viễn tưởng, chuỗi sự kiện tương lai

<p>(n) kịch bản, viễn cảnh, viễn tưởng, chuỗi sự kiện tương lai</p>
36
New cards

laid-back

(adj) Thư thái, ung dung, nhàn nhã

<p>(adj) Thư thái, ung dung, nhàn nhã</p>
37
New cards

settle into

hoà nhập vào môi trường mới

<p>hoà nhập vào môi trường mới</p>
38
New cards

provided that=if

miễn là, nếu

<p>miễn là, nếu</p>
39
New cards

set an example for so

làm gương cho ai

<p>làm gương cho ai</p>
40
New cards

faith

faithful

n.niềm tin

n.trung thành

<p>n.niềm tin</p><p>n.trung thành</p>
41
New cards

collapse

v., n. /kз'læps/ đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ

<p>v., n. /kз'læps/ đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ</p>
42
New cards

trait

nét tiêu biểu, đặc điểm

<p>nét tiêu biểu, đặc điểm</p>
43
New cards

go against

đi ngược lại, làm trái với

<p>đi ngược lại, làm trái với</p>
44
New cards

good name-reputation

danh tiếng

<p>danh tiếng</p>
45
New cards

cover

v.bao bọc,bao goomg,chi trả cho

<p>v.bao bọc,bao goomg,chi trả cho</p>
46
New cards

convention

(n) hội nghị, hiệp định, quy ước,tục lệ

<p>(n) hội nghị, hiệp định, quy ước,tục lệ</p>
47
New cards

cohabitation

cohabit(with sb)

n.sống thử trước hôn nhân

v.sống thử,sống chung như vợ chồng

48
New cards

parenthood

n.cương vị làm cha mẹ

<p>n.cương vị làm cha mẹ</p>
49
New cards

here and there

khắp mọi nơi

<p>khắp mọi nơi</p>
50
New cards

now and then/again

thỉnh thoảng

<p>thỉnh thoảng</p>
51
New cards

get married

kết hôn

<p>kết hôn</p>
52
New cards

put off

hoãn lại

53
New cards

Đang học (13)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!