1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
adhere to
v. làm theo, tuân thủ = conform
adherence
n. sự tuân thủ
conclusive
adj. mang tính kết luận
periodic
adj, định kỳ
periodically
adv. một cách định kỳ
lengthen
v. kéo dài
length
n. chiều dài
lenghthy
adj. dài, dài dòng, lâu
prioritize
v. ưu tiên
prior
adj. trước
progressive
adj. cấp tiến
defect
v. rời bỏ (để đến nơi nào)
n. lỗi (sp)
defective
adj. bị lỗi
inspect
v. kiểm tra kĩ càng
inspection
n. sự kiểm tra
inspector
n. nhân viên kiểm tra
perceive
v. nhận thấy
perception
n. (sự) nhận thức
perceptive
adj. tinh ý, có quan sát
repel
v. chống lại
repellent
n. thuốc trừ sâu bọ
adj. gây phản cảm
uniform
adj, đồng nhất
wrinkle
v. nhăn
n. nếp nhăn
agenda
n. chương trình nghị sự
go ahead
v. tiến hành
n. sự cho phép
garment
n. trang phục
take back
phr.v trả lại
bring up
đề cập đến