Looks like no one added any tags here yet for you.
proof (n)
chứng cớ, bằng chứng
evidence (n)
chứng cớ, bằng chứng
suspect (v)
nghi ngờ, hoài nghi
arrest (v)
bắt giữ
charge (v)
buộc tội
suspect (n)
kẻ tình nghi, nghi phạm
accused (n)
bị cáo
decision (n)
quyết định
verdict (n)
phán quyết
commit (v)
mắc phải, gây tội
break (v)
phá (luật)
rule (n)
luật lệ, nguyên tắc
law (n)
luật, bộ luật
justice (n)
sự công bằng
right (n)
quyền
judge (n)
quan tòa
jury (n)
bồi thẩm đoàn
prosecute (v)
công tố viên
capital punishment
án tử hình
corporal punishment
án phạt đánh
robber (n)
kẻ cướp
burglar (n)
kẻ trộm (đột nhập vào nhà)
thief (n)
kẻ trộm
vandal (n)
kẻ phá hoại tài sản
hooligan (n)
tên du côn, lưu manh
sentence (v)
kết án
imprison (v)
tống giam
innocent (adj)
vo tội
guilty (adj)
có tội
witness (n)
nhân chứng
bystander
người ngoài cuộc
lawyer (n)
luật sư
solicitor (n)
luật sư, cố vấn pháp luật
back down
ngưng đòi hỏi
break out
thoát khỏi (nhà tù)
bring in
thực thi
chase after
đuổi theo
come forward
đề nghị giúp đỡ/ đưa thông tin
get away with
thoát tội
go off
nổ (súng)
hand in
trao quyền
hold up
cướp (có vũ trang)
let off
bỏ qua
look into
điều tra
make off
thoát khỏi
take down
ghi lạitake
take in
lừa dối
on account of
bởi vì
take into account
cân nhắc
account for sth
giải thích cho
take advantage of sth/sb
tận dụng
have an advantage over sth/sb
có ưu thế hơn so với
at an advantage
có lợi thế
be to blame (for sth/ doing)
chịu trách nhiệm
get/ take the blame (for sth/ doing)
nhận lỗi, chịu trách nhiệm về
put the blame on sth/ sb
đổ lỗi
blame sth (on sb)
đổ lỗi
blame sb for sth/ doing
đổ lỗi cho ai vì điều gì
do/ cause damage (to sth)
gây thiệt hại tới
at fault
có sai lầm
find fault with sth/ sb
bới móc, phàn nàn
have the/ no intention of doing
có/ không có ý định làm gì
make a mistake
gây ra lỗi lầm
a mistake (to do)
sẽ là nhầm lẫn nếu làm được việc gì
mistake sb for sb
nhận nhầm ai với ai
do sth by mistake
sơ ý làm
necessary (for sb) to do
cần thiết phải làm gì
in order
hợp lệ
put sth in order
sắp xếp theo trật tự
in order to do
nhằm mục đích
give an order (to sb) (to do)
ra lệnh cho ai làm gì
give sb permission to do
cho phép ai làm gì
ask (sb) for permission to do
xin phép để được làm gì
have/ ask for/ get permission (from sb) to do
xin phép ai để được làm gì
do sth on purpose
làm viêc gì có chủ đích
purpose of sth
mục đích của việc gì
reason why
lý do tại sao
reason for sth
lý do của việc gì
reason with sb
lý luận với ai đó
have/ find/ think of/ work out/ come up with/ figure out a solution (to sth)
có/ tìm ra/ nghĩ ra một giải pháp
do wrong
làm gì sai
do the wrong thing
làm việc sai trái
the wrong thing to do
điều không nên làm
go wrong
trở nên tồi tệ
the wrong way up
ngược
accuse sb of sth/ doing
buộc tội ai đó về việc gì
arrest sb for sth/ doing
bắt ai về việc gì
charge sb with stg
buộc tội ai về việc gì
claim to be/ do
khẳng định là ai/ làm gì
claim that
khẳng định rằng
deny sth/ doing
phủ nhận điều gì/ việc gì
doubt sth
nghi ngờ điều gì
doubt that
nghi ngờ rằng
doubt if/ whether
nghi ngờ liệu rằng
forgive sb for sth/doing
tha thứ cho ai về điều gì/ việc gì
glimpse sth
nhìn thoáng qua cái gì
catch a glimpse of sth
thoáng thấy điều gì
guilty of sth/ doing
có tội về điều gì/ làm gì
legal (for sb) to do
chính thức (cho ai) làm gì
make sb do
khiến ai làm gì