des b2-unit 12

studied byStudied by 11 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

proof (n)

1 / 142

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

143 Terms

1

proof (n)

chứng cớ, bằng chứng

New cards
2

evidence (n)

chứng cớ, bằng chứng

New cards
3

suspect (v)

nghi ngờ, hoài nghi

New cards
4

arrest (v)

bắt giữ

New cards
5

charge (v)

buộc tội

New cards
6

suspect (n)

kẻ tình nghi, nghi phạm

New cards
7

accused (n)

bị cáo

New cards
8

decision (n)

quyết định

New cards
9

verdict (n)

phán quyết

New cards
10

commit (v)

mắc phải, gây tội

New cards
11

break (v)

phá (luật)

New cards
12

rule (n)

luật lệ, nguyên tắc

New cards
13

law (n)

luật, bộ luật

New cards
14

justice (n)

sự công bằng

New cards
15

right (n)

quyền

New cards
16

judge (n)

quan tòa

New cards
17

jury (n)

bồi thẩm đoàn

New cards
18

prosecute (v)

công tố viên

New cards
19

capital punishment

án tử hình

New cards
20

corporal punishment

án phạt đánh

New cards
21

robber (n)

kẻ cướp

New cards
22

burglar (n)

kẻ trộm (đột nhập vào nhà)

New cards
23

thief (n)

kẻ trộm

New cards
24

vandal (n)

kẻ phá hoại tài sản

New cards
25

hooligan (n)

tên du côn, lưu manh

New cards
26

sentence (v)

kết án

New cards
27

imprison (v)

tống giam

New cards
28

innocent (adj)

vo tội

New cards
29

guilty (adj)

có tội

New cards
30

witness (n)

nhân chứng

New cards
31

bystander

người ngoài cuộc

New cards
32

lawyer (n)

luật sư

New cards
33

solicitor (n)

luật sư, cố vấn pháp luật

New cards
34

back down

ngưng đòi hỏi

New cards
35

break out

thoát khỏi (nhà tù)

New cards
36

bring in

thực thi

New cards
37

chase after

đuổi theo

New cards
38

come forward

đề nghị giúp đỡ/ đưa thông tin

New cards
39

get away with

thoát tội

New cards
40

go off

nổ (súng)

New cards
41

hand in

trao quyền

New cards
42

hold up

cướp (có vũ trang)

New cards
43

let off

bỏ qua

New cards
44

look into

điều tra

New cards
45

make off

thoát khỏi

New cards
46

take down

ghi lạitake

New cards
47

take in

lừa dối

New cards
48

on account of

bởi vì

New cards
49

take into account

cân nhắc

New cards
50

account for sth

giải thích cho

New cards
51

take advantage of sth/sb

tận dụng

New cards
52

have an advantage over sth/sb

có ưu thế hơn so với

New cards
53

at an advantage

có lợi thế

New cards
54

be to blame (for sth/ doing)

chịu trách nhiệm

New cards
55

get/ take the blame (for sth/ doing)

nhận lỗi, chịu trách nhiệm về

New cards
56

put the blame on sth/ sb

đổ lỗi

New cards
57

blame sth (on sb)

đổ lỗi

New cards
58

blame sb for sth/ doing

đổ lỗi cho ai vì điều gì

New cards
59

do/ cause damage (to sth)

gây thiệt hại tới

New cards
60

at fault

có sai lầm

New cards
61

find fault with sth/ sb

bới móc, phàn nàn

New cards
62

have the/ no intention of doing

có/ không có ý định làm gì

New cards
63

make a mistake

gây ra lỗi lầm

New cards
64

a mistake (to do)

sẽ là nhầm lẫn nếu làm được việc gì

New cards
65

mistake sb for sb

nhận nhầm ai với ai

New cards
66

do sth by mistake

sơ ý làm

New cards
67

necessary (for sb) to do

cần thiết phải làm gì

New cards
68

in order

hợp lệ

New cards
69

put sth in order

sắp xếp theo trật tự

New cards
70

in order to do

nhằm mục đích

New cards
71

give an order (to sb) (to do)

ra lệnh cho ai làm gì

New cards
72

give sb permission to do

cho phép ai làm gì

New cards
73

ask (sb) for permission to do

xin phép để được làm gì

New cards
74

have/ ask for/ get permission (from sb) to do

xin phép ai để được làm gì

New cards
75

do sth on purpose

làm viêc gì có chủ đích

New cards
76

purpose of sth

mục đích của việc gì

New cards
77

reason why

lý do tại sao

New cards
78

reason for sth

lý do của việc gì

New cards
79

reason with sb

lý luận với ai đó

New cards
80

have/ find/ think of/ work out/ come up with/ figure out a solution (to sth)

có/ tìm ra/ nghĩ ra một giải pháp

New cards
81

do wrong

làm gì sai

New cards
82

do the wrong thing

làm việc sai trái

New cards
83

the wrong thing to do

điều không nên làm

New cards
84

go wrong

trở nên tồi tệ

New cards
85

the wrong way up

ngược

New cards
86

accuse sb of sth/ doing

buộc tội ai đó về việc gì

New cards
87

arrest sb for sth/ doing

bắt ai về việc gì

New cards
88

charge sb with stg

buộc tội ai về việc gì

New cards
89

claim to be/ do

khẳng định là ai/ làm gì

New cards
90

claim that

khẳng định rằng

New cards
91

deny sth/ doing

phủ nhận điều gì/ việc gì

New cards
92

doubt sth

nghi ngờ điều gì

New cards
93

doubt that

nghi ngờ rằng

New cards
94

doubt if/ whether

nghi ngờ liệu rằng

New cards
95

forgive sb for sth/doing

tha thứ cho ai về điều gì/ việc gì

New cards
96

glimpse sth

nhìn thoáng qua cái gì

New cards
97

catch a glimpse of sth

thoáng thấy điều gì

New cards
98

guilty of sth/ doing

có tội về điều gì/ làm gì

New cards
99

legal (for sb) to do

chính thức (cho ai) làm gì

New cards
100

make sb do

khiến ai làm gì

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 3 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 43 people
Updated ... ago
5.0 Stars(2)
note Note
studied byStudied by 5 people
Updated ... ago
5.0 Stars(2)
note Note
studied byStudied by 87 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 11 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 36 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 521 people
Updated ... ago
4.5 Stars(2)
note Note
studied byStudied by 1588 people
Updated ... ago
4.7 Stars(11)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard44 terms
studied byStudied by 4 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard117 terms
studied byStudied by 8 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard117 terms
studied byStudied by 3 people
Updated ... ago
5.0 Stars(2)
flashcards Flashcard48 terms
studied byStudied by 13 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard60 terms
studied byStudied by 4 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard30 terms
studied byStudied by 8 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard53 terms
studied byStudied by 39 people
Updated ... ago
5.0 Stars(3)
flashcards Flashcard32 terms
studied byStudied by 3178 people
Updated ... ago
4.3 Stars(35)