korean 4C - nghe 1 2

0.0(0)
studied byStudied by 3 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/117

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

118 Terms

1
New cards
등장하다
ra mắt
2
New cards
머지않아
chẳng bao lâu nữa
3
New cards
이루다
tạo nên
4
New cards
에게 권하다
khuyên
5
New cards
최초
đầu tiên
6
New cards
우주인
nhà du hành
7
New cards
일반화되다
đại chúng hóa
8
New cards
벽화 마을
làng bích họa
9
New cards
사업
dự án
10
New cards
주거
nhà ở
11
New cards
제시하다
đưa ra cho thấy
12
New cards
제기하다
nêu ra vấn đề
13
New cards
백자
gốm sứ trắng
14
New cards
제작자
người chế tạo
15
New cards
침착하게
1 cách điềm tĩnh
16
New cards
장사를 하다
kinh doanh
17
New cards
종업원
nhân viên
18
New cards
식품 매장
cửa hàng thực phẩm
19
New cards
일대
toàn vùng
20
New cards
추진
xúc tiến
21
New cards
개선
cải thiện
22
New cards
밤낮없이
bất kể ngày đêm
23
New cards
사생활
cuộc sống riêng tư
24
New cards
소음
tiếng ồn
25
New cards
검토하다
xem xét
26
New cards
담다
chứa
27
New cards
돋보이게
làm nổi bật
28
New cards
이라고 보다
coi như là
29
New cards
호우
mưa lớn
30
New cards
기상
khí tượng
31
New cards
하수관
đường ống nước thải
32
New cards
저장 터널
hầm chứa
33
New cards
계획을 수립하다
lên kế hoạch
34
New cards
시행
thi hành
35
New cards
서두르다
vội vàng
36
New cards
빈번히
thường xuyên
37
New cards
워낙
vốn dĩ
38
New cards
변화무쌍하다
biến đổi thất thường
39
New cards
예측하다
dự đoán
40
New cards
기후
khí hậu
41
New cards
잦아지다
thường xuyên
42
New cards
국지성
tính vùng miền
43
New cards
토로하다
nêu ra
44
New cards
체념하다
từ bỏ, buông xuôi
45
New cards
다짐하다 = 결심
quan tâm
46
New cards
강조하다
nhấn mạnh
47
New cards
창업자
nhà sáng lập
48
New cards
두드러다
lộ rõ
49
New cards
은퇴
nghỉ hưu
50
New cards
전문성을 살리다
vận dụng chuyên môn
51
New cards
재취업
xin việc lại
52
New cards
자영업자
người kinh doanh tự do
53
New cards
실업
thất nghiệp
54
New cards
일정 기간
thời gian nhất định
55
New cards
수당
trợ cấp
56
New cards
퇴직자
người nghỉ hưu
57
New cards
창업
khởi nghiệp
58
New cards
부담되다
áp lực
59
New cards
지원
hỗ trợ
60
New cards
확대되다
được mở rộng
61
New cards
활성화
sự phát triển
62
New cards
이전
di dời
63
New cards
협조적
tính hợp tác
64
New cards
균등하다
cân bằng
65
New cards
보유하다
bảo lưu
66
New cards
무산되다
phá sản
67
New cards
경계하다
cảnh báo
68
New cards
입장
lập trường
69
New cards
옹호하다
ủng hộ
70
New cards
비판하다
phê phán
71
New cards
복원하다
khôi phục
72
New cards
해설하다
= 설명하다
73
New cards
발굴하다
khai quật
74
New cards
교체
thay thế
75
New cards
원형
nguyên mẫu
76
New cards
훼손하다
tổn hại
77
New cards
손상되다
làm hỏng
78
New cards
본래
vốn có
79
New cards
취지
mục đích
80
New cards
운영하다
điều hành, hoạt động
81
New cards
폐지하다
loại bỏ
82
New cards
추세
xu thế
83
New cards
의심하다
nghi ngờ
84
New cards
동조하다 = 수긍하다
đồng ý
85
New cards
피력하다
đưa ra
86
New cards
인정하다
chấp nhận
87
New cards
국익
lợi ích quốc gia
88
New cards
타협하다
thỏa hiệp
89
New cards
정치인
chính trị gia
90
New cards
여겨지다
coi như là
91
New cards
희생
hi sinh
92
New cards
새존하다
tồn tại
93
New cards
줬으면 하다
ước
94
New cards
연령
độ tuổi
95
New cards
늦추다
kéo dài
96
New cards
가속화되다
được đẩy mạnh
97
New cards
균형
sự cân bằng
98
New cards
난색
sự khó coi
99
New cards
수도권
TP lớn
100
New cards
격차
sự chênh lệch