1/127
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Jog
Chạy bộ
Weekend
Cuối tuần
Flat
Căn hộ
Feed
Cho ăn
Drive
Lái xe
Jog
Chạy bộ
Get up
Dậy
Rain
mưa
Snow
Tuyết rơi
Wear
Mặc đội
Understand
Hiểu
Rent
Thuê
Fruit
Quả
Pie
Bánh
Toy
Đồ chơi
Winter
Mùa đông
Rise
Mọc
Set
Lặn
Leave
Rời
Boil
Sôi
See
Ghé thăm
Hate
Ghét
Have
Ăn sáng
Tidy
Dọn dẹp/gọn gàng
Meet
Gặp gỡ
Turn
Biến thành
Cry
Khóc
East
Phía đông
West
Phía tây
Spring
Mùa xuân
Autumn/fall
Mùa thu
Brother in law
Anh rẻ
Sister in law
Chị dâu
Breafast
Bữa sáng
Dinner
Bữa tối
Badroom
Phòng ngủ
Novel
Tiểu thuyết
Active
Năng động
Neat
Ngẵn lắp
Careful
Cẩn thận
Always
Luôn luôn
Usually
Thường thường
Often
Thường
Sometimes
Thỉnh thoảng
Hardly
Hiếm khi
Acter
Diễn viên
Moment
Khoảng khắc
Hapiness
Niềm vui
Artist
Nghệ thuật
Suitable
Phù hợp
Careless
Bất cẩn
Acter
Diễn viên
Moment
Khoảng khắc
Hapiness
Niềm vui
Artist
Nghệ thuật
Suitable
Phù hợp
Careless
Bất cẩn
Quickly
Nhanh chóng
Carefully
Đầy cẩn thận
Slowly
Đầy chậm rãi
Fast
Nhanh
Well
Tốt
Hard
Chăm chỉ
Quite
Khá
Smile
Mỉm cười
Become
Trở lên
Rest
Nghỉ ngơi
Type
Gõ
Give
Đưa cho
Stand
Đứng
Wait
Đợi
Gate
Cổng
Living room
Phòng khách
Dentist
Nha sĩ
Letter
Lá thư
Keybard
Bàn phím
Yard
sân
Attend
Tham dự
Make
Làm
Mop
Lau
Sit
Ngồi
Build
Xây dựng
Believe
Tin rằng
Answer
Câu trả lời
Begin
Bắt đầu
Break
Làm vỡ
Bring
Mang theo
Come
Đến
Cost
Trị giá
Cut
Cắt
Find
Tìm thấy
Get
Có được
Hear
Nghe
Hold
Tổ chức
Keep
Giữ
Say
Nói
Sell
Bán
Send
Gửi
Spend
Dành tiền bạc
Take
Cầm