Looks like no one added any tags here yet for you.
act your age
hành động phù hợp với lứa tuổi
(at/by/from)the age of
vào độ tuổi
under age
chưa đủ tuổi trưởng thành
school/working/etc age
độ tuổi đi học/đi làm/etc
with age
vì tuổi tác
age limit
giới hạn độ tuổi
age bracket/group
nhóm tuổi
(in the)Stone/Bronze/Iron age
vào thời kỳ đồ đá/đồng/sắt
take/spend ages doing
tốn nhiều thời gian làm gì
ages ago
rất lâu về trước
seems/feels like ages(since)
có vẻ đã lâu lắm rồi kể từ khi
run its course
tiến triển tự nhiên
in/during the course of
trong suốt quãng thời gian
in due course
sẽ đến vào thời gian thích hợp
on a course
đang học khoá học
course of actions/events
chuỗi hành động/sự kiện
make sb's day
khiến sb hạnh phúc
any day now
sắp, bất cứ lúc nào
in this day and age
ngày nay
day off
ngày nghỉ
day out
ngày đi chơi
day trip
chuyến đi trong ngày
come to an end
kết thúc
bring sth to an end
kết thúc việc gì
put an end to
chấm dứt
at/by the (very) end (of)
đến lúc kết thúc
no end in sight (to)
không có điểm cuối
at an end
ở một đầu, bên này
on end
liên tục
in the end
cuối cùng
hardly ever
hầu như không bao giờ
if ever
nếu có lần đó
first/only/etc sth ever (to)
thứ đầu tiên/duy nhất đã từng làm gì
bigger/better/etc than ever
to hơn/tốt hơn bao giờ hết
as ever
in the same way as always
ever since
since that time
keep regular/late hours
stay up regularly/late
work long hours
làm việc nhiều giờ
for hours on end
for hours without stopping
school/working/etc hours
trong giờ học/làm việc
at/until all hours
very late
after hours
sau khung giờ thông thường
out of hours
sau giờ làm việc
get/find/take/do a job
tìm được việc
it's a good job
it'slucky (that it happened)
leave/lose your job
rời khỏi/mất việc
make/do a good/bad job of
do sth well/badly
make the best of a bad job
nỗ lực để có kết quả tốt nhất từ một tình huống xấu
have a job to do/doing
have difficulty doing sth
sb's job to do
ai đó phải làm gì
out of a job
mất việc
on the job
đang làm việc
job losses
tình trạng mất việc
take/be a moment
dành một chút thời gian
just/wait a moment
đợi một chút
any moment now very soon
sắp xảy đến
at this/that moment in time
bây giờ
in a moment
trong giây lát, sắp
the right moment to/for
thời điểm thích hợp để
the moment of truth
thời khắc sự thật
you never know
ai mà biết được
never again
chẳng bao giờ nữa
never mind
đừng lo
never mind if/whether
đừng quan tâm đến chuyện
never ever
không bao giờ
never-ending
không hồi kết
now is the time to
giờ là lúc để
from now on
kể từ bây giờ
for now
vào lúc này
up to now
cho tới giờ
now that
giờ thì
any day/moment/etc now
sắp xảy ra, có thể diễn ra bất cứ lúc nào
every now and then/again
thỉnh thoảng
take office
nhậm chức
run for office
tranh cử
public office
công sở
head office
trụ sở chính
office holder
công nhân viên chức
office block
toà nhà văn phòng
office hours
giờ làm việc
office party
bữa tiệc diễn ra tại văn phòng
on time
đúng giờ
on and on
liên miên
from now/that moment/then on
kể từ lúc này/lúc đó
you're on
thể hiện sự chấp nhận
give/take sb a second to do
cho ai một giây để làm gì
in a second
một lúc thôi
within seconds
ngay lập tức, rất nhanh
seconds later
chỉ vài giây sau
a split second
rất nhanh, một phần giây
have/make a good/fine/bad/etc start
có khởi đầu..
get off to a good/flying/head/bad/etc start
khởi đầu thuận lợi/thành công
make a start on/at
bắt đầu làm gì
(right)from the start
ngay từ đầu
for a start
đầu tiên
(at/from)the start of
từ lúc bắt đầu
get (sth)started
bắt đầu
in the long/short term
về lâu dài/ngắn hạn
end of term
cuối kì
term of/in office
nhiệm kì