5

studied byStudied by 1 person
0.0(0)
Get a hint
Hint

have an issue with sb/st

1 / 99

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

100 Terms

1

have an issue with sb/st

không thích, không chấp thuận ai/cái gì

New cards
2

have a down on sb

không thích ai, thường là một cách không công bằng

New cards
3

have a wash

tắm, rửa chân tay

New cards
4

have a/some say in st

tham gia vào việc quyết định cái gì, có tiếng nói

New cards
5

have a flick through st

nhìn lướt nhanh qua các trang của sách, tạp chí

New cards
6

have a horror of st

ghét cái gì hoặc rất sợ cái gì

New cards
7

have fun = have a good time = have a blast

vui vẻ

New cards
8

job security

sự an toàn chức nghiệp, sự đảm bảo không mất việc

New cards
9

a steady job/work

một công việc ổn định, được trả lương thường xuyên

New cards
10

to resign one’s job/position/post

thôi việc/ từ chức

New cards
11

pension fund

quỹ hưu trí

New cards
12

be partially/fully funded

được tài trợ một phần/toàn bộ

New cards
13

working hours

khoảng thời gian làm việc trong ngày ; giờ hoạt động của các công ty, tổ chức

New cards
14

to increase/improve/boost productivity

tăng, cải thiện năng suất, hiệu suất làm việc

New cards
15

key/main/primary/principal objective

mục tiêu chính, mục tiêu cơ cản

New cards
16

long-term/short-term objective

mục tiêu dài hạn/ngắn hạn

New cards
17

to perform/undertake/do duties

thực hiện nhiệm vụ, nghĩa vụ trong công việc

New cards
18

to avoid/evade, escape tax

tránh thuế (hợp pháp)/trốn thuế (bất hợp pháp)

New cards
19

to enter the workforce

tham gia, gia nhập lực lượng lao động (những người sẵn sàng để làm việc)

New cards
20

have a bash (at st)

thử hoặc cố làm gì bạn chưa từng làm

New cards
21

have a conniption = have a conniption fit

nổi cơn tức giận, nổi cơn tam bành

New cards
22

have a difference of opinion

không đồng ý, không đồng quan điểm

New cards
23

have a (good) head for st

giỏi cái gì

New cards
24

have the decency

biết hành xử một cách lịch sự, có đạo đức

New cards
25

have a responsibility to sb

có trách nhiệm, nghĩa vụ làm việc cho ai hoặc hỗ trợ ai (người mà đang cầm quyền)

New cards
26

have an operation on st

có một cuộc phẫu thuật cái gì, bộ phận gì

New cards
27

have a fall

bị ngã

New cards
28

public health

sức khỏe cộng đồng

New cards
29

health risks

rủi ro, nguy cơ về sức khỏe

New cards
30

health insurance

bảo hiểm y tế

New cards
31

medical bills/expenses

chi phí y tế

New cards
32

a medical record

hồ sơ bệnh án ; thông tin ghi chép tình hình sức khỏe

New cards
33

a medical expert

chuyên gia y tế

New cards
34

over-the-counter drug(s)/medication(s)/medicine(s)

thuốc không được kê đơn, có bán tại các cửa hàng

New cards
35

prescription drug(s)/medication(s)/medicine(s)

thuốc được bác sĩ kê đơn, thuốc theo toa

New cards
36

a drug(s) overdose

việc dùng thuốc quá liều

New cards
37

the doctor's

nơi bác sĩ làm việc, bệnh viện, phòng khám

New cards
38

have a dance

nhún nhảy, nhảy múa, khiêu vũ

New cards
39

have a nap

ngủ một giấc ngắn, thường vào ban ngày

New cards
40

have (got) st + adj

có cái gì làm sao, như thế nào

New cards
41

have the nerve to do st

cả gan, dám làm điều gì thô lỗ, không đúng mực với người khác

New cards
42

have sb/st + adv/prep

để hoặc giữ ai/cái gì ở vị trí cụ thể nào đó

New cards
43

have to do st

cần hoặc phải làm gì ; hoặc được sử dụng để nói rằng một cái gì đó phải là sự thật

New cards
44

have sb/st doing st

khiến ai/cái gì ở trong trạng thái cụ thể nào đó ; khiến ai hành xử theo cách nào đó ; chấp nhận, cho phép ai/cái gì làm gì

New cards
45

be had

bị lừa ; bị gạt tiền

New cards
46

have sb as st

nhận hoặc chấp nhận ai đó làm vai trò gì

New cards
47

have time (for st)

có đủ thời gian (cho cái gì)

New cards
48

have a meal

ăn một bữa ăn

New cards
49

be having a baby/twins

đang mang bầu một em bé/sinh đôi

New cards
50

have a nose job

phẫu thuật thẩm mỹ, chỉnh hình mũi

New cards
51

a side effect = an adverse reaction

tác dụng phụ, tác dụng không mong muốn của thuốc, vắc xin

New cards
52

an allergic reaction

phản ứng dị ứng khi ăn thứ gì đó hoặc sử dụng thuốc nào đó

New cards
53

to give/prescribe (sb) medication

kê đơn thuốc (cho ai)

New cards
54

a medical examiner

người giám định y khoa, chuyên gia về pháp y, chuyên khám nghiệm tử thi

New cards
55

aches and pains

các cơn đau nhức

New cards
56

to relieve/ease the pain

giảm, làm dịu cơn đau

New cards
57

to inflict pain

gây ra đau đớn cho ai, cái gì

New cards
58

stomach/chest /back pains

cơn đau bụng/tức ngực/đau lưng

New cards
59

minor injuries

bị thương, xây xát nhẹ

New cards
60

major/serious/severe injuries

bị thương nặng, nghiêm trọng

New cards
61

blood pressure

huyết áp

New cards
62

a slight/high fever

sốt nhẹ/sốt cao

New cards
63

body temperature

thân nhiệt, nhiệt độ cơ thể

New cards
64

pay sb a call = pay a call on sb

đến thăm, ghé thăm nhà ai trong khoảng thời gian ngắn

New cards
65

pay sb a compliment (on st)

khen ai (về cái gì)

New cards
66

pay tribute to sb/st

ngợi khen, tán dương, tri ân ai/cái gì

New cards
67

pay homage to sb

tỏ lòng tôn trọng, kính trọng, ngưỡng mộ với ai

New cards
68

pay a bill

trả, thanh toán hóa đơn

New cards
69

pay a fine

trả một khoản tiền phạt

New cards
70

pay in cash

trả tiền mặt

New cards
71

pay by credit card

trả bằng thẻ tín dụng

New cards
72

pay interest

trả tiền lãi vay cho ngân hàng, tổ chức tài chính

New cards
73

pay one’s respects

đến thăm ai để chào đón, chào hỏi họ

New cards
74

pay one’s (last) respects

đến phúng viếng đám tang của ai khi họ mất, tỏ lòng thành kính, thương tiếc

New cards
75

pay heed (to st)

chú ý đến cái gì và cẩn thận đối với nó

New cards
76

a chronic disease

bệnh mãn tính, các bệnh tiến triển dần dần và kéo dài

New cards
77

be highly contagious

rất dễ lây nhiễm

New cards
78

to contract/catch a disease

mắc bệnh

New cards
79

disease prevention

sự ngăn ngừa bệnh tật, phòng bệnh

New cards
80

to minimize/reduce the risk

giảm nguy cơ

New cards
81

to increase the risk

tăng nguy cơ

New cards
82

a risk factor

yếu tố nguy cơ, nhân tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh hoặc nhiễm trùng

New cards
83

be perfectly healthy

hoàn toàn khỏe mạnh

New cards
84

a nursing home = a rest home

viện dưỡng lão

New cards
85

to feel ill

cảm thấy không khỏe

New cards
86

to fall ill = to be taken ill

bị ốm, bị bệnh

New cards
87

be seriously/critically ill

ốm nặng, bệnh nặng

New cards
88

pay a/one’s debt

trả nợ

New cards
89

pay a fee

trả phí (để sử dụng một dịch vụ đặc thù nào đó)

New cards
90

pay dearly (for st)

phải trả giá đắt hoặc hối hận nhiều (vì một hành động hoặc niềm tin nào đó)

New cards
91

pay tax = pay one’s taxes

nộp thuế

New cards
92

pay a penalty

trả một khoản tiền phạt vì không tuân theo luật, theo nguyên tắc ; phải chịu bất lợi vì một hành động hoặc một tình huống nào đó

New cards
93

pay the price for st

trả giá, chịu hậu quả từ việc mình đã làm

New cards
94

pay the ultimate price

phải hy sinh, chết vì điều gì đã làm, đặc biệt là những điều hợp với đạo đức, luân lý

New cards
95

it pays (sb) to do st

tạo ra lợi nhuận ; tạo ra lợi thế, ích lợi (cho ai) khi làm gì

New cards
96

pay one’s way

tự trang trải, chi trả các chi phí của mình

New cards
97

pay a deposit

trả tiền đặt cọc

New cards
98

pay well

trả lương cao, trả thù lao hậu hĩnh

New cards
99

pay dividends

cho kết quả tốt, lợi nhuận tại một thời điểm trong tương lai vì đã được đầu tư thời gian, tiền bạc,…

New cards
100

pay one’s dues

hoàn thành nghĩa vụ, trải qua khó khăn vất vả trước khi có được thành công hoặc quyền lợi nào đó

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 5 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 29 people
Updated ... ago
4.5 Stars(4)
note Note
studied byStudied by 9 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 18 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 9 people
Updated ... ago
4.5 Stars(2)
note Note
studied byStudied by 140 people
Updated ... ago
4.2 Stars(5)
note Note
studied byStudied by 11 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 244 people
Updated ... ago
5.0 Stars(4)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard33 terms
studied byStudied by 4 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard44 terms
studied byStudied by 17 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard49 terms
studied byStudied by 14 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard35 terms
studied byStudied by 13 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard60 terms
studied byStudied by 53 people
Updated ... ago
5.0 Stars(4)
flashcards Flashcard29 terms
studied byStudied by 10 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard62 terms
studied byStudied by 29 people
Updated ... ago
5.0 Stars(2)
flashcards Flashcard110 terms
studied byStudied by 8647 people
Updated ... ago
4.3 Stars(113)