Wave 20 terms

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/220

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

221 Terms

1
New cards

nasogastric (NG) tube

ống thông mũi

<p>ống thông mũi</p>
2
New cards

VP shunt

Ống dẫn lưu VP

<p>Ống dẫn lưu VP</p>
3
New cards

Abdominoplasty(tummy tuck)

phẫu thuật tạo hình bụng

<p>phẫu thuật tạo hình bụng</p>
4
New cards

ablation surgery

đốt(tim)

<p>đốt(tim)</p>
5
New cards

active voiding trial

đánh giá bài tiết nước tiểu

<p>đánh giá bài tiết nước tiểu</p>
6
New cards

acupressure

bấm huyệt

<p>bấm huyệt</p>
7
New cards

adrenal gland

tuyến thượng thận

<p>tuyến thượng thận</p>
8
New cards

advocate

Người bào chữa

<p>Người bào chữa</p>
9
New cards

alopecia

rụng tóc

<p>rụng tóc</p>
10
New cards

analgesic

thuốc giảm đau

<p>thuốc giảm đau</p>
11
New cards

anchorage

neo chặn trong chỉnh nha

<p>neo chặn trong chỉnh nha</p>
12
New cards

anemia

thiếu máu

<p>thiếu máu</p>
13
New cards

angiography

chụp mạch máu

<p>chụp mạch máu</p>
14
New cards

innominate atery = brachiocephalic artery

động mạch vô dánh( động mạch cánh tay đầu)

<p>động mạch vô dánh( động mạch cánh tay đầu)</p>
15
New cards

Arterial Blood Gases (ABGs)

Phân tích khí máu động mạch ABG

<p>Phân tích khí máu động mạch ABG</p>
16
New cards

asbestosis

Amiăng, bệnh phổi liên quan đến tiếp xúc với amiăng, là do hít phải sợi amiăng

<p>Amiăng, bệnh phổi liên quan đến tiếp xúc với amiăng, là do hít phải sợi amiăng</p>
17
New cards

banding(hemorrhoids)

thắt búi trĩ

<p>thắt búi trĩ</p>
18
New cards

beta blocker

thuốc ức chế beta

<p>thuốc ức chế beta</p>
19
New cards

Blepharoplasty

phẫu thuật cắt mí mắt

<p>phẫu thuật cắt mí mắt</p>
20
New cards

blocked tear duct

Nghẽn kênh dẫn nước mắt

<p>Nghẽn kênh dẫn nước mắt</p>
21
New cards

BMT-bone marrow transplant

cấy ghép tủy xương

<p>cấy ghép tủy xương</p>
22
New cards

Breast calcification

vôi hoá vú

<p>vôi hoá vú</p>
23
New cards

bronchiectasis

giãn phế quản

<p>giãn phế quản</p>
24
New cards

bruxism (teeth grinding)

nghiến răng

<p>nghiến răng</p>
25
New cards

Bursitis

viêm bao hoạt dịch

<p>viêm bao hoạt dịch</p>
26
New cards

Canthoplasty

phẫu thuật mở góc mắt ngoài

<p>phẫu thuật mở góc mắt ngoài</p>
27
New cards

Cap/capillary refill (time)

(thời gian) đổ đầy mao mạch

<p>(thời gian) đổ đầy mao mạch</p>
28
New cards

Capsular contracture

bao xơ

<p>bao xơ</p>
29
New cards

Carpal tunnel syndrome

Hội chứng ống cổ tay (low register: tình trạng rối loạn dây thần kinh ở cổ tay)

<p>Hội chứng ống cổ tay (low register: tình trạng rối loạn dây thần kinh ở cổ tay)</p>
30
New cards

cartilage

xương sụn

<p>xương sụn</p>
31
New cards

Catheter ablation / Radiofrequency ablation

đốt bằng nhiệt sử dụng sóng cao tần

<p>đốt bằng nhiệt sử dụng sóng cao tần</p>
32
New cards

Cervical spondylosis

Thoái hóa đốt sống cổ

<p>Thoái hóa đốt sống cổ</p>
33
New cards

Children's Health Insurance Program (CHIP)

Chương trình Bảo hiểm Y tế Trẻ em

<p>Chương trình Bảo hiểm Y tế Trẻ em</p>
34
New cards

cholecystectomy

cắt túi mật (chole - galbladder)

<p>cắt túi mật (chole - galbladder)</p>
35
New cards

cirrhosis

xơ gan

<p>xơ gan</p>
36
New cards

coccyx

xương cụt

<p>xương cụt</p>
37
New cards

cochlear

ốc tai

<p>ốc tai</p>
38
New cards

cold sores

vết loét lạnh (ở miệng, bệnh nhân hay bị mụn rộp)

39
New cards

colitis

viêm đại tràng

<p>viêm đại tràng</p>
40
New cards

collection of fluid

ổ dịch (mủ, drainage,...)

41
New cards

conjunctivitis (low register: pink eye)

viêm kết mạc

<p>viêm kết mạc</p>
42
New cards

COPD

bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính

<p>bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính</p>
43
New cards

coronary arteriogram

chụp động mạch vành

<p>chụp động mạch vành</p>
44
New cards

CPAP machine

máy thở áp lực dương liên tục

<p>máy thở áp lực dương liên tục</p>
45
New cards

CPP/ Canada Pension Plan

Chương trình/ kế hoạch hưu trí Canada

<p>Chương trình/ kế hoạch hưu trí Canada</p>
46
New cards

craniotomy

phẫu thuật sọ não

<p>phẫu thuật sọ não</p>
47
New cards

crepitus

tiếng kêu ở khớp xương

<p>tiếng kêu ở khớp xương</p>
48
New cards

croup

Viêm thanh khí phế quản cấp (hay gặp ở trẻ nhỏ)

<p>Viêm thanh khí phế quản cấp (hay gặp ở trẻ nhỏ)</p>
49
New cards

cupping therapy

giác hơi

<p>giác hơi</p>
50
New cards

cystic fibrosis

xơ nang

<p>xơ nang</p>
51
New cards

debridement

loại bỏ mô hỏng khỏi vết bỏng

<p>loại bỏ mô hỏng khỏi vết bỏng</p>
52
New cards

deferred interest

lãi suất trì hoãn (you can borrow money, and the interest you owe is delayed (but not absolved) for a period of time)

<p>lãi suất trì hoãn (you can borrow money, and the interest you owe is delayed (but not absolved) for a period of time)</p>
53
New cards

delinquency

sự trễ hạn (trong thanh toán khoản vay)

<p>sự trễ hạn (trong thanh toán khoản vay)</p>
54
New cards

delinquent account

tài khoản (trả) trễ hạn

<p>tài khoản (trả) trễ hạn</p>
55
New cards

delirious(adj), delirium(n)

nói sảng, không tỉnh táo

<p>nói sảng, không tỉnh táo</p>
56
New cards

dementia

chứng mất trí

<p>chứng mất trí</p>
57
New cards

diabetic (peroneal) neuropathy

bệnh thần kinh (ngoại biên) do đái tháo đường

<p>bệnh thần kinh (ngoại biên) do đái tháo đường</p>
58
New cards

DiGeorge

hội chứng DiGeorge(kiểu Down là 1 hội chứng)

<p>hội chứng DiGeorge(kiểu Down là 1 hội chứng)</p>
59
New cards

dilated (trong call về sinh con)

Mở (được mấy phân...)

<p>Mở (được mấy phân...)</p>
60
New cards

dilated pupils (Mydriasis)

giãn đồng tử

<p>giãn đồng tử</p>
61
New cards

diuretic, water pill

lợi tiểu

<p>lợi tiểu</p>
62
New cards

diverticulitis

viêm túi thừa

<p>viêm túi thừa</p>
63
New cards

dividend

lãi chia(cổ tức)

64
New cards

Drooping eyelids

sụp mí

<p>sụp mí</p>
65
New cards

DXA

đo mật độ xương

<p>đo mật độ xương</p>
66
New cards

EBT

tài khoản trợ cấp điện tử

<p>tài khoản trợ cấp điện tử</p>
67
New cards

Ecchymosis

Tụ máu, bầm máu

<p>Tụ máu, bầm máu</p>
68
New cards

endocrinologist

bác sĩ nội tiết

<p>bác sĩ nội tiết</p>
69
New cards

endometriosis

lạc nội mạc tử cung

<p>lạc nội mạc tử cung</p>
70
New cards

Endoscopic retrograde cholangiopancreatography(ERCP)

nội soi mật tụy ngược dòng

<p>nội soi mật tụy ngược dòng</p>
71
New cards

Epicanthoplasty (medial canthus)

phẫu thuật mở góc mắt trong

<p>phẫu thuật mở góc mắt trong</p>
72
New cards

Epigastric

thượng vị

<p>thượng vị</p>
73
New cards

Epiretinal Membrane (ERM) Surgery

phẫu thuật loại bỏ màng mắt

<p>phẫu thuật loại bỏ màng mắt</p>
74
New cards

esophageal manometry

đo áp lực thực quản

<p>đo áp lực thực quản</p>
75
New cards

esophageal varices

giãn tĩnh mạch thực quản

<p>giãn tĩnh mạch thực quản</p>
76
New cards

Esophagogastroduodenoscopy (EGD)

Nội soi thực quản dạ dày tá tràng

<p>Nội soi thực quản dạ dày tá tràng</p>
77
New cards

eye floater

(hiện tượng) ruồi bay trước mắt

<p>(hiện tượng) ruồi bay trước mắt</p>
78
New cards

Ferrous sulfate

sắt sunfat

<p>sắt sunfat</p>
79
New cards

fibroadenoma

u xơ tuyến vú

<p>u xơ tuyến vú</p>
80
New cards

fistula

lỗ rò

<p>lỗ rò</p>
81
New cards

fleet anema

thuốc thụt rửa hậu môn

<p>thuốc thụt rửa hậu môn</p>
82
New cards

flexible sigmoidoscopy

Nội soi đại tràng (ruột già) sigma bằng ống dẻo

<p>Nội soi đại tràng (ruột già) sigma bằng ống dẻo</p>
83
New cards

forceps delivery

sinh bằng kẹp kéo thai nhi

<p>sinh bằng kẹp kéo thai nhi</p>
84
New cards

Gastroparesis

liệt dạ dày

<p>liệt dạ dày</p>
85
New cards

Genitourinary oncology

ung thư tiết niệu sinh dục

<p>ung thư tiết niệu sinh dục</p>
86
New cards

glanular hypospadias

lỗ tiểu lệch thấp (trẻ sơ sinh nam)

<p>lỗ tiểu lệch thấp (trẻ sơ sinh nam)</p>
87
New cards

group home

Nhà ở tập thể / cộng đồng (A group home, congregate living facility, or care home is a residence model of medical care for those with complex health needs)

<p>Nhà ở tập thể / cộng đồng (A group home, congregate living facility, or care home is a residence model of medical care for those with complex health needs)</p>
88
New cards

gurney

băng ca (giường bệnh di động)

<p>băng ca (giường bệnh di động)</p>
89
New cards

Haemochromatosis

thừa sắt

<p>thừa sắt</p>
90
New cards

hemangioma

u máu

<p>u máu</p>
91
New cards

hemophilia

bệnh máu khó đông

92
New cards

hemorrhoids

lòi con trê = lòi dom = lòi trĩ

93
New cards

hepatocellular carcinoma (HCC)

ung thư biểu mô tế bào gan

94
New cards

hepatology

khoa gan

95
New cards

Hidradenitis

viêm tuyến mồ hôi

96
New cards

hoyer lift=patient lift

thiết bị nâng bệnh nhân

97
New cards

hydrocephalus

bệnh não úng thủy

98
New cards

Hydrotherapy

thủy trị liệu

99
New cards

hyperbaric oxygen

oxy cao áp (một phương pháp trị liệu bệnh nhân nằm trong oxygen chamber và được nhận 100% khí oxy để đẩy nhanh tốc độ chữa lành tế bào)

100
New cards

hyperlipidemia

Cao mỡ máu