1/220
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
nasogastric (NG) tube
ống thông mũi
VP shunt
Ống dẫn lưu VP
Abdominoplasty(tummy tuck)
phẫu thuật tạo hình bụng
ablation surgery
đốt(tim)
active voiding trial
đánh giá bài tiết nước tiểu
acupressure
bấm huyệt
adrenal gland
tuyến thượng thận
advocate
Người bào chữa
alopecia
rụng tóc
analgesic
thuốc giảm đau
anchorage
neo chặn trong chỉnh nha
anemia
thiếu máu
angiography
chụp mạch máu
innominate atery = brachiocephalic artery
động mạch vô dánh( động mạch cánh tay đầu)
Arterial Blood Gases (ABGs)
Phân tích khí máu động mạch ABG
asbestosis
Amiăng, bệnh phổi liên quan đến tiếp xúc với amiăng, là do hít phải sợi amiăng
banding(hemorrhoids)
thắt búi trĩ
beta blocker
thuốc ức chế beta
Blepharoplasty
phẫu thuật cắt mí mắt
blocked tear duct
Nghẽn kênh dẫn nước mắt
BMT-bone marrow transplant
cấy ghép tủy xương
Breast calcification
vôi hoá vú
bronchiectasis
giãn phế quản
bruxism (teeth grinding)
nghiến răng
Bursitis
viêm bao hoạt dịch
Canthoplasty
phẫu thuật mở góc mắt ngoài
Cap/capillary refill (time)
(thời gian) đổ đầy mao mạch
Capsular contracture
bao xơ
Carpal tunnel syndrome
Hội chứng ống cổ tay (low register: tình trạng rối loạn dây thần kinh ở cổ tay)
cartilage
xương sụn
Catheter ablation / Radiofrequency ablation
đốt bằng nhiệt sử dụng sóng cao tần
Cervical spondylosis
Thoái hóa đốt sống cổ
Children's Health Insurance Program (CHIP)
Chương trình Bảo hiểm Y tế Trẻ em
cholecystectomy
cắt túi mật (chole - galbladder)
cirrhosis
xơ gan
coccyx
xương cụt
cochlear
ốc tai
cold sores
vết loét lạnh (ở miệng, bệnh nhân hay bị mụn rộp)
colitis
viêm đại tràng
collection of fluid
ổ dịch (mủ, drainage,...)
conjunctivitis (low register: pink eye)
viêm kết mạc
COPD
bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
coronary arteriogram
chụp động mạch vành
CPAP machine
máy thở áp lực dương liên tục
CPP/ Canada Pension Plan
Chương trình/ kế hoạch hưu trí Canada
craniotomy
phẫu thuật sọ não
crepitus
tiếng kêu ở khớp xương
croup
Viêm thanh khí phế quản cấp (hay gặp ở trẻ nhỏ)
cupping therapy
giác hơi
cystic fibrosis
xơ nang
debridement
loại bỏ mô hỏng khỏi vết bỏng
deferred interest
lãi suất trì hoãn (you can borrow money, and the interest you owe is delayed (but not absolved) for a period of time)
delinquency
sự trễ hạn (trong thanh toán khoản vay)
delinquent account
tài khoản (trả) trễ hạn
delirious(adj), delirium(n)
nói sảng, không tỉnh táo
dementia
chứng mất trí
diabetic (peroneal) neuropathy
bệnh thần kinh (ngoại biên) do đái tháo đường
DiGeorge
hội chứng DiGeorge(kiểu Down là 1 hội chứng)
dilated (trong call về sinh con)
Mở (được mấy phân...)
dilated pupils (Mydriasis)
giãn đồng tử
diuretic, water pill
lợi tiểu
diverticulitis
viêm túi thừa
dividend
lãi chia(cổ tức)
Drooping eyelids
sụp mí
DXA
đo mật độ xương
EBT
tài khoản trợ cấp điện tử
Ecchymosis
Tụ máu, bầm máu
endocrinologist
bác sĩ nội tiết
endometriosis
lạc nội mạc tử cung
Endoscopic retrograde cholangiopancreatography(ERCP)
nội soi mật tụy ngược dòng
Epicanthoplasty (medial canthus)
phẫu thuật mở góc mắt trong
Epigastric
thượng vị
Epiretinal Membrane (ERM) Surgery
phẫu thuật loại bỏ màng mắt
esophageal manometry
đo áp lực thực quản
esophageal varices
giãn tĩnh mạch thực quản
Esophagogastroduodenoscopy (EGD)
Nội soi thực quản dạ dày tá tràng
eye floater
(hiện tượng) ruồi bay trước mắt
Ferrous sulfate
sắt sunfat
fibroadenoma
u xơ tuyến vú
fistula
lỗ rò
fleet anema
thuốc thụt rửa hậu môn
flexible sigmoidoscopy
Nội soi đại tràng (ruột già) sigma bằng ống dẻo
forceps delivery
sinh bằng kẹp kéo thai nhi
Gastroparesis
liệt dạ dày
Genitourinary oncology
ung thư tiết niệu sinh dục
glanular hypospadias
lỗ tiểu lệch thấp (trẻ sơ sinh nam)
group home
Nhà ở tập thể / cộng đồng (A group home, congregate living facility, or care home is a residence model of medical care for those with complex health needs)
gurney
băng ca (giường bệnh di động)
Haemochromatosis
thừa sắt
hemangioma
u máu
hemophilia
bệnh máu khó đông
hemorrhoids
lòi con trê = lòi dom = lòi trĩ
hepatocellular carcinoma (HCC)
ung thư biểu mô tế bào gan
hepatology
khoa gan
Hidradenitis
viêm tuyến mồ hôi
hoyer lift=patient lift
thiết bị nâng bệnh nhân
hydrocephalus
bệnh não úng thủy
Hydrotherapy
thủy trị liệu
hyperbaric oxygen
oxy cao áp (một phương pháp trị liệu bệnh nhân nằm trong oxygen chamber và được nhận 100% khí oxy để đẩy nhanh tốc độ chữa lành tế bào)
hyperlipidemia
Cao mỡ máu