FLASHCARD - Unit 22 - Phrases, Patterns and Collocations

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

have/ get sth down to a fine art

1 / 127

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Unit 22: Quality and the arts

128 Terms

1

have/ get sth down to a fine art

có khả năng làm một thứ gì đó rất nhanh do đã làm rất nhiều lần rồi

New cards
2

art to doing

khéo léo trong làm việc gì

New cards
3

art deco

nghệ thuật trang trsi

New cards
4

art house

rạp chiếu phim bình dân

New cards
5

go bad

bẩn thỉu, hư hỏng

New cards
6

go from bad to worse

ngày càng tồi tệ hơn

New cards
7

bad for

có hại cho

New cards
8

in bad faith

không trung thực/ chấp nhận

New cards
9

bad apple

kẻ gây phiền phức

New cards
10

bad blood

cảm giác ghét bỏ vì thù hận

New cards
11

make the best of

tận dụng tối đa

New cards
12

(all) for the best

dùng để nói rằng cái gì đó sẽ có được kết quả tốt dù cho nó không phải là kết quả mong muốn

New cards
13

at best

tốt nhất

New cards
14

the best of both worlds

có lợi từ cả 2 phía

New cards
15

get the better of

vượt qua, chiến thắng

New cards
16

all the better for

cải thiện vì

ex: Their performance will be all the better for a little extra practice.

New cards
17

better off

giàu, thịnh vượng

Obviously we're _______ now that we're both working.

New cards
18

better yet/ still

tốt hơn nữa/ tốt hơn hết

ex: You can send them your résumé, or _________, see if you can contact one of the hiring managers directly.

New cards
19

for better or worse

dù tốt hay xấu

New cards
20

better half

nửa kia, vợ chồng, người iu

New cards
21

come bottom

có kết quả tệ nhất

New cards
22

get to the bottom of

khám phá nguyên nhân thật

New cards
23

the bottom drops/ falls out of the market

thị trường sụp đổ hoàn toàn, doanh số bán sản phẩm nào đó đã ngừng ; hoặc mọi người không còn muốn mua sản phẩm đó nữa nên nó được bán với giá rất rẻ.

New cards
24

bottom line

điểm mấu chốt

New cards
25

give sth a good clean

lau gì đó cho sạch đi

New cards
26

make a clean break

rời bỏ hẵn, không quay trở lại

New cards
27

make a clean breast of

thú nhận

New cards
28

a clean bill of health

giấy xác nhận sức khỏe tốt

New cards
29

a clean slate/ sheet

tính việc gì lại từ đầu

New cards
30

cleen sweep

một chiến thắng/ thay đổi

New cards
31

make yourself clear

bạn đã hiểu ý tôi chưa

New cards
32

have a clear conscience

lương tâm trong sạch

New cards
33

clear in your mind about

không nghĩ về điều gì đó nữa

New cards
34

clear as a bell

cực kì dễ nghe ( rành, rọt…)

New cards
35

clear as mud

khó nghe

New cards
36

clear case of

trong suốt

New cards
37

clear evidence/ indication

bằng chứng trong sạch

New cards
38

do the dirty on

làm chuyện gì xấu

New cards
39

do sb’s dirty work

làm chuyện xấu thay ai

New cards
40

get your hands dirty

nhúng chàm, làm bẩn tay

New cards
41

give sb a dirty look

nhìn ai không đồng tình

New cards
42

cut it fine

đến sát giờ, gần đến giờ

She got to the gate ten minutes before her flight, so she was ________ very _____.

New cards
43

fine by sb

cũng tạm chấp nhận

"Do you want to go out to dinner tonight?" B: "____________."

New cards
44

fine details/ fine points

các làm điều gì đó tốt

New cards
45

fine line between

sự giống dễ gây hiểu nhầm

New cards
46

with a fine-toothed comb

điều tra cẩn thận

New cards
47

fine printf

bản in đẹp

New cards
48

fresh from

mới vừa hoàn thành xong

New cards
49

fresh out of

hết hàng

New cards
50

fresh-faced

trông trẻ trung

New cards
51

freshwater

nước ngọt

New cards
52

new to

chưa biết đến

New cards
53

whole new

mới hoàn toàn

New cards
54

good as new

tốt như mới

New cards
55

new-look

diện mạo mới

New cards
56

nice for sb to do

ai đó tốt/ có lợi khi làm gì

New cards
57

nice as pie

cực kì thân thiện, tốt bụng

New cards
58

poor old

biểu lộ sự thương cảm

New cards
59

old age

tuổi già

New cards
60

old flame

người yêu cũ

New cards
61

old folks

người già

New cards
62

old hand

người lão làng

New cards
63

old hat

chuyện cũ rít, chán phèo

New cards
64

old people’s home

nhà hưu trí

New cards
65

the old testament

Kinh Cựu Ước

New cards
66

quality control

quản lý chất lượng

New cards
67

quality time

thời gian có ích/ riêng tư

New cards
68

in style

hợp thời, gây ấn tượng

New cards
69

with style

để ý đến phong cách

New cards
70

come out on top

chiến thắng

New cards
71

sth gets on top of you

điều gây khó chịu/ khó xử lý

New cards
72

on top of the world

cực kì vui vẻ

New cards
73

top prize

giải cao nhất

New cards
74

take a turn for the worse

theo chiều xấu đi

New cards
75

worse for wear

mệt mỏi vì nhiều công việc

New cards
76

do your worst

điều tệ nhất mà bạn làm

New cards
77

fear the worst

sợ rằng cái gì đó tồi tệ sẽ xảy ra

New cards
78

be your own worst enemy

tự chuốc họa vào thân

New cards
79

if the worst comes to the worst

trong trường hợp xấu nhất xảy ra

New cards
80

the worst of all/ both worlds

tất cả tác hại có thể xảy ra

New cards
81

admirer (n)

người hâm mộ

New cards
82

artfulness (n)

tính xảo quyệt, sự tinh ranh

New cards
83

artificiality

tính nhân tạo, tính giả tạo

New cards
84

artiste

nghệ sĩ sân khấu

New cards
85

artistry

tài năng nghệ sĩ, nghệ thuật

New cards
86

artlessness

tính chân thật, tính không giả tạo

New cards
87

artlessly

chân thật, chất phát

New cards
88

arty

làm ra vẻ nghệ sĩ

New cards
89

artifice

tài khéo léo, kỹ xảo, mưu mẹo

New cards
90

arts

đề tài nghiên cứu

New cards
91

awestruck (adj)

kinh sợ, khiếp sợ ( như awestricken)

New cards
92

outclass (v)

hơn hẳn, vượt hẳn

New cards
93

classify (v)

phân loại

New cards
94

declassify (v)

tiết lộ, làm mất tính bí mật

New cards
95

classifieds

mục quảng cáo, chỗ tìm việc làm

New cards
96

classlessness

tình trạng không giai cấp

New cards
97

classwork

việc liên quan đến lớp học

New cards
98

classy (adj)

ưu tú, xuất sắc

New cards
99

declassified (adj)

tiết lộ

New cards
100

collective

tập thể, chung, tập hợp

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 6 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 6 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 14 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 9 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 13198 people
Updated ... ago
4.8 Stars(50)
note Note
studied byStudied by 15 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 6 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 34 people
Updated ... ago
4.0 Stars(4)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard138 terms
studied byStudied by 51 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard40 terms
studied byStudied by 483 people
Updated ... ago
4.9 Stars(27)
flashcards Flashcard21 terms
studied byStudied by 11 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard29 terms
studied byStudied by 6 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard37 terms
studied byStudied by 7 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard24 terms
studied byStudied by 18 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard96 terms
studied byStudied by 22 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard20 terms
studied byStudied by 19 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)