have/ get sth down to a fine art
có khả năng làm một thứ gì đó rất nhanh do đã làm rất nhiều lần rồi
art to doing
khéo léo trong làm việc gì
art deco
nghệ thuật trang trsi
art house
rạp chiếu phim bình dân
go bad
bẩn thỉu, hư hỏng
go from bad to worse
ngày càng tồi tệ hơn
bad for
có hại cho
in bad faith
không trung thực/ chấp nhận
bad apple
kẻ gây phiền phức
bad blood
cảm giác ghét bỏ vì thù hận
make the best of
tận dụng tối đa
(all) for the best
dùng để nói rằng cái gì đó sẽ có được kết quả tốt dù cho nó không phải là kết quả mong muốn
at best
tốt nhất
the best of both worlds
có lợi từ cả 2 phía
get the better of
vượt qua, chiến thắng
all the better for
cải thiện vì
ex: Their performance will be all the better for a little extra practice.
better off
giàu, thịnh vượng
Obviously we're _______ now that we're both working.
better yet/ still
tốt hơn nữa/ tốt hơn hết
ex: You can send them your résumé, or _________, see if you can contact one of the hiring managers directly.
for better or worse
dù tốt hay xấu
better half
nửa kia, vợ chồng, người iu
come bottom
có kết quả tệ nhất
get to the bottom of
khám phá nguyên nhân thật
the bottom drops/ falls out of the market
thị trường sụp đổ hoàn toàn, doanh số bán sản phẩm nào đó đã ngừng ; hoặc mọi người không còn muốn mua sản phẩm đó nữa nên nó được bán với giá rất rẻ.
bottom line
điểm mấu chốt
give sth a good clean
lau gì đó cho sạch đi
make a clean break
rời bỏ hẵn, không quay trở lại
make a clean breast of
thú nhận
a clean bill of health
giấy xác nhận sức khỏe tốt
a clean slate/ sheet
tính việc gì lại từ đầu
cleen sweep
một chiến thắng/ thay đổi
make yourself clear
bạn đã hiểu ý tôi chưa
have a clear conscience
lương tâm trong sạch
clear in your mind about
không nghĩ về điều gì đó nữa
clear as a bell
cực kì dễ nghe ( rành, rọt…)
clear as mud
khó nghe
clear case of
trong suốt
clear evidence/ indication
bằng chứng trong sạch
do the dirty on
làm chuyện gì xấu
do sb’s dirty work
làm chuyện xấu thay ai
get your hands dirty
nhúng chàm, làm bẩn tay
give sb a dirty look
nhìn ai không đồng tình
cut it fine
đến sát giờ, gần đến giờ
She got to the gate ten minutes before her flight, so she was ________ very _____.
fine by sb
cũng tạm chấp nhận
"Do you want to go out to dinner tonight?" B: "____________."
fine details/ fine points
các làm điều gì đó tốt
fine line between
sự giống dễ gây hiểu nhầm
with a fine-toothed comb
điều tra cẩn thận
fine printf
bản in đẹp
fresh from
mới vừa hoàn thành xong
fresh out of
hết hàng
fresh-faced
trông trẻ trung
freshwater
nước ngọt
new to
chưa biết đến
whole new
mới hoàn toàn
good as new
tốt như mới
new-look
diện mạo mới
nice for sb to do
ai đó tốt/ có lợi khi làm gì
nice as pie
cực kì thân thiện, tốt bụng
poor old
biểu lộ sự thương cảm
old age
tuổi già
old flame
người yêu cũ
old folks
người già
old hand
người lão làng
old hat
chuyện cũ rít, chán phèo
old people’s home
nhà hưu trí
the old testament
Kinh Cựu Ước
quality control
quản lý chất lượng
quality time
thời gian có ích/ riêng tư
in style
hợp thời, gây ấn tượng
with style
để ý đến phong cách
come out on top
chiến thắng
sth gets on top of you
điều gây khó chịu/ khó xử lý
on top of the world
cực kì vui vẻ
top prize
giải cao nhất
take a turn for the worse
theo chiều xấu đi
worse for wear
mệt mỏi vì nhiều công việc
do your worst
điều tệ nhất mà bạn làm
fear the worst
sợ rằng cái gì đó tồi tệ sẽ xảy ra
be your own worst enemy
tự chuốc họa vào thân
if the worst comes to the worst
trong trường hợp xấu nhất xảy ra
the worst of all/ both worlds
tất cả tác hại có thể xảy ra
admirer (n)
người hâm mộ
artfulness (n)
tính xảo quyệt, sự tinh ranh
artificiality
tính nhân tạo, tính giả tạo
artiste
nghệ sĩ sân khấu
artistry
tài năng nghệ sĩ, nghệ thuật
artlessness
tính chân thật, tính không giả tạo
artlessly
chân thật, chất phát
arty
làm ra vẻ nghệ sĩ
artifice
tài khéo léo, kỹ xảo, mưu mẹo
arts
đề tài nghiên cứu
awestruck (adj)
kinh sợ, khiếp sợ ( như awestricken)
outclass (v)
hơn hẳn, vượt hẳn
classify (v)
phân loại
declassify (v)
tiết lộ, làm mất tính bí mật
classifieds
mục quảng cáo, chỗ tìm việc làm
classlessness
tình trạng không giai cấp
classwork
việc liên quan đến lớp học
classy (adj)
ưu tú, xuất sắc
declassified (adj)
tiết lộ
collective
tập thể, chung, tập hợp