Cam 18-1 Listening

studied byStudied by 20 people
5.0(1)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions
Get a hint
Hint

squashed

1 / 21

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Chuyên sản xuất khỉ đột them

22 Terms

1

squashed

bị dồn, bị đè bẹp

<p>bị dồn, bị đè bẹp</p>
New cards
2

uphill

lên dốc, khó khăn, vất vả

<p>lên dốc, khó khăn, vất vả</p>
New cards
3

theatrical

thuộc sân khấu, có vẻ đóng kịch

màu mè, khoa trương

<p>thuộc sân khấu, có vẻ đóng kịch</p><p>màu mè, khoa trương</p>
New cards
4

first aid

sơ cứu ban đầu

<p>sơ cứu ban đầu</p>
New cards
5

journalism

báo chí

<p>báo chí</p>
New cards
6
<p>garment</p>

garment

quần áo, cửa hàng may mặc, vỏ ngoài

<p>quần áo, cửa hàng may mặc, vỏ ngoài</p>
New cards
7
<p>poach</p>

poach

săn trộm, câu trộm

<p>săn trộm, câu trộm</p>
New cards
8
<p>ivory = tusk</p>

ivory = tusk

ngà voi

<p>ngà voi</p>
New cards
9

restock

bổ sung, cung cấp thêm

<p>bổ sung, cung cấp thêm</p>
New cards
10
<p>enforce</p>

enforce

bắt tuân thủ, thực thi, thi hành, làm cho có hiệu lực

<p>bắt tuân thủ, thực thi, thi hành, làm cho có hiệu lực</p>
New cards
11
<p>breed = reproduce</p>

breed = reproduce

sinh sản

<p>sinh sản</p>
New cards
12

afield

ở xa

<p>ở xa</p>
New cards
13
<p>round up</p>

round up

vây bắt, tập hợp

<p>vây bắt, tập hợp</p>
New cards
14
<p>plain</p>

plain

đồng bằng, ngay thẳng, đơn giản, chất phác

<p>đồng bằng, ngay thẳng, đơn giản, chất phác</p>
New cards
15
<p>dart</p>

dart

phi tiêu

<p>phi tiêu</p>
New cards
16
<p>immobilise</p>

immobilise

làm bất động, giữ cố định

<p>làm bất động, giữ cố định</p>
New cards
17
<p>manoeuvre</p>

manoeuvre

điều khiển, diễn tập

<p>điều khiển, diễn tập</p>
New cards
18
<p>dose</p>

dose

liều lượng, liều thuốc

<p>liều lượng, liều thuốc</p>
New cards
19
<p>curtail = minimise</p>

curtail = minimise

giảm thiểu

<p>giảm thiểu</p>
New cards
20
<p>suffocation</p>

suffocation

sự ngạt thở

<p>sự ngạt thở</p>
New cards
21
<p>collar</p>

collar

cổ áo, vòng cổ

<p>cổ áo, vòng cổ</p>
New cards
22
<p>matriarch</p>

matriarch

ng phụ nữ đứng đầu

<p>ng phụ nữ đứng đầu</p>
New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 24 people
740 days ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 64 people
6 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 24 people
772 days ago
5.0(3)
note Note
studied byStudied by 26 people
914 days ago
4.0(1)
note Note
studied byStudied by 6 people
60 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 12 people
904 days ago
4.0(1)
note Note
studied byStudied by 262 people
638 days ago
5.0(4)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (40)
studied byStudied by 10 people
628 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (21)
studied byStudied by 2 people
665 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (23)
studied byStudied by 6 people
694 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (128)
studied byStudied by 30 people
768 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (30)
studied byStudied by 26 people
463 days ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (207)
studied byStudied by 1309 people
429 days ago
4.7(11)
flashcards Flashcard (119)
studied byStudied by 72 people
406 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (553)
studied byStudied by 479 people
9 minutes ago
5.0(4)
robot