1/7
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
reconstruct (v)
xây dựng lại
inhabitant (n)
cư dân, người / vật cư trú
centrally (adv)
ở trung tâm
observatory (n)
đài quan sát, đài thiên văn
renowned (adj)
có tiếng, danh tiếng
urgent (adj)
mang tính cấp bách, gấp, khẩn cấp
imitation (n)
sư bắt chước
imitate (v)
bắt chước, noi theo