1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
みがきます
磨きます mài, đánh (răng)
くみたてます
組み立てます lắp ráp, lắp đặt
おります
折ります gấp, gập, bẻ gãy
きがつきます
気がつきます:khí.
để ý, nhận ra
つけます
:chấm[xì-dầuしょうゆを~]
みつかります
見つかります được tìm thấy
します(ネクタイを)
đeo , thắt
しつもんします
質問します hỏi
ほそい
細い gầy, hẹp, thon
ふとい
太い béo, to
ぼんおどり
盆踊り:múa trong hội Bon
スポーツクラブ
câu lạc bộ thể thao (sports club)
かぐ
家具 gia cụ , đồ dùng nội thất
キー
chìa khóa
シートべルト
dây an toàn
せつめいしょ
説明書 quyển hướng dẫn
ず
図 sơ đồ, hình vẽ
せん
線 đường
やじるし
矢印 dấu mũi tên
くろ
黒 màu đen
しろ
白 màu trắng
あか
赤 màu đỏ
あお
青 màu xanh da trời
こん
紺 màu xanh lam
きいろ
黄色 màu vàng
ちゃいろ
茶色 màu nâu
しょうゆ
xì- dầu
ソース
nước chấm, nước xốt
ゆうべ
tối qua, đêm qua
さっき
vừa rồi, vừa lúc nãy
さどう
茶道 trà đạo
おちゃおたてます
お茶をたてます pha trà
さきに
今夜先に/td> trước
のせます
載せます đặt lên
これでいいですか
Thế này được không/đã được chưa
にがい
苦い đắng
おやこどんぶり
親子どんぶり món oyako-don
ざいりょう
材料 nguyên liêu
ーぶん
ー分 -suất / -người
とりにく
鶏肉 thịt gà
ーグラマ
gam-
たまねぎ
hành củ
よんぶんの1
四分の1 1月4日
ちょうみりょう
調味料 gia vị
なべ
chảo, nồi
ひ
火 lửa
ひにかけます
火にかけます đun
にます
煮ます nấu
にえます
煮えます chín,được nấu
どんぶり
cái bát