Thẻ ghi nhớ: Minna no nihongo 34 | Quizlet

5.0(1)
studied byStudied by 2 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

みがきます

磨きます mài, đánh (răng)

<p>磨きます mài, đánh (răng)</p>
2
New cards

くみたてます

組み立てます lắp ráp, lắp đặt

<p>組み立てます lắp ráp, lắp đặt</p>
3
New cards

おります

折ります gấp, gập, bẻ gãy

<p>折ります gấp, gập, bẻ gãy</p>
4
New cards

きがつきます

気がつきます:khí.
để ý, nhận ra

<p>気がつきます:khí.<br>để ý, nhận ra</p>
5
New cards

つけます

:chấm[xì-dầuしょうゆを~]

<p>:chấm[xì-dầuしょうゆを~]</p>
6
New cards

みつかります

見つかります được tìm thấy

<p>見つかります được tìm thấy</p>
7
New cards

します(ネクタイを)

đeo , thắt

<p>đeo , thắt</p>
8
New cards

しつもんします

質問します hỏi

<p>質問します hỏi</p>
9
New cards

ほそい

細い gầy, hẹp, thon

<p>細い gầy, hẹp, thon</p>
10
New cards

ふとい

太い béo, to

<p>太い béo, to</p>
11
New cards

ぼんおどり

盆踊り:múa trong hội Bon

<p>盆踊り:múa trong hội Bon</p>
12
New cards

スポーツクラブ

câu lạc bộ thể thao (sports club)

<p>câu lạc bộ thể thao (sports club)</p>
13
New cards

かぐ

家具 gia cụ , đồ dùng nội thất

<p>家具 gia cụ , đồ dùng nội thất</p>
14
New cards

キー

chìa khóa

<p>chìa khóa</p>
15
New cards

シートべルト

dây an toàn

16
New cards

せつめいしょ

説明書 quyển hướng dẫn

<p>説明書 quyển hướng dẫn</p>
17
New cards

図 sơ đồ, hình vẽ

<p>図 sơ đồ, hình vẽ</p>
18
New cards

せん

線 đường

<p>線 đường</p>
19
New cards

やじるし

矢印 dấu mũi tên

<p>矢印 dấu mũi tên</p>
20
New cards

くろ

黒 màu đen

<p>黒 màu đen</p>
21
New cards

しろ

白 màu trắng

<p>白 màu trắng</p>
22
New cards

あか

赤 màu đỏ

<p>赤 màu đỏ</p>
23
New cards

あお

青 màu xanh da trời

<p>青 màu xanh da trời</p>
24
New cards

こん

紺 màu xanh lam

25
New cards

きいろ

黄色 màu vàng

<p>黄色 màu vàng</p>
26
New cards

ちゃいろ

茶色 màu nâu

<p>茶色 màu nâu</p>
27
New cards

しょうゆ

xì- dầu

<p>xì- dầu</p>
28
New cards

ソース

nước chấm, nước xốt

<p>nước chấm, nước xốt</p>
29
New cards

ゆうべ

tối qua, đêm qua

<p>tối qua, đêm qua</p>
30
New cards

さっき

vừa rồi, vừa lúc nãy

31
New cards

さどう

茶道 trà đạo

<p>茶道 trà đạo</p>
32
New cards

おちゃおたてます

お茶をたてます pha trà

<p>お茶をたてます pha trà</p>
33
New cards

さきに

今夜先に/td> trước

<p>今夜先に/td&gt; trước</p>
34
New cards

のせます

載せます đặt lên

35
New cards

これでいいですか

Thế này được không/đã được chưa

<p>Thế này được không/đã được chưa</p>
36
New cards

にがい

苦い đắng

<p>苦い đắng</p>
37
New cards

おやこどんぶり

親子どんぶり món oyako-don

<p>親子どんぶり món oyako-don</p>
38
New cards

ざいりょう

材料 nguyên liêu

<p>材料 nguyên liêu</p>
39
New cards

ーぶん

ー分 -suất / -người

<p>ー分 -suất / -người</p>
40
New cards

とりにく

鶏肉 thịt gà

<p>鶏肉 thịt gà</p>
41
New cards

ーグラマ

gam-

<p>gam-</p>
42
New cards

たまねぎ

hành củ

<p>hành củ</p>
43
New cards

よんぶんの1

四分の1 1月4日

<p>四分の1 1月4日</p>
44
New cards

ちょうみりょう

調味料 gia vị

<p>調味料 gia vị</p>
45
New cards

なべ

chảo, nồi

<p>chảo, nồi</p>
46
New cards

火 lửa

<p>火 lửa</p>
47
New cards

ひにかけます

火にかけます đun

<p>火にかけます đun</p>
48
New cards

にます

煮ます nấu

<p>煮ます nấu</p>
49
New cards

にえます

煮えます chín,được nấu

<p>煮えます chín,được nấu</p>
50
New cards

どんぶり

cái bát

<p>cái bát</p>