1/87
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
beat(v)
đánh bại
captain(n)
thuyền trưởng
coach(n)
huấn luyện viên, người dạy thể thao hoặc một hoạt động nào đó cho đội.
opponent
đối thủ
referee(n)
người trọng tài trong các trận thi đấu thể thao, người đảm bảo tuân thủ quy tắc của trò chơi.
carry on
tiếp tục làm gì đó
eat out
ăn ở ngoài, thường là tại nhà hàng hoặc quán ăn.
join in=take part in= participate in
tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện.
send off
đuổi khỏi sân
take up
bắt đầu sở thích, môn thể thao,…
turn down
từ chối một lời đề nghị hoặc yêu cầu, vặn nhỏ
turn up
xuất hiện, đến nơi, vặn nhỏ
for a long time
trong một thời gian dài
for fun
để giải trí, làm cho vui
in the middle of
ở giữa, trong quá trình
in time (for)
kịp giờ
on cd/dvd/video
trên đĩa cd,dvd, video
on stage
trên sân khấu
athlete
vận động viên
athletic
lực lưỡng, khỏe mạnh
athletics
điền kinh
sail
buồm, đi thuyền buồm
sailing (n)
sự đi thuyền buồm, chuyến đi xa bằng thuyền buồng
sailor
thủy thủ
heroic
dũng cảm, quả
heroine
nữ anh hùng
bored with
chánca
crazy about
nhiệt tình, đam mê một thứ gì đó mãnh liệt
popular with
nổi tiếng
feel like
muốn làm, cảm thấy thích, cảm giác như là
a book by sb about sth
cuốn sách viết bởi ai về cái gì
a fan of
là người hâm mộ của cái gì
a game against
một trận đấu với
course
khóa học
degree
tấm bằng
instruction
bản lời hướng dẫn
make progresss
tiến bộ
qualification
bằng cấp
take an exam
đi thi
term
học kì
cross out
gạch
look up
tra cứu
point out
nhấn mạnh
read out
đọc to
rip up
xé nhỏ
turn over
đảo lật lên
rub out
tẩy
write down
ghi chú
by heart
thuộc lòng
for instance
ví dụ
in conclusion
kết luận
in fact
trên thực tế
in favour (of)
thích
in general
nhìn chung
division
sự phân chia
refer
tham khảo
reference
sự tham khảo
simplify
đơn giản hóa, rút gọn
simplicity
sự đơn giản
capable of
có khả năng
cheat at
gian lận trong trò chơi, môn học, hoạt động
cheat in
gian lận trong kì, môn học, lĩnh vực
confuse sth with
nhầm lẫn cái gì với cái
continue with
tiếp tục
cope with = deal with
đương đầu
help sb with
giúp ai cái gì
know about
hiểu biết về
learn about
tìm hiểu
succeed in
thành công trong, về
an opinion about
ý kiến, quan điểm vềý kiến, quan điểm về
an opinion of
ý kiến quan điểm của
a question about
câu hỏi về
cruise
chuyến đi du ngoạn bằng đường biển
ferry
phà
destination
điểm đến
harbour
cảng
luggage /ˈlʌɡ.ɪdʒ/
hành lí
nearby (adv, adj)
gần đó
pack (v,n)
đóng gói, gói, túi,..
platform
thềm sân ga
get into a car
lên xe ô tô
get off
rời, xe buýt, tàu hỏa,…
get onto
lên xe
get out of
xuống xe ô tô, rời khỏi tòa nhà, phòng,…
go away
rời khỏi ai, người nào đó
go back to
quay về, quay lại
set off
bắt đầu hành trình, chuyến đi
take off
cất cánh