từ vựng b1 unit 3,6,9,12

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/87

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

88 Terms

1
New cards

beat(v)

đánh bại

2
New cards

captain(n)

thuyền trưởng

3
New cards

coach(n)

huấn luyện viên, người dạy thể thao hoặc một hoạt động nào đó cho đội.

4
New cards

opponent

đối thủ

5
New cards

referee(n)

người trọng tài trong các trận thi đấu thể thao, người đảm bảo tuân thủ quy tắc của trò chơi.

6
New cards

carry on

tiếp tục làm gì đó

7
New cards

eat out

ăn ở ngoài, thường là tại nhà hàng hoặc quán ăn.

8
New cards

join in=take part in= participate in

tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện.

9
New cards

send off

đuổi khỏi sân

10
New cards

take up

bắt đầu sở thích, môn thể thao,…

11
New cards

turn down

từ chối một lời đề nghị hoặc yêu cầu, vặn nhỏ

12
New cards

turn up

xuất hiện, đến nơi, vặn nhỏ

13
New cards

for a long time

trong một thời gian dài

14
New cards

for fun

để giải trí, làm cho vui

15
New cards

in the middle of

ở giữa, trong quá trình

16
New cards

in time (for)

kịp giờ

17
New cards

on cd/dvd/video

trên đĩa cd,dvd, video

18
New cards

on stage

trên sân khấu

19
New cards

athlete

vận động viên

20
New cards

athletic

lực lưỡng, khỏe mạnh

21
New cards

athletics

điền kinh

22
New cards

sail

buồm, đi thuyền buồm

23
New cards

sailing (n)

sự đi thuyền buồm, chuyến đi xa bằng thuyền buồng

24
New cards

sailor

thủy thủ

25
New cards

heroic

dũng cảm, quả

26
New cards

heroine

nữ anh hùng

27
New cards

bored with

chánca

28
New cards

crazy about

nhiệt tình, đam mê một thứ gì đó mãnh liệt

29
New cards

popular with

nổi tiếng

30
New cards

feel like

muốn làm, cảm thấy thích, cảm giác như là

31
New cards

a book by sb about sth

cuốn sách viết bởi ai về cái gì

32
New cards

a fan of

là người hâm mộ của cái gì

33
New cards

a game against

một trận đấu với

34
New cards

course

khóa học

35
New cards

degree

tấm bằng

36
New cards

instruction

bản lời hướng dẫn

37
New cards

make progresss

tiến bộ

38
New cards

qualification

bằng cấp

39
New cards

take an exam

đi thi

40
New cards

term

học kì

41
New cards

cross out

gạch

42
New cards

look up

tra cứu

43
New cards

point out

nhấn mạnh

44
New cards

read out

đọc to

45
New cards

rip up

xé nhỏ

46
New cards

turn over

đảo lật lên

47
New cards

rub out

tẩy

48
New cards

write down

ghi chú

49
New cards

by heart

thuộc lòng

50
New cards

for instance

ví dụ

51
New cards

in conclusion

kết luận

52
New cards

in fact

trên thực tế

53
New cards

in favour (of)

thích

54
New cards

in general

nhìn chung

55
New cards

division

sự phân chia

56
New cards

refer

tham khảo

57
New cards

reference

sự tham khảo

58
New cards

simplify

đơn giản hóa, rút gọn

59
New cards

simplicity

sự đơn giản

60
New cards

capable of

có khả năng

61
New cards

cheat at

gian lận trong trò chơi, môn học, hoạt động

62
New cards

cheat in

gian lận trong kì, môn học, lĩnh vực

63
New cards

confuse sth with

nhầm lẫn cái gì với cái

64
New cards

continue with

tiếp tục

65
New cards

cope with = deal with

đương đầu

66
New cards

help sb with

giúp ai cái gì

67
New cards

know about

hiểu biết về

68
New cards

learn about

tìm hiểu

69
New cards

succeed in

thành công trong, về

70
New cards

an opinion about

ý kiến, quan điểm vềý kiến, quan điểm về

71
New cards

an opinion of

ý kiến quan điểm của

72
New cards

a question about

câu hỏi về

73
New cards

cruise

chuyến đi du ngoạn bằng đường biển

74
New cards

ferry

phà

75
New cards

destination

điểm đến

76
New cards

harbour

cảng

77
New cards

luggage /ˈlʌɡ.ɪdʒ/

hành lí

78
New cards

nearby (adv, adj)

gần đó

79
New cards

pack (v,n)

đóng gói, gói, túi,..

80
New cards

platform

thềm sân ga

81
New cards

get into a car

lên xe ô tô

82
New cards

get off

rời, xe buýt, tàu hỏa,…

83
New cards

get onto

lên xe

84
New cards

get out of

xuống xe ô tô, rời khỏi tòa nhà, phòng,…

85
New cards

go away

rời khỏi ai, người nào đó

86
New cards

go back to

quay về, quay lại

87
New cards

set off

bắt đầu hành trình, chuyến đi

88
New cards

take off

cất cánh