1/30
xuanphi ielts
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Debris (n)
Mảnh Vỡ Nhỏ
The Cosmos (n)
Vũ Trụ
Galaxy (n)
Ngân Hà
Astronomer (n)
Nhà Thiên Văn Học
Launch A Missile (v)
Phóng Tên Lửa
Meteor (n)
Thiên Thạch/ Sao Băng
Orbit (n)
Quỹ Đạo
Outer Space (n)
Ngoài Không Gian
Radiation (n)
Bức Xạ
Satellite (n)
Vệ Tinh
Spacecraft, Spaceship (n)
Tàu Không Gian
Gravity (n)
Trọng Lực
Lunar (a)
Thuộc Về Mặt Trăng
Terrestrial (a)
Thuộc Về Trái Đất
Uninhabitable (a)
Không Thể Sống Được
Unmanned (a)
Không Có Người
Astronomy (n)
Thiên Văn Học
Acclimatise (v)
Thích Nghi
Wane (v)
Khuyết Dần
Wax (v)
Tròn Dần
Eclipse (v)
Che Khuất
Telescope (n)
Kính Thiên Văn
Vernal Equinox (n)
Xuân Phân
Crescent Moon (n)
Trăng Lưỡi Liềm
Transit (n)
Đi Ngang Qua
Constellation (n)
Chòm Sao
Crater (n)
Miệng (Núi Lửa)
Comet (n)
Sao Chổi
Inertia (n)
Quán Tính
Spectrum (n)
Quang Phổ
Supernova (n)
Siêu Tân Tinh