1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
make better shopping choices
đưa ra những sự lựa chọn mua sắm tốt hơn
TV commercials (n)
quảng cáo trên TV
raise people’s awareness and knowledge about
nâng cao ý thức và hiểu biết của mọi người về
technological device (n)
thiết bị công nghệ
advert = advertisement (n)
(n) quảng cáo
digital gadgetry /ˈɡædʒ.ə.tri/ (n)
thiết bị kỹ thuật số
marketing and advertising campaign (n)
chiến dịch quảng cáo và tiếp thị
have an enormous impact on
có ảnh hướng lớn đến
spending habit (n)
thói quen tiêu dùng
be perfectly adequate for the need of
đáp ứng đủ nhu cầu
a complete ban on (n)
một lệnh cấm toàn diện
have a severe impact on = have an adverse impact on = have a detrimental impact on
có ảnh hưởng tiêu cực đến
make substantially financial contributions to
có những đóng góp tài chính lớn cho
advertising agency (n)
công ty quảng cáo
reach more prospective customers
tiếp cận đến nhiều khách hàng tiềm năng
boost the sales figures
đẩy mạnh doanh số bán hàng