Thẻ ghi nhớ: Present Simple + Present Continuous | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/18

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

19 Terms

1
New cards

Hiện tại đơn dùng để:

nói về thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình, thời gian biểu

2
New cards

(+) của Hiện tại đơn:

S + V nguyên/s/es/ ies + O

3
New cards

(-) của Hiện tại Đơn

S + don't/ doesn't + Vnguyên + O

4
New cards

(?) của Hiện tại đơn

Do/ Does + S + V nguyên + O ?

5
New cards

Hiện tại đơn:

S = I, you, we , they, danh từ số nhiều + ......

V nguyên

6
New cards

Hiện tại đơn:

S = She,He, It, danh từ số ít + .....

V s/es/ies

7
New cards

Do + .... + V nguyên?

S = I, You, We, They, danh từ số nhiều

8
New cards

Does+ .....+ V nguyên?

S = She,He, It, danh từ số ít

9
New cards

(-) I, You, We, They + don't + V nguyên

Ví dụ: - I don't know

-They don't play soccer

10
New cards

(-) She, He , It + doesn't + V nguyên

Ví dụ: - Lan doesn't dance

- He doesn't swim

11
New cards

I

am

12
New cards

She, He, It, Danh từ số ít

is

13
New cards

You, We, They, Danh từ số nhiều

are

14
New cards

🍢Trạng từ chỉ tần suất (often, always, sometimes, seldom, never, usually,....)

Every + day/ week, month, year......

🍧Once/ Twice...a week

Là dấu hiệu nhận biết Hiện tại Đơn

15
New cards

Cách dùng của thì Hiện Tại Tiếp Diễn

những hành động ĐANG xảy ra ngay tại thời điểm nói

16
New cards

(+) của Hiện tại Tiếp diễn

S + is/are/am + V-ing + O

17
New cards

(-) của Hiện tại Tiếp diễn

S + isn't /aren't /am not + V-ing + O

18
New cards

(?) của Hiện tại Tiếp Diễn

Is/ Are/ Am + S + V-ing + O ?

19
New cards

Now

Right now

Today

At present

At the moment

Look! , Listen! , Be quiet! .....

Là dấu hiệu nhận biết của Hiện tại Tiếp diễn