What is exploration? (1)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/26

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1
New cards

intrinsic

(a) bản năng

2
New cards

element

(n) yếu tố, thành phần

3
New cards

daunting

(a) khiến lo sợ, chùn bước, nản chí

4
New cards

act on

(phr v) hành động dựa trên

5
New cards

urge

(n) sự thôi thúc mạnh mẽ

6
New cards

cast new light on

(phr) mang lại góc nhìn mới về một vấn đề

7
New cards

evolve to

(phr v) phát triển, tiến hóa

8
New cards

questing

(n) truy tìm, khao khát khám phá

9
New cards

negotiate

(v) vượt qua, tìm đường, xử lí

10
New cards

enquiring

(a) tò mò, ham học hỏi

11
New cards

sort of

(n) kiểu như là, đại loại là, hơi hơi

12
New cards

border

(n) ranh giới

13
New cards

delve into

(phr v) khám phá kỹ, nghiên cứu sâu

14
New cards

field of endeavour

(n phr) lĩnh vực hoạt động chuyên sâu

15
New cards

pioneer

(n) người tiên phong

16
New cards

prominent

(a) nổi bật, nổi tiếng

17
New cards

cutting-edge

(a) tiên tiến, hiện đại

18
New cards

criteria

(n) tiêu chí

19
New cards

caveman

(n) tổ tiên, người tiền xử

20
New cards

grunt

(v) gầm

21
New cards

scout

(n) người thám thính, do thám

22
New cards

incline to

(phr v) có xu hướng, khuynh hướng

23
New cards

venture out

(phr v) liều mình bước ra khỏi vùng an toàn để khám phá điều gì đó chưa biết

24
New cards

the working of

(n) cơ chế hoạt động, cách vận hành

25
New cards

objective

(n) mục tiêu

26
New cards

slant

(n) góc nhìn, quan điểm

27
New cards

continental voyage

(n phr) những chuyến đi xuyên lục địa