1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
intrinsic
(a) bản năng
element
(n) yếu tố, thành phần
daunting
(a) khiến lo sợ, chùn bước, nản chí
act on
(phr v) hành động dựa trên
urge
(n) sự thôi thúc mạnh mẽ
cast new light on
(phr) mang lại góc nhìn mới về một vấn đề
evolve to
(phr v) phát triển, tiến hóa
questing
(n) truy tìm, khao khát khám phá
negotiate
(v) vượt qua, tìm đường, xử lí
enquiring
(a) tò mò, ham học hỏi
sort of
(n) kiểu như là, đại loại là, hơi hơi
border
(n) ranh giới
delve into
(phr v) khám phá kỹ, nghiên cứu sâu
field of endeavour
(n phr) lĩnh vực hoạt động chuyên sâu
pioneer
(n) người tiên phong
prominent
(a) nổi bật, nổi tiếng
cutting-edge
(a) tiên tiến, hiện đại
criteria
(n) tiêu chí
caveman
(n) tổ tiên, người tiền xử
grunt
(v) gầm
scout
(n) người thám thính, do thám
incline to
(phr v) có xu hướng, khuynh hướng
venture out
(phr v) liều mình bước ra khỏi vùng an toàn để khám phá điều gì đó chưa biết
the working of
(n) cơ chế hoạt động, cách vận hành
objective
(n) mục tiêu
slant
(n) góc nhìn, quan điểm
continental voyage
(n phr) những chuyến đi xuyên lục địa