1/9
✔ Triplets thường được dùng trong hợp đồng, di chúc, điều lệ… ✔ Tuy dài dòng, nhưng mỗi từ trong triplet đều có lịch sử pháp lý riêng
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Cancel, annul, and set aside
/ˈkænsəl, əˈnʌl, ænd ˌset əˈsaɪd/
Hủy bỏ, vô hiệu và bác bỏ
The contract was cancelled, annulled, and set aside by the court.
Hợp đồng đã bị hủy bỏ, vô hiệu và bác bỏ bởi tòa án.
Communicate, indicate or suggest
/kəˈmjuːnɪkeɪt, ˈɪndɪkeɪt, ɔː səˈdʒest/
Truyền đạt, biểu thị hoặc gợi ý
The party failed to communicate, indicate or suggest any objection.
Bên kia đã không truyền đạt, biểu thị hoặc gợi ý bất kỳ phản đối nào.
Dispute, controversy or claim
/dɪˈspjuːt, ˈkɒntrəvɜːsi, ɔː kleɪm/
Tranh chấp, bất đồng hoặc yêu cầu
Any dispute, controversy or claim shall be resolved by arbitration.
Mọi tranh chấp, bất đồng hoặc yêu cầu sẽ được giải quyết bằng trọng tài.
Give, devise and bequeath
/ɡɪv, dɪˈvaɪz, ænd bɪˈkwiːð/
Cho, để lại theo di chúc và thừa kế
I hereby give, devise and bequeath all my property to my children.
Tôi theo đây cho, để lại và chuyển giao thừa kế toàn bộ tài sản cho các con tôi.
Hold, possess, and enjoy /həʊld, pəˈzes, ænd ɪnˈdʒɔɪ/
Nắm giữ, sở hữu và sử dụng
The tenant shall hold, possess, and enjoy the property peacefully.
Người thuê sẽ được nắm giữ, sở hữu và sử dụng tài sản một cách yên ổn.
Pay, satisfy, and discharge /peɪ, ˈsætɪsfaɪ, ænd dɪsˈtʃɑːdʒ/
Thanh toán, hoàn tất và giải phóng (nghĩa vụ)
The debtor must pay, satisfy, and discharge all debts.
Người mắc nợ phải thanh toán, hoàn tất và giải phóng mọi khoản nợ.
Possession, custody, and control
/pəˈzɛʃən, ˈkʌstədi, ænd kənˈtrəʊl/
Quyền chiếm hữu, trông giữ và kiểm soát
The goods remain under the possession, custody, and control of the warehouse.
Hàng hóa vẫn thuộc quyền chiếm hữu, trông giữ và kiểm soát của kho.
Promise, agree, and covenant
/ˈprɒmɪs, əˈɡriː, ænd ˈkʌvənənt/
Hứa, đồng ý và cam kết
The parties promise, agree, and covenant to comply with the contract.
Các bên hứa, đồng ý và cam kết tuân thủ hợp đồng.
Repair, uphold and maintain /rɪˈpeə, ʌpˈhəʊld, ænd meɪnˈteɪn/
Sửa chữa, giữ gìn và duy trì
The owner shall repair, uphold and maintain the structure at all times.
Chủ sở hữu phải sửa chữa, giữ gìn và duy trì công trình liên tục.
Way, shape or form /weɪ, ʃeɪp ɔː fɔːm/
Bằng bất kỳ cách thức, hình thức hay dạng nào
The agreement cannot be altered in any way, shape or form.
Thỏa thuận không thể bị thay đổi dưới bất kỳ cách thức, hình thức hay dạng nào.