Looks like no one added any tags here yet for you.
Socialise
(v) Giao tiếp xã hội
Associate membership
n Hội viên liên kết
Photography competitions
n Cuộc thi nhiếp ảnh
Poisonous
adj Có độc
Pale
adj Phai, tái nhợt
Edible
adj Có thể ăn được
Playing fields
n Sân chơi
Trample
v Giẫm đạp
Reservoirs
n Bể chứa
A real eye-opener
n Một sự mở mang tầm mắt
Textile industry
n Ngành dệt may
Knitting machines
n Máy dệt kim
Industrialisation
n Công nghiệp hóa
Repetitive tasks
n Công việc lặp đi lặp lại
In the foreseeable future
phrase Trong tương lai gần
Personal services
n Dịch vụ cá nhân
Administrative staff
n Nhân viên hành chính
Census
n Điều tra dân số
Lifespan
n Tuổi thọ
Bank clerks
n Nhân viên ngân hàng
Astronomy lecture
n Bài giảng về thiên văn học
Navigate
v Định vị, dẫn đường
Collisions in space
v Va chạm trong không gian
Space traffic management system
(phrase) Hệ thống quản lý giao thông không gian
Constellations
(n) Các chòm sao
Launch satellites
(v) Phóng vệ tinh
Space debris
(n) Rác không gian
Space stations
(n) Trạm không gian
Coordinate
(v) Phối hợp, điều phối
Spacecraft operators
(n) Nhân viên điều hành tàu vũ trụ