Local environment - Môi trường địa phương

0.0(0)
studied byStudied by 4 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/21

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

22 Terms

1
New cards

handicraft (n.)

sản phẩm thủ công

2
New cards

workshop (n.)

xưởng, công xưởng

3
New cards

attraction (n.)

điểm hấp dẫn

4
New cards

preserve (v.)

bảo tồn, gìn giữ

5
New cards

authenticity (n.)

tính xác thực, chân thật

6
New cards

craft (n.)

nghề thủ công

7
New cards

team-building (n.)

xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội

8
New cards

surface (n.)

bề mặt

9
New cards

thread (n.)

chỉ, sợi

10
New cards

turn up (phr. v.)

xuất hiện, đến

11
New cards

set off (phr. v.)

khởi hành, bắt đầu chuyến đi

12
New cards

close down (phr. v.)

đóng cửa, ngừng hoạt động

13
New cards

pass down (phr. v.)

truyền lại (cho thế hệ sau…)

14
New cards

face up to (phr. v.)

đối mặt, giải quyết

15
New cards

turn down (phr. v.)

từ chối

16
New cards

set up (phr. v.)

thành lập, tạo dựng

17
New cards

take over (phr. v.)

tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp

18
New cards

live on (phr. v.)

sống bằng, sống dựa vào

19
New cards

treat (v.)

xử lí

20
New cards

carve (v.)

chạm, khắc

21
New cards

stage (n.)

bước, giai đoạn

22
New cards

numerous (adj.)

nhiều, đông đảo, số lượng lớn