1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
handicraft (n.)
sản phẩm thủ công
workshop (n.)
xưởng, công xưởng
attraction (n.)
điểm hấp dẫn
preserve (v.)
bảo tồn, gìn giữ
authenticity (n.)
tính xác thực, chân thật
craft (n.)
nghề thủ công
team-building (n.)
xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội
surface (n.)
bề mặt
thread (n.)
chỉ, sợi
turn up (phr. v.)
xuất hiện, đến
set off (phr. v.)
khởi hành, bắt đầu chuyến đi
close down (phr. v.)
đóng cửa, ngừng hoạt động
pass down (phr. v.)
truyền lại (cho thế hệ sau…)
face up to (phr. v.)
đối mặt, giải quyết
turn down (phr. v.)
từ chối
set up (phr. v.)
thành lập, tạo dựng
take over (phr. v.)
tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp
live on (phr. v.)
sống bằng, sống dựa vào
treat (v.)
xử lí
carve (v.)
chạm, khắc
stage (n.)
bước, giai đoạn
numerous (adj.)
nhiều, đông đảo, số lượng lớn