WEEK 14 - 08/05

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/65

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

66 Terms

1
New cards

accessibility

khả năng tiếp cận

2
New cards

alarming

đáng báo động

3
New cards

balance

sự cân bằng

4
New cards

bias

thành kiến

5
New cards

carb

yếu tố dinh dưỡng đa lượng (như tinh bột)

6
New cards

cereal

ngũ cốc

7
New cards

circus

rạp xiếc

8
New cards

combination

sự kết hợp

9
New cards

costume

trang phục

10
New cards

damage

làm hỏng

11
New cards

depict

mô tả

12
New cards

disability

khuyết tật

13
New cards

distinctive

đặc trưng

14
New cards

emerge

xuất hiện

15
New cards

folklore

văn hóa dân gian

16
New cards

frequency

tần suất

17
New cards

freshly

tươi mới

18
New cards

gesture

cử chỉ

19
New cards

grain

hạt

20
New cards

graphic

hình ảnh sống động

21
New cards

hard

wired

22
New cards

inadequate

không đầy đủ

23
New cards

inherent

vốn có

24
New cards

injury

chấn thương

25
New cards

innate

bẩm sinh

26
New cards

itinerant

lưu động

27
New cards

legend

huyền thoại

28
New cards

limited

bị giới hạn

29
New cards

makeshift

tạm thời, tạm bợ

30
New cards

melodic

du dương

31
New cards

open

air

32
New cards

pasta

mì ống

33
New cards

popularise

phổ biến hóa

34
New cards

processed

đã qua chế biến

35
New cards

repertoire

tiết mục

36
New cards

scarce

khan hiếm

37
New cards

semi

final

38
New cards

survival

sự sống còn

39
New cards

theme

chủ đề

40
New cards

troupe

đoàn biểu diễn

41
New cards

turkey

gà tây

42
New cards

whole grain

ngũ cốc nguyên hạt

43
New cards

wound

vết thương

44
New cards
bored
chán
45
New cards
boredom
sự buồn chán
46
New cards
boring
nhàm chán
47
New cards
boringly
một cách nhàm chán
48
New cards
learn to do sth
học cách làm gì
49
New cards
be careful with/of/about sth
cẩn thận với điều gì
50
New cards
stay away from sth
tránh xa điều gì
51
New cards
regardless of = irrespective of
bất kể
52
New cards
instead of sth/doing sth
thay vì điều gì/làm gì
53
New cards
on account of = owing to = due to = because of
bởi vì
54
New cards
in view of
xét đến
55
New cards
be characterized by sth
được đặc trưng bởi điều gì
56
New cards
offer a reflection on sth
đưa ra góc nhìn về điều gì
57
New cards
a wide range of
một loạt các
58
New cards
satisfy one's curiosity
thỏa mãn sự tò mò của ai
59
New cards
be bombarded with sth
bị tràn ngập bởi điều gì (thông tin,...)
60
New cards
seek out
tìm kiếm kỹ lưỡng
61
New cards
break news
đưa tin nóng
62
New cards
be inclined to do sth
có xu hướng làm gì
63
New cards
be beneficial to sth
có lợi đối với cái gì
64
New cards
have a tendency to do sth
có khuynh hướng làm gì
65
New cards
check out / check in
làm thủ tục trả phòng / nhận phòng
66
New cards
hand out / hand in
phát / nộp (bài, tài liệu)