1/52
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
agriculture engineering
ngành kĩ sư nông nghiệp
assembly worker (n)
công nhân dây chuyền
bartender (n)
thợ pha chế đồ uống
career (n)
sự nghiệp
cashier (n)
thu ngân
decisive (adj)
quyết đoán
demanding (adj)
(yêu cầu) khắt khe, phức tạp
fabric (n)
vải vóc
garment worker (n)
công nhân may
hand-eye coordination
sự phối hợp tay và mắt (n)
coordination (n)
sự phối hợp
hands-on (adj)
có tính thực tiễn, thực hành
inquiring (adj)
ham học hỏi, tìm tòi
knowledgeable (adj)
am hiểu, thông thạo
mechanic (n)
thợ sửa chữa
orientation (n)
sự định hướng
repetitive (adj)
lặp đi lặp lại
rewarding (adj)
bổ ích, xứng đáng
sew (v)
khâu, may vá
software engineer (n)
kĩ sư phần mềm
surgeon (n)
bác sĩ phẩu thuật
vocational (adj)
thuộc về nghề nghiệp, hướng nghiệp
well-paid
được trả lương cao (adj)
certificate
chứng chỉ (n)
academic
học thuật, thuộc viện hàn lâm (adj)
alternatively
như một sự lựa chọn (adv)
career path
cong đường sự nghiệp (n)
cv
sơ yếu lí lịch, hồ sơ xin việc (n)
enrol
đăng kí học (v)
repetitive
lặp đi lặp lại (adj)
profession
nghề, nghề nghiệp (n)
surgery
cuộc phẫu thuật (n)
production process
tiến trình làm ra sản phẩm (n)
task
nhiệm vụ (n)
decision
sự quyết định (n)
decide
quyết định (v)
repeat
lặp lại (v)
repetition
sự lặp lại (n)
life-and-death situation
những tình huống sinh tử (n)
reward
phần thưởng (n,v)
be responsible for
chịu trách nhiệm
do the repetitive work
làm những công việc lặp đi lặp lại
perform surgery
tiến hành phẫu thuật y khoa
pay out money
trả tiền
duty
nghĩa vụ (n)
police torce
lực lượng cảnh sát (n)
receipt
biên lai (n)
stress-tree
không căng thẳng
approach
đến gần, tiến đến
mathematician
nhà toán học (n)
career guidebook
sách hướng dẫn nghề nghiệp
a power cut
sự cúp điện
florist
người bán hoa (n)