ADJ+TO

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 28

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

có thể chấp nhận

29 Terms

1

acceptable to

có thể chấp nhận

New cards
2

(get) accustomed to

quen

New cards
3

agreeable to

có thể đồng ý,thích hợp với

New cards
4

applicable to

có thể ứng dụng

New cards
5

appopriate to

thích hợp

New cards
6

bad to sth

có hại cho,không tốt cho

New cards
7

contrary to

trái với

New cards
8

clear to

rõ ràng

New cards
9

close to

gần

New cards
10

dedicated to/devoted to

hiến dâng ,tận tụy

New cards
11

engaged to

đính hôn

New cards
12

equal to

đủ sức ,đủ khả năng

New cards
13

essential to/for

cần thiết

New cards
14

harmful to

có hại cho

New cards
15

faithful to=loyal to

trung thành

New cards
16

grateful/thankful to sth for st

biết ơn ai

New cards
17

indifferent to

thờ ơ,lãnh đạm

New cards
18

kind to sb

tử tế với ai

New cards
19

likely to

có khả năng

New cards
20

married to

kết hôn

New cards
21

necessary to

cần thiết,thiết yếu

New cards
22

open to

cởi mở

New cards
23

opposed to

bất đồng

New cards
24

polite to

lịch sự

New cards
25

related to

liên quan đến

New cards
26

responsible to sb

chịu trách nhiệm với ai

New cards
27

similar to

tương tự

New cards
28

sensitive to/about

nhạy cảm

New cards
29

used to

quen với

New cards
robot