Apply for (v)
Ứng tuyển, xin việc
Celebration (n)
sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm
Community (n)
Cộng đồng
Compliment (n)
Lời khen
Contribution (n)
Sự đóng góp
Cultural exchange (np)
Sự trao đổi văn hóa
Current (a)
Đang tồn tại, đang thịnh hành
Eye-opening (a)
Mở mang tầm mắt
Honour (n)
Danh dự, thanh danh, lòng thành kính
Issue (n)
Vấn đề
Leadership skill (np)
Kĩ năng lãnh đạo
Live-stream (v)
Phát sóng trực tiếp
Politics (n)
Chính trị
Promote (v)
Thúc đẩy, khuyến mại, quảng bá
Proposal (n)
Lời đề xuất
Propose (v)
Đề xuất
Qualify (v)
Đủ tiêu chuẩn, đủ khả năng
Region (n)
Vùng
Relation (n)
Mối quan hệ
Represent (v)
Đại diện, tượng trưng
Representative (n)
Người đại diện
Strengthen (v)
Tăng cường, đẩy mạnh
Support (v)
Hỗ trợ
Take part in
Tham gia
Volunteer (v, n)
Tình nguyện viên
Youth (n)
Tuổi trẻ