Unit 4

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

Apply for (v)

1 / 25

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

ASEAN and Viet Nam

26 Terms

1

Apply for (v)

Ứng tuyển, xin việc

<p>Ứng tuyển, xin việc</p>
New cards
2

Celebration (n)

sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm

<p>sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm</p>
New cards
3

Community (n)

Cộng đồng

<p>Cộng đồng</p>
New cards
4

Compliment (n)

Lời khen

<p>Lời khen</p>
New cards
5

Contribution (n)

Sự đóng góp

<p>Sự đóng góp</p>
New cards
6

Cultural exchange (np)

Sự trao đổi văn hóa

<p>Sự trao đổi văn hóa</p>
New cards
7

Current (a)

Đang tồn tại, đang thịnh hành

<p>Đang tồn tại, đang thịnh hành</p>
New cards
8

Eye-opening (a)

Mở mang tầm mắt

<p>Mở mang tầm mắt</p>
New cards
9

Honour (n)

Danh dự, thanh danh, lòng thành kính

<p>Danh dự, thanh danh, lòng thành kính</p>
New cards
10

Issue (n)

Vấn đề

<p>Vấn đề</p>
New cards
11

Leadership skill (np)

Kĩ năng lãnh đạo

<p>Kĩ năng lãnh đạo</p>
New cards
12

Live-stream (v)

Phát sóng trực tiếp

<p>Phát sóng trực tiếp</p>
New cards
13

Politics (n)

Chính trị

<p>Chính trị</p>
New cards
14

Promote (v)

Thúc đẩy, khuyến mại, quảng bá

<p>Thúc đẩy, khuyến mại, quảng bá</p>
New cards
15

Proposal (n)

Lời đề xuất

<p>Lời đề xuất</p>
New cards
16

Propose (v)

Đề xuất

<p>Đề xuất</p>
New cards
17

Qualify (v)

Đủ tiêu chuẩn, đủ khả năng

<p>Đủ tiêu chuẩn, đủ khả năng</p>
New cards
18

Region (n)

Vùng

<p>Vùng</p>
New cards
19

Relation (n)

Mối quan hệ

<p>Mối quan hệ</p>
New cards
20

Represent (v)

Đại diện, tượng trưng

<p>Đại diện, tượng trưng</p>
New cards
21

Representative (n)

Người đại diện

<p>Người đại diện</p>
New cards
22

Strengthen (v)

Tăng cường, đẩy mạnh

<p>Tăng cường, đẩy mạnh</p>
New cards
23

Support (v)

Hỗ trợ

<p>Hỗ trợ</p>
New cards
24

Take part in

Tham gia

<p>Tham gia</p>
New cards
25

Volunteer (v, n)

Tình nguyện viên

<p>Tình nguyện viên</p>
New cards
26

Youth (n)

Tuổi trẻ

<p>Tuổi trẻ</p>
New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 107 people
... ago
5.0(6)
note Note
studied byStudied by 36 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 246 people
... ago
5.0(4)
note Note
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 15 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 21 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 10369 people
... ago
4.8(83)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (29)
studied byStudied by 18 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (24)
studied byStudied by 21 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (40)
studied byStudied by 53 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 19 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (54)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (58)
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (45)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (65)
studied byStudied by 2013 people
... ago
4.6(14)
robot