1/15
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Buột miệng nói ra
Hiểu, trở nên phổ biến
Xuất hiện, lộ diện, tung ra ( sản phẩm…)
Buột miệng nói (ngạc nhiên, gây sốc)
Quên mất bản thân định nói gì
Làm cho ai đó hiểu
Nhiều người biết tới
Kết nối điện thoại, thấu hiểu ý định ai đó
Tiết lộ bí mật
Chuyển cho ai (tin tức) đã biết
Giảng giải
Ghi chú
Vừa nói vừa la hét khó nghe
Nói thẳng thừng ý kiến của mình
Thảo luận vấn đề/ kế hoạch
Bàn lòng vòng