1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
prescription charge
phí thuốc theo đơn
drug
n. dược phẩm
appliance
n. thiệt bị, dụng cụ y tế
cervical collar
nẹp cổ
exemption
sự miễn trừ
optician
chuyên gia về kính mắt ( đo và lắp kính theo ophthalmologist)
run clinic
điều hành phòng khám
vaccination
sự tiêm chủng
influenza
n. bệnh cúm
removal
n. sự loại bỏ
wart
n. mụn cóc
mole
n. nốt ruồi
basis
nền tảng
housebond
không thể rời khỏi nhà
bond
a. bị giới hạn
out-of-house
bên ngoài cơ sở
burst appendix
vỡ ruột thừa
burst
v. vỡ
appendix
n. ruột thừa
initial patient
bn mới
repeat prescription
đơn thuốc nhắc lại
file
v. lưu trữ
supervise
giám sát, quản lí (có thể trực tiếp hướng dẫn)
hire
v. thuê, tuyển dụng
locum gp
bác sĩ gd thay thế tạm thời
practise nurse
y tá phòng khám đk
asthma
hen suyễn
diabetes
n. bệnh đái tháo đường
cardiovascular
a. thuộc về tim mạch
disease clinic
phòng khám ck bệnh
one-2-one
một đối một
district nurse
y tá cộng đồng
temporary
a. tạm thời
ulcer dressing
băng vết loét
carry out check ups
kiểm tra sức khỏe định kỳ
carry out
thực hiện
particular
a. cụ thể, đặc biệt
poverty
a. nghèo
baby immunizations
tiêm chủng cho trẻ sơ sinh
antenatal patients
Bệnh nhân mang thai (sản phụ)
antenatal
a. thuộc về trước khi sinh
Midwife
n. nữ hộ sinh