UNIT 7. POLLUTION

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/193

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

194 Terms

1
New cards

affect

v. làm ảnh hưởng

2
New cards

algea

n. tảo

3
New cards

aquatic

a. dưới nước

4
New cards

billboard

n. biển quảng cáo ngoài trời

5
New cards

blood pressure

n.phr. huyết áp

6
New cards

cause

v. n. nguyên nhân, gây ra

7
New cards

cholera

n. bệnh tả

8
New cards

come up with

nghĩ ra

9
New cards

contaminate

v. làm bẩn

10
New cards

contaminant

n. chất gây bẩn

11
New cards

dump

v. vứt bỏ

12
New cards

earplug

n. cái nút tai

13
New cards

effect

n. kết quả

14
New cards

fine

n. tiền phạt

15
New cards

float

v. nổi

16
New cards

groundwater

n. nước ngầm

17
New cards

hearing loss

n. phr. sự mất thính lực

18
New cards

illustrate

v. minh họa

19
New cards

litter

n. rác vụn (mẩu giấy, vỏ lon…)

20
New cards

v. vứt rác

21
New cards

measure

v. đo

22
New cards

non-point source pollution

sự ô nhiễm không nguồn (nguồn phân tán)

23
New cards

permanent

a. vĩnh viễn

24
New cards

point source pollution

n. sự ô nhiễm có nguồn

25
New cards

poison

n. chất độc

26
New cards

v. làm nhiễm độc

27
New cards

pollutant

n. chất gây ô nhiễm

28
New cards

radioactive

a. thuộc về phóng xạ

29
New cards

radiation

n. phóng xạ

30
New cards

thermal

a. thuộc về nhiệt

31
New cards

untreated

a. không được xử lý

32
New cards

visual

a. thuộc về thị giác

33
New cards

Atomic

a. thuộc nguyên tử

34
New cards

atom

n. nguyên tử

35
New cards

botanical

a. Thuộc về thực vật

36
New cards

botanical garden

n. vườn bách thảo

37
New cards

energetic

a. tràn đầy năng lượng, năng động

38
New cards

athletic

a. thuộc điền kinh, khỏe mạnh, thể thao

39
New cards

characteristic

n. đặc điểm, tính cách điển hình hay phẩm chất mà ai, cái gì sở hữu

40
New cards

Grammatical

a. thuộc về ngữ pháp

41
New cards

scenic

a. có nhiều cảnh đẹp

42
New cards

systematic

a. có hệ thống

43
New cards

technical

a. thuộc về chuyên môn, kỹ thuật

44
New cards

terrific

a. Tuyệt vời, xuất sắc = wonderful

45
New cards

scientific

a. thuộc về khoa học

46
New cards

classical

a. cổ điển, thuộc về truyền thống lâu đời

47
New cards

biological

a. thuộc về sinh học

48
New cards

specific

a. cụ thể, chi tiết

49
New cards

artistic

a. thuộc về nghệ thuật

50
New cards

logical

a. hợp lý, theo lô gíc

51
New cards

tragic

a. bi thảm, bi kịch

52
New cards

horrific

a. kinh khủng, ghê gớm

53
New cards

political

a. thuộc về chính trị

54
New cards

heroic

a. anh hùng, quả cảm

55
New cards

mathematical

a. thuộc về toán học

56
New cards

practical

a. thực tế, thiết thực

57
New cards

central

a. trung tâm, ở giữa, trung ương

58
New cards

radioactive pollution

n. sự ô nhiễm phóng xạ

59
New cards

thermal pollution

n. sự ô nhiễm nhiệt

60
New cards

tinnitus

n. chứng ù tai

61
New cards

power line

n. đường dây điện

62
New cards

storage

(n) nơi lưu trữ, kho

63
New cards

trash

n. rác

64
New cards

ever-increasing

a. không ngừng tăng lên, ngày càng tăng, tăng chưa từng thấy

65
New cards

chemical

n. hóa chất

66
New cards

pesticide

n. thuốc trừ sâu

67
New cards

light pollution

n. sự ô nhiễm ánh sáng

68
New cards

unattractive

a. không hấp dẫn, không thu hút

69
New cards

fertilizer

n. phân bón

70
New cards

increase

v. n. (sự) tăng lên

71
New cards

nuclear explosion

n. vụ nổ hạt nhân

72
New cards

nuclear waste

n. rác thải hạt nhân

73
New cards

street banner

n. biểu ngữ đường phố

74
New cards

Include

v. bao gồm

75
New cards

Temperature

n. nhiệt độ

76
New cards

sewage

n. nước thải

77
New cards

asthma

n. bệnh hen suyễn

78
New cards

ton (tonnes)

tấn

79
New cards

transmit

v. truyền, phát

80
New cards

annually

adv. hàng năm

81
New cards

circulate

v. lưu thông, tuần hoàn

82
New cards

spray

v. phun, xịt

83
New cards

spread

v. lan truyền, trải ra

84
New cards

defect

n. sự sai sót, khuyết điểm, lỗi

85
New cards

spill

v. làm tràn, làm đổ

86
New cards

certain

nào đó

87
New cards

chắc chắn

88
New cards

wastewater

n. nước thải, nước bẩn

89
New cards

discharge

v. thải ra, xả ra

90
New cards

lung cancer

N. ung thư phổi

91
New cards

coastline

n. đường bờ biển

92
New cards

agriculture

n. nông nghiệp

93
New cards

industry

n. công nghiệp

94
New cards

sewer

n. cống rãnh

95
New cards

substance

n. chất

96
New cards

proof

n. bằng chứng

97
New cards

constantly

(adv) liên tục, luôn luôn

98
New cards

infect

v. lây nhiễm

99
New cards

accidentally

adv. tình cờ, ngẫu nhiên

100
New cards

container

n. cái đựng, chứa; công te nơ