1/193
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
affect
v. làm ảnh hưởng
algea
n. tảo
aquatic
a. dưới nước
billboard
n. biển quảng cáo ngoài trời
blood pressure
n.phr. huyết áp
cause
v. n. nguyên nhân, gây ra
cholera
n. bệnh tả
come up with
nghĩ ra
contaminate
v. làm bẩn
contaminant
n. chất gây bẩn
dump
v. vứt bỏ
earplug
n. cái nút tai
effect
n. kết quả
fine
n. tiền phạt
float
v. nổi
groundwater
n. nước ngầm
hearing loss
n. phr. sự mất thính lực
illustrate
v. minh họa
litter
n. rác vụn (mẩu giấy, vỏ lon…)
v. vứt rác
measure
v. đo
non-point source pollution
sự ô nhiễm không nguồn (nguồn phân tán)
permanent
a. vĩnh viễn
point source pollution
n. sự ô nhiễm có nguồn
poison
n. chất độc
v. làm nhiễm độc
pollutant
n. chất gây ô nhiễm
radioactive
a. thuộc về phóng xạ
radiation
n. phóng xạ
thermal
a. thuộc về nhiệt
untreated
a. không được xử lý
visual
a. thuộc về thị giác
Atomic
a. thuộc nguyên tử
atom
n. nguyên tử
botanical
a. Thuộc về thực vật
botanical garden
n. vườn bách thảo
energetic
a. tràn đầy năng lượng, năng động
athletic
a. thuộc điền kinh, khỏe mạnh, thể thao
characteristic
n. đặc điểm, tính cách điển hình hay phẩm chất mà ai, cái gì sở hữu
Grammatical
a. thuộc về ngữ pháp
scenic
a. có nhiều cảnh đẹp
systematic
a. có hệ thống
technical
a. thuộc về chuyên môn, kỹ thuật
terrific
a. Tuyệt vời, xuất sắc = wonderful
scientific
a. thuộc về khoa học
classical
a. cổ điển, thuộc về truyền thống lâu đời
biological
a. thuộc về sinh học
specific
a. cụ thể, chi tiết
artistic
a. thuộc về nghệ thuật
logical
a. hợp lý, theo lô gíc
tragic
a. bi thảm, bi kịch
horrific
a. kinh khủng, ghê gớm
political
a. thuộc về chính trị
heroic
a. anh hùng, quả cảm
mathematical
a. thuộc về toán học
practical
a. thực tế, thiết thực
central
a. trung tâm, ở giữa, trung ương
radioactive pollution
n. sự ô nhiễm phóng xạ
thermal pollution
n. sự ô nhiễm nhiệt
tinnitus
n. chứng ù tai
power line
n. đường dây điện
storage
(n) nơi lưu trữ, kho
trash
n. rác
ever-increasing
a. không ngừng tăng lên, ngày càng tăng, tăng chưa từng thấy
chemical
n. hóa chất
pesticide
n. thuốc trừ sâu
light pollution
n. sự ô nhiễm ánh sáng
unattractive
a. không hấp dẫn, không thu hút
fertilizer
n. phân bón
increase
v. n. (sự) tăng lên
nuclear explosion
n. vụ nổ hạt nhân
nuclear waste
n. rác thải hạt nhân
street banner
n. biểu ngữ đường phố
Include
v. bao gồm
Temperature
n. nhiệt độ
sewage
n. nước thải
asthma
n. bệnh hen suyễn
ton (tonnes)
tấn
transmit
v. truyền, phát
annually
adv. hàng năm
circulate
v. lưu thông, tuần hoàn
spray
v. phun, xịt
spread
v. lan truyền, trải ra
defect
n. sự sai sót, khuyết điểm, lỗi
spill
v. làm tràn, làm đổ
certain
nào đó
chắc chắn
wastewater
n. nước thải, nước bẩn
discharge
v. thải ra, xả ra
lung cancer
N. ung thư phổi
coastline
n. đường bờ biển
agriculture
n. nông nghiệp
industry
n. công nghiệp
sewer
n. cống rãnh
substance
n. chất
proof
n. bằng chứng
constantly
(adv) liên tục, luôn luôn
infect
v. lây nhiễm
accidentally
adv. tình cờ, ngẫu nhiên
container
n. cái đựng, chứa; công te nơ