1/51
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Adore
/əˈdɔːr/ - rất yêu thích, mê mẩn. Example: She absolutely adores her new puppy. Dịch: Cô ấy hoàn toàn mê mẩn chú cún con mới của mình.
Bursting with
/ˈbɜːstɪŋ wɪð/ - tràn đầy, chứa chan (cảm xúc, năng lượng, ý tưởng,…). Example: The team was bursting with enthusiasm before the final match. Dịch: Đội bóng tràn đầy nhiệt huyết trước trận chung kết.
my go-to device for
thiết bị của tôi để
Sort of
/sɔːt əv/ - kiểu như, đại loại vậy. Example: I'm sort of tired, but I can still go out. Dịch: Tôi kiểu như mệt một chút, nhưng vẫn có thể ra ngoài.
Wander out
/ˈwɒndər aʊt/ - đi lang thang ra ngoài, bước ra mà không có mục đích rõ ràng. Example: He wandered out of the room without saying a word. Dịch: Anh ấy lặng lẽ bước ra khỏi phòng mà không nói lời nào.
pretty much an indispensable tool
gần như là một công cụ không thể thiếu
A treat
/ə triːt/ - một điều thú vị, món quà nhỏ (thường là để thưởng). Example: That homemade cake was a real treat! Dịch: Cái bánh tự làm đó thực sự là một món quà ngon tuyệt!
Hub
/hʌb/ - trung tâm, điểm kết nối chính. Example: The city is a major transport hub in the region. Dịch: Thành phố này là trung tâm giao thông quan trọng trong khu vực.
Twinkling
/ˈtwɪŋklɪŋ/ - lấp lánh, lấp lánh như sao. Example: The stars were twinkling in the night sky. Dịch: Những vì sao lấp lánh trên bầu trời đêm.
Uncluttered
/ʌnˈklʌtəd/ - gọn gàng, không bừa bộn. Example: I love how the room feels calm and uncluttered. Dịch: Tôi thích cách căn phòng mang lại cảm giác yên bình và gọn gàng.
Cram
/kræm/ - nhồi nhét (kiến thức, đồ đạc,…). Example: She had to cram for the exam all night. Dịch: Cô ấy phải nhồi nhét kiến thức suốt đêm để thi.
Clean line
/kliːn laɪn/ - đường nét rõ ràng, gọn gàng (thường dùng trong thiết kế, nghệ thuật). Example: The designer preferred a clean line style for the new logo. Dịch: Nhà thiết kế ưa thích phong cách đường nét gọn gàng cho logo mới.
Laid-back
/ˌleɪdˈbæk/ - thư giãn, thoải mái, dễ chịu. Example: He has a laid-back attitude towards life. Dịch: Anh ấy có thái độ sống rất thư giãn và thoải mái.
Tranquility
/træŋˈkwɪləti/ - sự yên tĩnh, thanh bình. Example: The garden was a place of peace and tranquility. Dịch: Khu vườn là nơi yên bình và thanh thản.
Unfold
/ʌnˈfəʊld/ - mở ra, diễn ra (sự kiện, câu chuyện). Example: The story unfolds over several decades. Dịch: Câu chuyện diễn ra trong suốt nhiều thập kỷ.
Lend a hand
/lɛnd ə hænd/ - giúp đỡ, hỗ trợ. Example: Can you lend a hand with moving these boxes? Dịch: Bạn có thể giúp tôi chuyển mấy thùng này không?
Solidarity
/ˌsɒlɪˈdærəti/ - sự đoàn kết, tình đoàn kết. Example: The workers showed solidarity during the strike. Dịch: Công nhân đã thể hiện sự đoàn kết trong suốt cuộc đình công.
Assuming
/əˈsjuːmɪŋ/ - giả sử, cho rằng. Example: Assuming it doesn’t rain, we will have a picnic tomorrow. Dịch: Giả sử trời không mưa, chúng ta sẽ đi dã ngoại vào ngày mai.
the most recent significant
ý nghĩa gần đây nhất
Potluck
/ˈpɒtlʌk/ - bữa ăn chung, mỗi người mang một món (thường trong dịp tụ họp). Example: We had a potluck dinner where everyone brought their favorite dish. Dịch: Chúng tôi có một bữa tiệc potluck, mọi người đều mang món ăn yêu thích của mình đến.
Gesture
/ˈdʒɛstʃər/ - cử chỉ, điệu bộ. Example: She made a friendly gesture by waving hello. Dịch: Cô ấy ra hiệu thân thiện bằng cách vẫy tay chào.
Bump into
/bʌmp ˈɪntuː/ - tình cờ gặp, va chạm. Example: I bumped into an old friend at the supermarket yesterday. Dịch: Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở siêu thị hôm qua.
Peace of mind
/piːs əv maɪnd/ - sự yên tâm, cảm giác an lòng. Example: Knowing my family is safe gives me peace of mind. Dịch: Biết rằng gia đình tôi an toàn mang lại cho tôi sự yên tâm.
Stump
/stʌmp/ - làm bối rối, gây khó hiểu. Example: The tricky question really stumped the students. Dịch: Câu hỏi hóc búa đó thực sự làm học sinh bối rối.
Vast
/vɑːst/ - rộng lớn, bao la. Example: The desert stretched out in a vast expanse. Dịch: Sa mạc trải dài một cách rộng lớn.
Daunting
/ˈdɔːntɪŋ/ - gây nản, làm sợ hãi vì quá khó hoặc lớn. Example: Starting a new job in a foreign country can be daunting. Dịch: Bắt đầu công việc mới ở một đất nước xa lạ có thể rất đáng sợ.
Pestering
/ˈpestərɪŋ/ - quấy rầy, làm phiền liên tục. Example: The child kept pestering his mom for candy. Dịch: Đứa trẻ cứ làm phiền mẹ đòi kẹo mãi.
Relief
/rɪˈliːf/ - sự nhẹ nhõm, cảm giác được giải tỏa. Example: She breathed a sigh of relief after hearing the good news. Dịch: Cô ấy thở phào nhẹ nhõm sau khi nghe tin tốt.
Thrill
/θrɪl/ - sự hồi hộp, cảm giác phấn khích tột độ. Example: He felt a thrill of excitement as the rollercoaster began to move. Dịch: Anh ấy cảm thấy một sự phấn khích tột độ khi tàu lượn bắt đầu chuyển động.
Underprivileged
/ˌʌndəˈprɪvəlɪdʒd/ - thiệt thòi, thiếu thốn (về kinh tế, xã hội). Example: The charity supports underprivileged children in rural areas. Dịch: Tổ chức từ thiện hỗ trợ trẻ em thiệt thòi ở vùng nông thôn.
Illiteracy
/ɪˈlɪtərəsi/ - nạn mù chữ, sự không biết đọc biết viết. Example: The government launched a campaign to reduce illiteracy. Dịch: Chính phủ đã phát động một chiến dịch nhằm giảm nạn mù chữ.
Endorse
/ɪnˈdɔːs/ - ủng hộ, tán thành công khai (ý kiến, sản phẩm, người…). Example: Many celebrities endorse popular brands in commercials. Dịch: Nhiều người nổi tiếng ủng hộ các thương hiệu nổi tiếng trong các quảng cáo.
Circumstance
/ˈsɜːkəmstæns/ - hoàn cảnh, tình huống. Example: He adapted quickly to the new circumstances. Dịch: Anh ấy nhanh chóng thích nghi với hoàn cảnh mới.
Monumental
/ˌmɒn.jəˈmen.təl/ - vĩ đại, to lớn, quan trọng. Example: The project was a monumental achievement for the company. Dịch: Dự án là một thành tựu vĩ đại của công ty.
Boldly
/ˈboʊldli/ - một cách táo bạo, dũng cảm. Example: She boldly spoke out against the unfair policy. Dịch: Cô ấy đã táo bạo lên tiếng phản đối chính sách bất công.
Overlook potential downside
/ˌoʊvərˈlʊk pəˈtɛnʃəl ˈdaʊnsaɪd/ - bỏ qua những mặt tiêu cực tiềm ẩn. Example: Investors sometimes overlook potential downsides when chasing high returns. Dịch: Các nhà đầu tư đôi khi bỏ qua những rủi ro tiềm ẩn khi theo đuổi lợi nhuận cao.
Accept risk
/əkˈsɛpt rɪsk/ - chấp nhận rủi ro. Example: Entrepreneurs often have to accept risk to succeed. Dịch: Các doanh nhân thường phải chấp nhận rủi ro để thành công.
Exhibit
/ɪɡˈzɪbɪt/ - thể hiện, trưng bày. Example: The artist will exhibit her new paintings at the gallery. Dịch: Nghệ sĩ sẽ trưng bày những bức tranh mới của cô ấy tại phòng tranh.
Dwell on
/dwɛl ɒn/ - suy nghĩ quá nhiều, tập trung vào điều gì (thường là tiêu cực). Example: Try not to dwell on your mistakes. Dịch: Cố gắng đừng suy nghĩ quá nhiều về những lỗi lầm của bạn.
Prolonged deliberation
/prəˈlɒŋd dɪˌlɪbəˈreɪʃən/ - sự cân nhắc kéo dài. Example: After prolonged deliberation, the committee reached a decision. Dịch: Sau sự cân nhắc kéo dài, ủy ban đã đưa ra quyết định.
get too cluttered
thiết bị của tôi để
choose a career path
chọn nghề nghiệp
select a major at university
chọn một chuyên ngành ở trường đại học
meet the entry requirements
đáp ứng các yêu cầu đầu vào
it’s become essential for my stuides and a bit of fun too
nó đã trở nên thiết yếu đối với học sinh của tôi và cũng là một chút thú vị
pretty expensive
khá đắt
having interconnected could be such a game changer for daily living
việc kết nối có thể là một bước ngoặt lớn cho cuộc sống hàng ngày
smoother and more efficient
mượt mà hơn và hiệu quả hơnmượt mà hơn và hiệu quả hơn
a wealth of benefits
Rất nhiều lợi ích
remote sytems and smart locks
hệ thống từ xa và khóa thông minh
enhance how safe our homes
nâng cao mức độ an toàn cho ngôi nhà của chúng ta