1/33
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
(to) answer sb frankly = (to) give a frank answer to sb
trả lời thẳng ai
(to) be reputed to do/have done sth
bị đồn rằng làm.../đã làm ...
as an alternative to sth
như một sự thay thế cho cái gì đó
(to) agree to do
đồng ý làm gì
There is an agreement among sb to do
có sự thống nhất giữa ai đó để làm
(to) be in the mood for doing/to do
có tâm trạng làm gì
identical (adj)
giống hệt nhau
an opinion on sth
quan điểm về
(to) be against sb/sth = (to) express one's disapproval
phản đối
(to) have sth done
bị làm sao
Rather than V-inf, S + V-ed
Vì không muốn ..., nên ...
interest rates (n)
lãi suất
the economic situation
tình hình kinh tế
A reduction in/of sth
sự giảm về cái gì
a heavy criticism
sự chỉ trích nặng nề
(to) response to the appeal
hưởng ứng lời kêu gọi
No/little response to the appeal
Không có/ ít hưởng ứng lời kêu gọi
(to) have got the monopoly of sth
độc quyền về
(to) import sth from swh
nhập khẩu ... từ ...
the importation of sth (n)
sự nhập khẩu cái gì
whereabouts (n)
chỗ ở, nơi ở
(to) avert
ngăn chặn
prompt (adj) = quick
nhanh
There is no doubt that S will V-inf = (to) be certain to do
chắc chắn làm
(to) catch sb doing
bắt gặp ai đang làm gì
flatly refuse to do
từ chối thẳng thừng
on the grounds of
vì, bởi vì ...
dismissal (n)
sự sa thải
(to) take sb/sth to court
đưa ai ra toà, kiện ai
(to) express a preference for sth
thể hiện sự thích hơn đối với ...
(to) get down to doing
bắt đầu nghiêm túc làm việc gì/ phải cố gắng làm
(to) come in for (quite) a lot of criticism
nhận được nhiều sự chỉ trích
Bluntly = In a nutshell
tóm lại là
an idiot
kẻ ngốc